Bản dịch của từ Delicate trong tiếng Việt

Delicate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delicate(Adjective)

dˈɛlɪkˌeɪt
ˈdɛɫɪˌkeɪt
01

Tinh tế và được tinh chế một cách tinh vi về vẻ ngoài hoặc kết cấu.

Subtle and intricately refined in appearance or texture

Ví dụ
02

Cần xử lý cẩn thận và nhạy cảm

Require careful handling sensitive

Ví dụ
03

Dễ bị phá vỡ hoặc hư hỏng, mong manh

Easily broken or damaged fragile

Ví dụ