Bản dịch của từ Minister trong tiếng Việt
Minister
Minister (Noun)
(ở một số quốc gia) người đứng đầu cơ quan chính phủ.
(in certain countries) a head of a government department.
The Health Minister announced new healthcare policies.
Bộ trưởng Y tế thông báo chính sách y tế mới.
The Education Minister visited schools to assess educational needs.
Bộ trưởng Giáo dục thăm các trường để đánh giá nhu cầu giáo dục.
The Environment Minister proposed eco-friendly initiatives for sustainability.
Bộ trưởng Môi trường đề xuất các sáng kiến thân thiện với môi trường để bền vững.
Một thành viên của giới tăng lữ, đặc biệt là trong các giáo hội trưởng lão và không tuân thủ.
A member of the clergy, especially in the presbyterian and nonconformist churches.
The minister delivered a sermon at the social gathering.
Mục sư đã thuyết giáo tại buổi tụ tập xã hội.
The community sought guidance from the local minister during hardships.
Cộng đồng tìm kiếm sự hướng dẫn từ mục sư địa phương trong lúc khó khăn.
The minister officiated the wedding ceremony for the couple in need.
Mục sư chủ trì lễ cưới cho cặp đôi đang cần sự giúp đỡ.
The charity event relied on the minister for donations.
Sự kiện từ thiện phụ thuộc vào bộ trưởng để nhận quyên góp.
The minister of education distributed books to underprivileged children.
Bộ trưởng giáo dục phân phát sách cho trẻ em khuyết tật.
The minister of health provided medical supplies to rural areas.
Bộ trưởng y tế cung cấp vật tư y tế cho vùng nông thôn.
Một viên chức ngoại giao, thường xếp dưới đại sứ, đại diện cho một quốc gia hoặc chủ quyền ở nước ngoài.
A diplomatic agent, usually ranking below an ambassador, representing a state or sovereign in a foreign country.
The British minister attended the international conference on social issues.
Bộ trưởng Anh tham dự hội nghị quốc tế về vấn đề xã hội.
The French minister visited a social welfare center in the city.
Bộ trưởng Pháp thăm một trung tâm phúc lợi xã hội trong thành phố.
The German minister signed a social cooperation agreement with the neighboring country.
Bộ trưởng Đức ký kết một thỏa thuận hợp tác xã hội với quốc gia láng giềng.
Dạng danh từ của Minister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minister | Ministers |
Kết hợp từ của Minister (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government minister Bộ trưởng chính phủ | The government minister announced new social programs. Bộ trưởng chính phủ thông báo các chương trình xã hội mới. |
Ordained minister Mục sư được phong chức | The ordained minister conducted the social charity event. Mục sư phong tế đã tổ chức sự kiện từ thiện xã hội. |
Justice minister Bộ trưởng tư pháp | The justice minister announced new social programs for vulnerable populations. Bộ trưởng bộ tư pháp công bố các chương trình xã hội mới dành cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương. |
Prime minister Thủ tướng | The prime minister addressed social issues in his speech. Thủ tướng đề cập các vấn đề xã hội trong bài phát biểu của mình. |
Deputy minister Phó bộ trưởng | The deputy minister attended the social welfare conference. Phó bộ trưởng tham dự hội nghị phúc lợi xã hội. |
Minister (Verb)
The social worker ministers to the homeless in the city.
Người làm công tác xã hội chăm sóc người vô gia cư trong thành phố.
She ministers to the elderly residents in the nursing home.
Cô ấy chăm sóc cư dân cao tuổi ở trại dưỡng lão.
The organization ministers to families affected by natural disasters.
Tổ chức chăm sóc gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
She ministers to the needs of the homeless in the community.
Cô ấy phục vụ cho nhu cầu của người vô gia cư trong cộng đồng.
He ministers at the local church every Sunday.
Anh ấy phục vụ tại nhà thờ địa phương mỗi Chủ Nhật.
The priest ministers to his congregation with care and compassion.
Linh mục phục vụ giáo dân của mình với sự quan tâm và lòng trắc ẩn.
Dạng động từ của Minister (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ministered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ministered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ministers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ministering |
Họ từ
Từ "minister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minister", có nghĩa là "người phục vụ". Trong bối cảnh chính trị, nó chỉ về một người nắm giữ vị trí cao trong chính phủ, thường phụ trách một bộ hoặc cơ quan cụ thể. Trong tiếng Anh, "minister" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, từ này có thể ám chỉ cả các nhà lãnh đạo tôn giáo, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu dùng cho các chức vụ chính trị.
Từ "minister" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minister", nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người phụ tá". Từ nguyên này gắn liền với động từ "ministrare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "thực hiện dịch vụ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các quan chức chính phủ, thường là người đại diện cho quyền lực tối cao. Ngày nay, "minister" chỉ những người đứng đầu các bộ hoặc cơ quan chính phủ, thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong việc phục vụ công cộng.
Từ "minister" thường xuất hiện trong bối cảnh của cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được sử dụng nhiều trong các bài luận đề cập đến chính trị, quản lý và các sự kiện xã hội. Trong phần Nói, ứng viên có thể thảo luận về vai trò của các bộ trưởng trong chính phủ, trong khi trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn phân tích chính sách. Nói chung, "minister" phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp