Bản dịch của từ Diplomacy trong tiếng Việt
Diplomacy

Diplomacy (Noun)
Nghề nghiệp, hoạt động hoặc kỹ năng quản lý quan hệ quốc tế, thường do đại diện của một quốc gia ở nước ngoài thực hiện.
The profession activity or skill of managing international relations typically by a countrys representatives abroad.
Diplomacy plays a crucial role in maintaining peaceful international relations.
Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ quốc tế hòa bình.
The ambassador's expertise in diplomacy helped resolve the conflict diplomatically.
Sự chuyên môn về ngoại giao của Đại sứ giúp giải quyết xung đột theo cách ngoại giao.
Countries often send diplomats to negotiate treaties and agreements diplomatically.
Các quốc gia thường gửi các nhà ngoại giao để đàm phán các hiệp định và thỏa thuận theo cách ngoại giao.
Dạng danh từ của Diplomacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diplomacy | Diplomacies |
Kết hợp từ của Diplomacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gunboat diplomacy Ngoại giao bằng sức mạnh | Gunboat diplomacy often pressures nations into unfair social agreements. Ngoại giao tàu chiến thường gây áp lực lên các quốc gia về thỏa thuận xã hội không công bằng. |
Deft diplomacy Ngoại giao khéo léo | The diplomat used deft diplomacy to resolve the community conflict in 2023. Nhà ngoại giao đã sử dụng ngoại giao khéo léo để giải quyết xung đột cộng đồng năm 2023. |
Shrewd diplomacy Ngoại giao khôn khéo | The leaders used shrewd diplomacy to resolve the social conflict in 2022. Các nhà lãnh đạo đã sử dụng ngoại giao khôn ngoan để giải quyết xung đột xã hội năm 2022. |
Forceful diplomacy Ngoại giao mạnh mẽ | The united nations used forceful diplomacy to resolve the conflict in syria. Liên hợp quốc đã sử dụng ngoại giao mạnh mẽ để giải quyết xung đột ở syria. |
Global diplomacy Ngoại giao toàn cầu | Global diplomacy helps nations resolve social issues peacefully and collaboratively. Ngoại giao toàn cầu giúp các quốc gia giải quyết vấn đề xã hội một cách hòa bình và hợp tác. |
Họ từ
Ngoại giao là nghệ thuật và khoa học trong việc quản lý quan hệ quốc tế, bao gồm việc đàm phán và giải quyết các vấn đề giữa các quốc gia hay tổ chức khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "diplomatie" và thường được sử dụng với nghĩa tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dù cấu trúc ngữ pháp giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ứng dụng từ ngữ trong các bối cảnh khác nhau. Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu.
Từ "diplomacy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "diplomatie", xuất phát từ tiếng Latinh "diploma", có nghĩa là "giấy chứng nhận", từ "diplos" của tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "gấp đôi". Ban đầu, từ này chỉ các tài liệu chính thức được sử dụng để thay mặt cho nhà nước trong các mối quan hệ ngoại giao. Qua thời gian, "diplomacy" đã phát triển thành một khái niệm về nghệ thuật và khoa học trong việc điều phối quan hệ giữa các quốc gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp và thương lượng.
Từ "diplomacy" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị quốc tế và quan hệ giữa các quốc gia được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể vận dụng thuật ngữ này khi đề cập đến các chính sách đối ngoại hoặc tầm quan trọng của hòa bình. Trong các ngữ cảnh khác, "diplomacy" thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học xã hội và chính trị, cũng như trong các cuộc thảo luận về cách thức giải quyết xung đột và củng cố quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
