Bản dịch của từ Delicate trong tiếng Việt
Delicate
Delicate (Adjective)
The delicate lace on her dress was exquisite.
Ren mỏng manh trên chiếc váy của cô ấy thật tinh tế.
The delicate china tea set was a family heirloom.
Bộ ấm trà sứ tinh xảo là vật gia truyền của gia đình.
The delicate situation required careful handling to avoid conflict.
Tình huống tế nhị cần phải xử lý cẩn thận để tránh xung đột.
Delicate social situations call for tact and diplomacy.
Các tình huống xã hội tế nhị đòi hỏi sự tế nhị và ngoại giao.
She handled the delicate matter with grace and poise.
Cô xử lý vấn đề tế nhị một cách duyên dáng và đĩnh đạc.
His delicate approach to the issue helped avoid conflict.
Cách tiếp cận vấn đề tế nhị của anh đã giúp tránh xung đột.
Her delicate emotions were hurt by the harsh criticism from friends.
Những cảm xúc mong manh của cô đã bị tổn thương bởi những lời chỉ trích gay gắt từ bạn bè.
The delicate balance of power among the social classes was disrupted.
Sự cân bằng quyền lực mong manh giữa các tầng lớp xã hội đã bị phá vỡ.
Delicate relationships within the community required careful handling to avoid conflicts.
Các mối quan hệ tế nhị trong cộng đồng cần được xử lý cẩn thận để tránh xung đột.
Dạng tính từ của Delicate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Delicate Tinh tế | More delicate Tinh tế hơn | Most delicate Tinh tế nhất |
Kết hợp từ của Delicate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be delicate Tinh tế | She must be delicate with her choice of words during the interview. Cô ấy phải cẩn thận với lựa chọn từ ngữ trong buổi phỏng vấn. |
Become delicate Trở nên tinh tế | Her writing style has become delicate over time. Phong cách viết của cô ấy đã trở nên tinh tế qua thời gian. |
Feel delicate Cảm thấy tinh tế | She feels delicate about discussing sensitive topics in social settings. Cô ấy cảm thấy tinh tế khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong cài đặt xã hội. |
Look delicate Trông tinh tế | Her delicate handwriting impressed the examiners. Chữ viết tinh tế của cô ấy ấn tượng với các giám khảo. |
Delicate (Noun)
She wore a delicate silk dress to the social event.
Cô mặc một chiếc váy lụa mỏng manh đến sự kiện xã hội.
The delicate lace on the gown added elegance to the party.
Phần ren tinh tế trên chiếc váy làm tăng thêm vẻ sang trọng cho bữa tiệc.
Her delicate chiffon scarf matched the social occasion perfectly.
Chiếc khăn voan mỏng manh của cô ấy hoàn toàn phù hợp với dịp xã hội.
Họ từ
Từ "delicate" diễn tả sự tinh tế, dễ bị tổn thương hoặc yêu cầu một cách xử lý nhẹ nhàng, cẩn thận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả vật thể, tình huống hoặc cảm xúc có tính chất nhạy cảm. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa; tuy nhiên, trong phát âm, từ này có thể nghe hơi khác biệt do ngữ điệu và nhấn âm khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "delicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicatus", có nghĩa là "mềm mại, dễ vỡ". Lịch sử hình thành của từ này phản ánh các khía cạnh tinh tế và nhạy cảm, liên quan đến sự mong manh và đẹp đẽ. Trong tiếng Anh hiện đại, "delicate" được sử dụng để mô tả những vật phẩm cần bảo vệ, hay cảm xúc nhạy cảm, nhấn mạnh tính chất tinh vi, dễ bị tổn thương. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa hình thức và nội dung, nhấn mạnh giá trị của sự nhạy cảm trong giao tiếp và nghệ thuật.
Từ "delicate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh mô tả các yếu tố tinh tế hoặc nhạy cảm. Trong ngữ cảnh khác, "delicate" thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm dễ vỡ, như đồ thủy tinh, hoặc những tình huống cần sự nhạy cảm, như trong mối quan hệ cá nhân. Từ này gợi ý sự tinh tế và cẩn trọng trong cách xử lý hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp