Bản dịch của từ Minister trong tiếng Việt

Minister

Noun [U/C] Verb

Minister (Noun)

mˈɪnɪstɚ
mˈɪnɪstəɹ
01

(ở một số quốc gia) người đứng đầu cơ quan chính phủ.

(in certain countries) a head of a government department.

Ví dụ

The Health Minister announced new healthcare policies.

Bộ trưởng Y tế thông báo chính sách y tế mới.

The Education Minister visited schools to assess educational needs.

Bộ trưởng Giáo dục thăm các trường để đánh giá nhu cầu giáo dục.

The Environment Minister proposed eco-friendly initiatives for sustainability.

Bộ trưởng Môi trường đề xuất các sáng kiến thân thiện với môi trường để bền vững.

02

Một thành viên của giới tăng lữ, đặc biệt là trong các giáo hội trưởng lão và không tuân thủ.

A member of the clergy, especially in the presbyterian and nonconformist churches.

Ví dụ

The minister delivered a sermon at the social gathering.

Mục sư đã thuyết giáo tại buổi tụ tập xã hội.

The community sought guidance from the local minister during hardships.

Cộng đồng tìm kiếm sự hướng dẫn từ mục sư địa phương trong lúc khó khăn.

The minister officiated the wedding ceremony for the couple in need.

Mục sư chủ trì lễ cưới cho cặp đôi đang cần sự giúp đỡ.

03

Người hoặc vật dùng để đạt được hoặc truyền đạt điều gì đó.

A person or thing used to achieve or convey something.

Ví dụ

The charity event relied on the minister for donations.

Sự kiện từ thiện phụ thuộc vào bộ trưởng để nhận quyên góp.

The minister of education distributed books to underprivileged children.

Bộ trưởng giáo dục phân phát sách cho trẻ em khuyết tật.

The minister of health provided medical supplies to rural areas.

Bộ trưởng y tế cung cấp vật tư y tế cho vùng nông thôn.

04

Một viên chức ngoại giao, thường xếp dưới đại sứ, đại diện cho một quốc gia hoặc chủ quyền ở nước ngoài.

A diplomatic agent, usually ranking below an ambassador, representing a state or sovereign in a foreign country.

Ví dụ

The British minister attended the international conference on social issues.

Bộ trưởng Anh tham dự hội nghị quốc tế về vấn đề xã hội.

The French minister visited a social welfare center in the city.

Bộ trưởng Pháp thăm một trung tâm phúc lợi xã hội trong thành phố.

The German minister signed a social cooperation agreement with the neighboring country.

Bộ trưởng Đức ký kết một thỏa thuận hợp tác xã hội với quốc gia láng giềng.

Dạng danh từ của Minister (Noun)

SingularPlural

Minister

Ministers

Kết hợp từ của Minister (Noun)

CollocationVí dụ

Government minister

Bộ trưởng chính phủ

The government minister announced new social programs.

Bộ trưởng chính phủ thông báo các chương trình xã hội mới.

Ordained minister

Mục sư được phong chức

The ordained minister conducted the social charity event.

Mục sư phong tế đã tổ chức sự kiện từ thiện xã hội.

Justice minister

Bộ trưởng tư pháp

The justice minister announced new social programs for vulnerable populations.

Bộ trưởng bộ tư pháp công bố các chương trình xã hội mới dành cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

Prime minister

Thủ tướng

The prime minister addressed social issues in his speech.

Thủ tướng đề cập các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình.

Deputy minister

Phó bộ trưởng

The deputy minister attended the social welfare conference.

Phó bộ trưởng tham dự hội nghị phúc lợi xã hội.

Minister (Verb)

mˈɪnɪstɚ
mˈɪnɪstəɹ
01

Đáp ứng nhu cầu của (ai đó)

Attend to the needs of (someone)

Ví dụ

The social worker ministers to the homeless in the city.

Người làm công tác xã hội chăm sóc người vô gia cư trong thành phố.

She ministers to the elderly residents in the nursing home.

Cô ấy chăm sóc cư dân cao tuổi ở trại dưỡng lão.

The organization ministers to families affected by natural disasters.

Tổ chức chăm sóc gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

02

Làm mục sư tôn giáo.

Act as a minister of religion.

Ví dụ

She ministers to the needs of the homeless in the community.

Cô ấy phục vụ cho nhu cầu của người vô gia cư trong cộng đồng.

He ministers at the local church every Sunday.

Anh ấy phục vụ tại nhà thờ địa phương mỗi Chủ Nhật.

The priest ministers to his congregation with care and compassion.

Linh mục phục vụ giáo dân của mình với sự quan tâm và lòng trắc ẩn.

Dạng động từ của Minister (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Minister

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ministered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ministered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ministers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ministering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minister cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minister

Không có idiom phù hợp