Bản dịch của từ Capacity trong tiếng Việt
Capacity
Capacity (Noun Uncountable)
Năng lực làm gì.
Capacity to do what?
Her capacity for empathy made her a great social worker.
Khả năng đồng cảm của cô đã khiến cô trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.
The community center reached full capacity during the event.
Trung tâm cộng đồng đã hoạt động hết công suất trong sự kiện này.
Volunteers showed their capacity for kindness by helping those in need.
Các tình nguyện viên đã thể hiện khả năng tử tế của mình bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Sức chứa.
Capacity.
The capacity of the venue was 500 people.
Sức chứa của địa điểm là 500 người.
Her emotional capacity allowed her to empathize with others.
Năng lực cảm xúc của cô cho phép cô đồng cảm với người khác.
The community center reached full capacity during the charity event.
Trung tâm cộng đồng đã đạt hết công suất trong sự kiện từ thiện.
Kết hợp từ của Capacity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuclear capacity Năng lực hạt nhân | The country aims to increase its nuclear capacity for energy production. Quốc gia đang cố gắng tăng năng lực hạt nhân để sản xuất năng lượng. |
Production capacity Năng lực sản xuất | The company doubled its production capacity to meet demand. Công ty đã tăng gấp đôi năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu. |
Acting capacity Khả năng diễn xuất | She is currently working in an acting capacity as the team leader. Cô ấy hiện đang làm việc trong vai trò thay thế làm trưởng nhóm. |
Professional capacity Năng lực chuyên môn | She works in a professional capacity as a social worker. Cô ấy làm việc trong vai trò chuyên nghiệp như một công nhân xã hội. |
Economic capacity Năng lực kinh tế | The country's economic capacity influences its social welfare programs. Khả năng kinh tế của đất nước ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "capacity" có nghĩa là khả năng chứa đựng hoặc năng lực thực hiện một công việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, luật và giáo dục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "capacity" mà không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai.
Từ "capacity" có nguồn gốc từ Latin "capacitas", mang nghĩa là "khả năng chứa đựng". Cụ thể, nó được hình thành từ động từ "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chứa". Trong quá trình phát triển, từ này đã lan rộng sang nhiều ngôn ngữ châu Âu, duy trì ý nghĩa liên quan đến khả năng hoặc dung tích của một đối tượng nào đó. Hiện nay, "capacity" không chỉ đề cập đến khối lượng vật lý mà còn mở rộng sang khả năng tiếp nhận hoặc xử lý thông tin trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "capacity" xuất hiện với tần suất khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến khả năng tiếp nhận thông tin, như trong các bài đọc hay các nhiệm vụ viết mô tả khả năng và chất lượng. Ngoài ra, "capacity" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, năng lượng và sản xuất, khi đề cập đến khả năng chứa đựng hoặc sản xuất của một hệ thống hay thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp