Bản dịch của từ Minister trong tiếng Việt

Minister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minister(Noun)

mˈɪnɪstɐ
ˈmɪnɪstɝ
01

Một người đứng đầu một bộ trong chính phủ

A head of a government department

Ví dụ
02

Một đại diện ngoại giao của chính phủ

A diplomatic representative of a government

Ví dụ
03

Một người có quyền lực trong chính phủ hoặc nhà thờ.

A person in a position of authority in the government or a church

Ví dụ