Bản dịch của từ Diplomacy trong tiếng Việt

Diplomacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomacy (Noun)

dɪplˈoʊməsi
dɪplˈoʊməsi
01

Nghề nghiệp, hoạt động hoặc kỹ năng quản lý quan hệ quốc tế, thường do đại diện của một quốc gia ở nước ngoài thực hiện.

The profession activity or skill of managing international relations typically by a countrys representatives abroad.

Ví dụ

Diplomacy plays a crucial role in maintaining peaceful international relations.

Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì quan hệ quốc tế hòa bình.

The ambassador's expertise in diplomacy helped resolve the conflict diplomatically.

Sự chuyên môn về ngoại giao của Đại sứ giúp giải quyết xung đột theo cách ngoại giao.

Countries often send diplomats to negotiate treaties and agreements diplomatically.

Các quốc gia thường gửi các nhà ngoại giao để đàm phán các hiệp định và thỏa thuận theo cách ngoại giao.

Dạng danh từ của Diplomacy (Noun)

SingularPlural

Diplomacy

Diplomacies

Kết hợp từ của Diplomacy (Noun)

CollocationVí dụ

Gunboat diplomacy

Ngoại giao bằng sức mạnh

Gunboat diplomacy often pressures nations into unfair social agreements.

Ngoại giao tàu chiến thường gây áp lực lên các quốc gia về thỏa thuận xã hội không công bằng.

Deft diplomacy

Ngoại giao khéo léo

The diplomat used deft diplomacy to resolve the community conflict in 2023.

Nhà ngoại giao đã sử dụng ngoại giao khéo léo để giải quyết xung đột cộng đồng năm 2023.

Shrewd diplomacy

Ngoại giao khôn khéo

The leaders used shrewd diplomacy to resolve the social conflict in 2022.

Các nhà lãnh đạo đã sử dụng ngoại giao khôn ngoan để giải quyết xung đột xã hội năm 2022.

Forceful diplomacy

Ngoại giao mạnh mẽ

The united nations used forceful diplomacy to resolve the conflict in syria.

Liên hợp quốc đã sử dụng ngoại giao mạnh mẽ để giải quyết xung đột ở syria.

Global diplomacy

Ngoại giao toàn cầu

Global diplomacy helps nations resolve social issues peacefully and collaboratively.

Ngoại giao toàn cầu giúp các quốc gia giải quyết vấn đề xã hội một cách hòa bình và hợp tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diplomacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] Sustainable growth does not merely depend on money, but on how a country is governed and directed, particularly and the resolution of concerning internal issues like poverty, crime, or unemployment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Diplomacy

Không có idiom phù hợp