Bản dịch của từ Sensitive trong tiếng Việt

Sensitive

Adjective Noun [U/C]

Sensitive (Adjective)

sˈɛnsɪtɪv
sˈɛnsɪtɪv
01

Nhanh chóng phát hiện hoặc phản hồi với những thay đổi, tín hiệu hoặc ảnh hưởng nhỏ.

Quick to detect or respond to slight changes signals or influences.

Ví dụ

She is sensitive to her friend's emotions.

Cô ấy nhạy cảm với cảm xúc của bạn.

The sensitive topic was handled with care.

Chủ đề nhạy cảm được xử lý cẩn thận.

He has a sensitive ear for music.

Anh ấy có tai nhạy với âm nhạc.

02

Có hoặc thể hiện sự đánh giá nhanh chóng và tinh tế đối với cảm xúc của người khác.

Having or displaying a quick and delicate appreciation of others feelings.

Ví dụ

She is very sensitive to her friend's emotions.

Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của bạn.

His sensitive nature makes him a good listener in conversations.

Bản chất nhạy cảm của anh ấy khiến anh ấy trở thành người nghe tốt trong cuộc trò chuyện.

Being sensitive to cultural differences is important for effective communication.

Việc nhạy cảm với sự khác biệt văn hóa là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

03

Được giữ bí mật hoặc hạn chế tiết lộ để tránh gây nguy hiểm cho an ninh.

Kept secret or with restrictions on disclosure to avoid endangering security.

Ví dụ

She shared the sensitive information with trusted friends only.

Cô ấy chia sẻ thông tin nhạy cảm với bạn bè tin cậy.

The government document was labeled as highly sensitive and confidential.

Tài liệu chính phủ được đánh dấu là rất nhạy cảm và bí mật.

Sensitive issues should be handled with care to prevent misunderstandings.

Các vấn đề nhạy cảm cần được xử lý cẩn thận để tránh hiểu lầm.

Dạng tính từ của Sensitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sensitive

Nhạy

More sensitive

Nhạy hơn

Most sensitive

Nhạy nhất

Kết hợp từ của Sensitive (Adjective)

CollocationVí dụ

Environmentally sensitive

Nhạy cảm với môi trường

The environmentally sensitive community organized a recycling event.

Cộng đồng nhạy cảm với môi trường tổ chức sự kiện tái chế.

Especially sensitive

Đặc biệt nhạy cảm

Children are especially sensitive to bullying in school.

Trẻ em đặc biệt nhạy cảm với việc bắt nạt ở trường.

Unusually sensitive

Cảm nhận cực kỳ nhạy bén

She has an unusually sensitive approach to social issues.

Cô ấy có một cách tiếp cận vấn đề xã hội không bình thường.

Fairly sensitive

Tương đối nhạy cảm

She is fairly sensitive to social issues.

Cô ấy khá nhạy cảm với các vấn đề xã hội.

Remarkably sensitive

Đáng kinh ngạc nhạy cảm

Her empathy towards others is remarkably sensitive.

Sự đồng cảm của cô đối với người khác rất nhạy cảm.

Sensitive (Noun)

sˈɛnsɪtɪv
sˈɛnsɪtɪv
01

Một người được cho là phản ứng với những ảnh hưởng huyền bí.

A person who is believed to respond to paranormal influences.

Ví dụ

She claimed to be a sensitive and could communicate with spirits.

Cô ấy cho biết mình là một người nhạy cảm và có thể giao tiếp với linh hồn.

The group invited a sensitive to investigate the haunted house.

Nhóm mời một người nhạy cảm để điều tra ngôi nhà ma ám.

The sensitive felt a presence in the room during the seance.

Người nhạy cảm cảm thấy có một sự hiện diện trong phòng trong buổi gọi hồn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] First, many games, such as science or puzzle games, stimulate young players' brains and which gives those players an opportunity to cultivate their creativity and problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Sensitive

Không có idiom phù hợp