Bản dịch của từ Diplomatic trong tiếng Việt

Diplomatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomatic(Adjective)

dˌɪpləmˈætɪk
ˌdɪpɫəˈmætɪk
01

Liên quan đến việc quản lý mối quan hệ giữa các quốc gia

Of or concerning the management of relations between nations

Ví dụ
02

Liên quan đến ngoại giao hoặc các nhà ngoại giao

Relating to diplomacy or diplomats

Ví dụ
03

Có kinh nghiệm trong việc xử lý các vấn đề nhạy cảm hoặc con người.

Skilled in dealing with sensitive matters or people

Ví dụ