Bản dịch của từ Decide trong tiếng Việt

Decide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decide(Verb)

dɪˈsaɪd
dɪˈsaɪd
01

Quyết định, lựa chọn.

Decide, choose.

Ví dụ
02

Hãy đến hoặc đưa ra một giải pháp trong tâm trí sau khi cân nhắc.

Come or bring to a resolution in the mind as a result of consideration.

Ví dụ

Dạng động từ của Decide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deciding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ