Bản dịch của từ Decide trong tiếng Việt
Decide
Decide (Verb)
Quyết định, lựa chọn.
Decide, choose.
She decided to join the protest for climate change.
Cô quyết định tham gia cuộc biểu tình vì biến đổi khí hậu.
They must decide on the venue for the charity event.
Họ phải quyết định địa điểm tổ chức sự kiện từ thiện.
Decide whether to volunteer at the local shelter or not.
Quyết định có nên tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương hay không.
Hãy đến hoặc đưa ra một giải pháp trong tâm trí sau khi cân nhắc.
Come or bring to a resolution in the mind as a result of consideration.
She decided to volunteer at the community center.
Cô ấy quyết định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They decided to organize a charity event for the homeless.
Họ quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
After much thought, he decided to support the local orphanage.
Sau nhiều suy nghĩ, anh ấy quyết định ủng hộ cô nhi viện địa phương.
Dạng động từ của Decide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deciding |
Kết hợp từ của Decide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decide for yourself Tự quyết định | Decide for yourself which social media platform is best for you. Tự quyết định xem nền tảng truyền thông xã hội nào tốt nhất cho bạn. |
To be decided Sẽ quyết định | The date for the charity event is to be decided. Ngày tổ chức sự kiện từ thiện sẽ được quyết định. |
Họ từ
Từ "decide" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra quyết định hoặc chọn lựa giữa các phương án khác nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết "decide" không có sự khác biệt, nhưng ngữ điệu và sắc thái sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh hành động đưa ra quyết định, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường sử dụng nó trong các tình huống thực tiễn hơn, trong khi người Anh có thể gắn liền với ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý.
Từ "decide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decidere", bao gồm tiền tố "de-" (xuống) và động từ "caedere" (cắt, chém). Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này mang nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "chọn lựa giữa hai hoặc nhiều lựa chọn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc đưa ra quyết định hoặc lựa chọn cụ thể. Nền tảng này vẫn còn được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại, nơi "decide" thường ám chỉ hành động lựa chọn giữa các khả năng khác nhau.
Từ "decide" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần biểu đạt quan điểm hoặc đưa ra quyết định. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong văn bản thảo luận về các lựa chọn hoặc quyết định trong các bối cảnh xã hội, kinh doanh, hoặc khoa học. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi một cá nhân phải đưa ra lựa chọn hoặc quyết định giữa các phương án khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp