ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Delicate
Tinh tế và được tinh chế một cách tinh vi về vẻ ngoài hoặc kết cấu.
Subtle and intricately refined in appearance or texture
Cần xử lý cẩn thận và nhạy cảm
Require careful handling sensitive
Dễ bị phá vỡ hoặc hư hỏng, mong manh
Easily broken or damaged fragile