Bản dịch của từ Diplomatic trong tiếng Việt
Diplomatic
Diplomatic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến ngoại giao.
Of or concerning diplomacy.
The diplomatic relations between the two countries improved significantly.
Mối quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia đã cải thiện đáng kể.
She handled the situation with a diplomatic approach, avoiding conflicts.
Cô ấy đã xử lý tình hình một cách ngoại giao, tránh xung đột.
The diplomatic community gathered to discuss global issues at the summit.
Cộng đồng ngoại giao tụ họp để thảo luận về các vấn đề toàn cầu tại hội nghị.
The diplomatic relations between the two countries were strained.
Mối quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia bị căng thẳng.
She made a diplomatic copy of the important document.
Cô ấy đã tạo bản sao chính xác của tài liệu quan trọng.
The diplomatic edition of the book included additional footnotes.
Bản sao chính xác của cuốn sách bao gồm chú thích thêm.
Dạng tính từ của Diplomatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diplomatic Ngoại giao | More diplomatic Ngoại giao hơn | Most diplomatic Ngoại giao nhất |
Họ từ
Từ "diplomatic" (tiếng Việt: ngoại giao) có nghĩa liên quan đến việc tạo dựng và duy trì quan hệ giữa các quốc gia hoặc trong môi trường giao tiếp. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng xử lý các tình huống phức tạp một cách tế nhị, khéo léo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm từ này giống nhau, tuy nhiên, trong văn phong có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng, với "diplomatic" thường ám chỉ đến hoạt động chính thức hơn trong văn hóa Mỹ.
Từ "diplomatic" xuất phát từ tiếng Latin "diplomaticus", có nguồn gốc từ "diploma", nghĩa là "giấy chứng nhận". Từ này ban đầu chỉ những văn bản chính thức thường dùng trong giao tiếp giữa các quốc gia hoặc trong các mối quan hệ chính trị. Theo thời gian, "diplomatic" được mở rộng nghĩa để chỉ những hành vi, thái độ và kỹ năng trong việc giải quyết các vấn đề giữa các bên với sự tinh tế và khéo léo, phản ánh bản chất quan trọng của ngoại giao trong việc duy trì hòa bình và hợp tác.
Từ "diplomatic" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về chính trị và quan hệ quốc tế. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các bài báo, phỏng vấn về các sự kiện ngoại giao. Trong ngữ cảnh khác, "diplomatic" thường được sử dụng để mô tả cách tiếp cận nhạy bén và tinh tế trong giao tiếp, như trong xử lý mâu thuẫn hoặc trong quản lý quan hệ giữa các cá nhân hoặc quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp