Bản dịch của từ Delicate trong tiếng Việt

Delicate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delicate (Adjective)

dˈɛləkət
dˈɛləkɪt
01

Rất mịn về kết cấu hoặc cấu trúc; tay nghề hoặc chất lượng phức tạp.

Very fine in texture or structure; of intricate workmanship or quality.

Ví dụ

The delicate lace on her dress was exquisite.

Ren mỏng manh trên chiếc váy của cô ấy thật tinh tế.

The delicate china tea set was a family heirloom.

Bộ ấm trà sứ tinh xảo là vật gia truyền của gia đình.

The delicate situation required careful handling to avoid conflict.

Tình huống tế nhị cần phải xử lý cẩn thận để tránh xung đột.

02

Yêu cầu xử lý nhạy cảm hoặc cẩn thận.

Requiring sensitive or careful handling.

Ví dụ

Delicate social situations call for tact and diplomacy.

Các tình huống xã hội tế nhị đòi hỏi sự tế nhị và ngoại giao.

She handled the delicate matter with grace and poise.

Cô xử lý vấn đề tế nhị một cách duyên dáng và đĩnh đạc.

His delicate approach to the issue helped avoid conflict.

Cách tiếp cận vấn đề tế nhị của anh đã giúp tránh xung đột.

03

Dễ dàng bị hỏng hoặc hư hỏng; mong manh.

Easily broken or damaged; fragile.

Ví dụ

Her delicate emotions were hurt by the harsh criticism from friends.

Những cảm xúc mong manh của cô đã bị tổn thương bởi những lời chỉ trích gay gắt từ bạn bè.

The delicate balance of power among the social classes was disrupted.

Sự cân bằng quyền lực mong manh giữa các tầng lớp xã hội đã bị phá vỡ.

Delicate relationships within the community required careful handling to avoid conflicts.

Các mối quan hệ tế nhị trong cộng đồng cần được xử lý cẩn thận để tránh xung đột.

Dạng tính từ của Delicate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Delicate

Tinh tế

More delicate

Tinh tế hơn

Most delicate

Tinh tế nhất

Kết hợp từ của Delicate (Adjective)

CollocationVí dụ

Be delicate

Tinh tế

She must be delicate with her choice of words during the interview.

Cô ấy phải cẩn thận với lựa chọn từ ngữ trong buổi phỏng vấn.

Become delicate

Trở nên tinh tế

Her writing style has become delicate over time.

Phong cách viết của cô ấy đã trở nên tinh tế qua thời gian.

Feel delicate

Cảm thấy tinh tế

She feels delicate about discussing sensitive topics in social settings.

Cô ấy cảm thấy tinh tế khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong cài đặt xã hội.

Look delicate

Trông tinh tế

Her delicate handwriting impressed the examiners.

Chữ viết tinh tế của cô ấy ấn tượng với các giám khảo.

Delicate (Noun)

dˈɛləkət
dˈɛləkɪt
01

Một loại vải hoặc quần áo mỏng manh.

A delicate fabric or garment.

Ví dụ

She wore a delicate silk dress to the social event.

Cô mặc một chiếc váy lụa mỏng manh đến sự kiện xã hội.

The delicate lace on the gown added elegance to the party.

Phần ren tinh tế trên chiếc váy làm tăng thêm vẻ sang trọng cho bữa tiệc.

Her delicate chiffon scarf matched the social occasion perfectly.

Chiếc khăn voan mỏng manh của cô ấy hoàn toàn phù hợp với dịp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Such tragedies can have disastrous consequences of creating imbalance within the ecosystem that human beings are a part of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Delicate

Không có idiom phù hợp