Bản dịch của từ Workmanship trong tiếng Việt
Workmanship
Workmanship (Noun)
The workmanship of the handmade pottery was exquisite.
Chất lượng thủ công của đồ gốm là tuyệt vời.
The workmanship of the tailor's suit impressed the fashion critics.
Chất lượng thủ công của bộ đồ may của thợ may ấn tượng với các nhà phê bình thời trang.
The workmanship of the carpenter's furniture was top-notch.
Chất lượng thủ công của đồ nội thất của thợ mộc là tuyệt vời.
Kết hợp từ của Workmanship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faulty workmanship Sự chế tạo lỗi | The building collapsed due to faulty workmanship. Toà nhà sụp đổ do lỗi kỹ thuật |
Shoddy workmanship Chất lượng làm việc kém | The community was disappointed with the shoddy workmanship of the new playground. Cộng đồng thất vọng với sự làm việc tệ hại của công trình công viên mới. |
Defective workmanship Sự sản xuất lõi | The construction company faced complaints due to defective workmanship. Công ty xây dựng đối mặt với khiếu nại do sự thiếu sót trong thủ công. |
Exquisite workmanship Chất lượng tinh xảo | The artisan showcased exquisite workmanship in crafting the jewelry. Người thợ thủ công đã thể hiện sự khéo léo tinh xảo khi chế tác trang sức. |
Quality workmanship Chất lượng thủ công | The company is known for its quality workmanship in building homes. Công ty nổi tiếng với chất lượng thợ làm việc trong xây dựng nhà. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp