Bản dịch của từ Workmanship trong tiếng Việt

Workmanship

Noun [U/C]

Workmanship (Noun)

wˈɝkmn̩ʃˌɪp
wˈɝɹkmn̩ʃˌɪp
01

Mức độ kỹ năng mà một sản phẩm được tạo ra hoặc một công việc được thực hiện.

The degree of skill with which a product is made or a job done.

Ví dụ

The workmanship of the handmade pottery was exquisite.

Chất lượng thủ công của đồ gốm là tuyệt vời.

The workmanship of the tailor's suit impressed the fashion critics.

Chất lượng thủ công của bộ đồ may của thợ may ấn tượng với các nhà phê bình thời trang.

The workmanship of the carpenter's furniture was top-notch.

Chất lượng thủ công của đồ nội thất của thợ mộc là tuyệt vời.

Kết hợp từ của Workmanship (Noun)

CollocationVí dụ

Faulty workmanship

Sự chế tạo lỗi

The building collapsed due to faulty workmanship.

Toà nhà sụp đổ do lỗi kỹ thuật

Shoddy workmanship

Chất lượng làm việc kém

The community was disappointed with the shoddy workmanship of the new playground.

Cộng đồng thất vọng với sự làm việc tệ hại của công trình công viên mới.

Defective workmanship

Sự sản xuất lõi

The construction company faced complaints due to defective workmanship.

Công ty xây dựng đối mặt với khiếu nại do sự thiếu sót trong thủ công.

Exquisite workmanship

Chất lượng tinh xảo

The artisan showcased exquisite workmanship in crafting the jewelry.

Người thợ thủ công đã thể hiện sự khéo léo tinh xảo khi chế tác trang sức.

Quality workmanship

Chất lượng thủ công

The company is known for its quality workmanship in building homes.

Công ty nổi tiếng với chất lượng thợ làm việc trong xây dựng nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workmanship

Không có idiom phù hợp