Bản dịch của từ Diplomacy trong tiếng Việt
Diplomacy
Diplomacy (Noun)
Nghề nghiệp, hoạt động hoặc kỹ năng quản lý quan hệ quốc tế, thường do đại diện của một quốc gia ở nước ngoài thực hiện.
The profession activity or skill of managing international relations typically by a countrys representatives abroad.
Diplomacy plays a crucial role in maintaining peaceful international relations.
Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ quốc tế hòa bình.
The ambassador's expertise in diplomacy helped resolve the conflict diplomatically.
Sự chuyên môn về ngoại giao của Đại sứ giúp giải quyết xung đột theo cách ngoại giao.
Countries often send diplomats to negotiate treaties and agreements diplomatically.
Các quốc gia thường gửi các nhà ngoại giao để đàm phán các hiệp định và thỏa thuận theo cách ngoại giao.
Kết hợp từ của Diplomacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultural diplomacy Ngoại giao văn hoá | Cultural diplomacy plays a crucial role in enhancing social connections. Ngoại giao văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường kết nối xã hội. |
American diplomacy Ngoại giao mỹ | American diplomacy plays a crucial role in global cooperation. Ngoại giao mỹ đóng vai trò quan trọng trong hợp tác toàn cầu. |
Secret diplomacy Ngoại giao bí mật | Secret diplomacy can sometimes lead to misunderstandings among nations. Ngoại giao bí mật đôi khi dẫn đến hiểu lầm giữa các quốc gia. |
Personal diplomacy Ngoại giao cá nhân | Personal diplomacy can strengthen international relations. Ngoại giao cá nhân có thể củng cố quan hệ quốc tế. |
Preventive diplomacy Ngoại giao phòng ngừa | Preventive diplomacy is crucial for maintaining social harmony in communities. Ngoại giao phòng ngừa rất quan trọng để duy trì hòa bình xã hội trong cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp