Bản dịch của từ Sensitive trong tiếng Việt
Sensitive
Sensitive (Adjective)
She is sensitive to her friend's emotions.
Cô ấy nhạy cảm với cảm xúc của bạn.
The sensitive topic was handled with care.
Chủ đề nhạy cảm được xử lý cẩn thận.
He has a sensitive ear for music.
Anh ấy có tai nhạy với âm nhạc.
Có hoặc thể hiện sự đánh giá nhanh chóng và tinh tế đối với cảm xúc của người khác.
Having or displaying a quick and delicate appreciation of others feelings.
She is very sensitive to her friend's emotions.
Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của bạn.
His sensitive nature makes him a good listener in conversations.
Bản chất nhạy cảm của anh ấy khiến anh ấy trở thành người nghe tốt trong cuộc trò chuyện.
Being sensitive to cultural differences is important for effective communication.
Việc nhạy cảm với sự khác biệt văn hóa là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Được giữ bí mật hoặc hạn chế tiết lộ để tránh gây nguy hiểm cho an ninh.
Kept secret or with restrictions on disclosure to avoid endangering security.
She shared the sensitive information with trusted friends only.
Cô ấy chia sẻ thông tin nhạy cảm với bạn bè tin cậy.
The government document was labeled as highly sensitive and confidential.
Tài liệu chính phủ được đánh dấu là rất nhạy cảm và bí mật.
Sensitive issues should be handled with care to prevent misunderstandings.
Các vấn đề nhạy cảm cần được xử lý cẩn thận để tránh hiểu lầm.
Dạng tính từ của Sensitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sensitive Nhạy | More sensitive Nhạy hơn | Most sensitive Nhạy nhất |
Kết hợp từ của Sensitive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmentally sensitive Nhạy cảm với môi trường | The environmentally sensitive community organized a recycling event. Cộng đồng nhạy cảm với môi trường tổ chức sự kiện tái chế. |
Especially sensitive Đặc biệt nhạy cảm | Children are especially sensitive to bullying in school. Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với việc bắt nạt ở trường. |
Unusually sensitive Cảm nhận cực kỳ nhạy bén | She has an unusually sensitive approach to social issues. Cô ấy có một cách tiếp cận vấn đề xã hội không bình thường. |
Fairly sensitive Tương đối nhạy cảm | She is fairly sensitive to social issues. Cô ấy khá nhạy cảm với các vấn đề xã hội. |
Remarkably sensitive Đáng kinh ngạc nhạy cảm | Her empathy towards others is remarkably sensitive. Sự đồng cảm của cô đối với người khác rất nhạy cảm. |
Sensitive (Noun)
Một người được cho là phản ứng với những ảnh hưởng huyền bí.
A person who is believed to respond to paranormal influences.
She claimed to be a sensitive and could communicate with spirits.
Cô ấy cho biết mình là một người nhạy cảm và có thể giao tiếp với linh hồn.
The group invited a sensitive to investigate the haunted house.
Nhóm mời một người nhạy cảm để điều tra ngôi nhà ma ám.
The sensitive felt a presence in the room during the seance.
Người nhạy cảm cảm thấy có một sự hiện diện trong phòng trong buổi gọi hồn.
Họ từ
Từ "sensitive" có nghĩa chung là dễ bị ảnh hưởng hoặc phản ứng mạnh mẽ trước các kích thích, cảm xúc hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "sensitive" được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: người Anh thường phát âm âm đầu /ˈsɛn.sɪ.tɪv/, trong khi người Mỹ có thể phát âm rõ ràng hơn với âm /ˈsɛn.sɪ.tɪv/. Trong ngữ cảnh, "sensitive" có thể đề cập đến sự nhạy cảm về tâm lý, thể chất hoặc các vấn đề xã hội.
Từ "sensitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "sensible" trước khi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sensitive" chỉ tính nhạy cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng, liên quan đến khả năng tiếp nhận và phản ứng với các kích thích từ môi trường. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác và trạng thái tinh thần của con người.
Từ "sensitive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý, trong khi trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác hoặc phản ứng của con người đối với các vấn đề xã hội, môi trường hoặc cá nhân. Ngoài ra, "sensitive" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp