Bản dịch của từ Endangering trong tiếng Việt
Endangering
Verb
Endangering (Verb)
ɛndˈeindʒɚɪŋ
ɛndˈeindʒɚɪŋ
Ví dụ
His reckless behavior is endangering the community.
Hành vi bất cẩn của anh ấy đang đe dọa cộng đồng.
Pollution is endangering the health of many people in the city.
Ô nhiễm đang đe dọa sức khỏe của nhiều người trong thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Endangering
Không có idiom phù hợp