Bản dịch của từ Diplomacy trong tiếng Việt

Diplomacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomacy(Noun)

dɪplˈɒməsi
dɪˈpɫɑməsi
01

Kỹ năng xử lý các vấn đề hoặc người nhạy cảm một cách khéo léo.

The skill in dealing with sensitive matters or people tactfully

Ví dụ
02

Nghệ thuật và thực tiễn đàm phán giữa các quốc gia

The art and practice of conducting negotiations between nations

Ví dụ
03

Nghề nghiệp hoặc kỹ năng trong việc quản lý quan hệ quốc tế

The profession activity or skill of managing international relations

Ví dụ