Bản dịch của từ Endangering trong tiếng Việt
Endangering
Endangering (Verb)
His reckless behavior is endangering the community.
Hành vi bất cẩn của anh ấy đang đe dọa cộng đồng.
Pollution is endangering the health of many people in the city.
Ô nhiễm đang đe dọa sức khỏe của nhiều người trong thành phố.
The rising crime rate is endangering the safety of residents.
Tỷ lệ tội phạm tăng đang đe dọa sự an toàn của cư dân.
Dạng động từ của Endangering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endanger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endangered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endangered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endangers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endangering |
Họ từ
Từ "endangering" là động từ phân từ hiện tại của "endanger", có nghĩa là gây nguy hiểm hoặc đặt ai đó vào tình huống nguy hiểm. Trong văn cảnh tiếng Anh, "endanger" được sử dụng để chỉ hành động làm tổn hại đến sự an toàn hoặc tính mạng của một người hoặc một đối tượng nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể có một số sự khác biệt nhỏ.
Từ "endangering" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "in-" có nghĩa là "vào trong" và "dēngrādere" nghĩa là "đưa xuống", "mất mát". Từ này phát triển từ thế kỷ 15, với nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó rơi vào tình trạng nguy hiểm. Hiện tại, "endangering" được sử dụng để chỉ hành động gây ra hoặc tạo ra mối đe dọa cho sự an toàn hoặc sự tồn vong của một cá nhân, loài vật hoặc môi trường. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính dây chuyền và tính triệt để của các tác động từ hành động con người lên sự sống.
Từ "endangering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng hoặc luật pháp. Từ này hay được sử dụng để mô tả hành động gây nguy hiểm hoặc tổn hại cho cá nhân hoặc cộng đồng. Trong các bài viết học thuật, "endangering" thường xuất hiện khi thảo luận về các yếu tố có nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến sự an toàn hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp