Bản dịch của từ Minister trong tiếng Việt
Minister

Minister (Noun)
(ở một số quốc gia) người đứng đầu cơ quan chính phủ.
(in certain countries) a head of a government department.
The Health Minister announced new healthcare policies.
Bộ trưởng Y tế thông báo chính sách y tế mới.
The Education Minister visited schools to assess educational needs.
Bộ trưởng Giáo dục thăm các trường để đánh giá nhu cầu giáo dục.
The Environment Minister proposed eco-friendly initiatives for sustainability.
Bộ trưởng Môi trường đề xuất các sáng kiến thân thiện với môi trường để bền vững.
The charity event relied on the minister for donations.
Sự kiện từ thiện phụ thuộc vào bộ trưởng để nhận quyên góp.
The minister of education distributed books to underprivileged children.
Bộ trưởng giáo dục phân phát sách cho trẻ em khuyết tật.
The minister of health provided medical supplies to rural areas.
Bộ trưởng y tế cung cấp vật tư y tế cho vùng nông thôn.
Một viên chức ngoại giao, thường xếp dưới đại sứ, đại diện cho một quốc gia hoặc chủ quyền ở nước ngoài.
A diplomatic agent, usually ranking below an ambassador, representing a state or sovereign in a foreign country.
The British minister attended the international conference on social issues.
Bộ trưởng Anh tham dự hội nghị quốc tế về vấn đề xã hội.
The French minister visited a social welfare center in the city.
Bộ trưởng Pháp thăm một trung tâm phúc lợi xã hội trong thành phố.
The German minister signed a social cooperation agreement with the neighboring country.
Bộ trưởng Đức ký kết một thỏa thuận hợp tác xã hội với quốc gia láng giềng.
Một thành viên của giới tăng lữ, đặc biệt là trong các giáo hội trưởng lão và không tuân thủ.
A member of the clergy, especially in the presbyterian and nonconformist churches.
The minister delivered a sermon at the social gathering.
Mục sư đã thuyết giáo tại buổi tụ tập xã hội.
The community sought guidance from the local minister during hardships.
Cộng đồng tìm kiếm sự hướng dẫn từ mục sư địa phương trong lúc khó khăn.
The minister officiated the wedding ceremony for the couple in need.
Mục sư chủ trì lễ cưới cho cặp đôi đang cần sự giúp đỡ.
Dạng danh từ của Minister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minister | Ministers |
Kết hợp từ của Minister (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government minister Bộ trưởng chính phủ | The government minister announced new social programs. Bộ trưởng chính phủ thông báo các chương trình xã hội mới. |
Ordained minister Mục sư được phong chức | The ordained minister conducted the social charity event. Mục sư phong tế đã tổ chức sự kiện từ thiện xã hội. |
Justice minister Bộ trưởng tư pháp | The justice minister announced new social programs for vulnerable populations. Bộ trưởng bộ tư pháp công bố các chương trình xã hội mới dành cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. |
Prime minister Thủ tướng | The prime minister addressed social issues in his speech. Thủ tướng đề cập các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình. |
Deputy minister Phó bộ trưởng | The deputy minister attended the social welfare conference. Phó bộ trưởng tham dự hội nghị phúc lợi xã hội. |