Bản dịch của từ Workmanship trong tiếng Việt
Workmanship
Workmanship (Noun)
The workmanship of the handmade pottery was exquisite.
Chất lượng thủ công của đồ gốm là tuyệt vời.
The workmanship of the tailor's suit impressed the fashion critics.
Chất lượng thủ công của bộ đồ may của thợ may ấn tượng với các nhà phê bình thời trang.
The workmanship of the carpenter's furniture was top-notch.
Chất lượng thủ công của đồ nội thất của thợ mộc là tuyệt vời.
Dạng danh từ của Workmanship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workmanship | Workmanships |
Kết hợp từ của Workmanship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faulty workmanship Sự chế tạo lỗi | The building collapsed due to faulty workmanship. Toà nhà sụp đổ do lỗi kỹ thuật |
Shoddy workmanship Chất lượng làm việc kém | The community was disappointed with the shoddy workmanship of the new playground. Cộng đồng thất vọng với sự làm việc tệ hại của công trình công viên mới. |
Defective workmanship Sự sản xuất lõi | The construction company faced complaints due to defective workmanship. Công ty xây dựng đối mặt với khiếu nại do sự thiếu sót trong thủ công. |
Exquisite workmanship Chất lượng tinh xảo | The artisan showcased exquisite workmanship in crafting the jewelry. Người thợ thủ công đã thể hiện sự khéo léo tinh xảo khi chế tác trang sức. |
Quality workmanship Chất lượng thủ công | The company is known for its quality workmanship in building homes. Công ty nổi tiếng với chất lượng thợ làm việc trong xây dựng nhà. |
Họ từ
Từ "workmanship" chỉ đến chất lượng và tay nghề trong quá trình sản xuất hoặc chế tác một sản phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự khéo léo và tinh xảo trong công việc thủ công hoặc sản xuất công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "workmanship" có nghĩa giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Người Anh thường nhấn mạnh đến tay nghề trong các sản phẩm truyền thống, trong khi người Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh chính thức và thương mại.
Từ "workmanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werkman", kết hợp giữa "work" (công việc) và "man" (người). Gốc Latin của từ này là "operari", mang nghĩa là làm việc. Nguồn gốc này phản ánh sự chú trọng vào kỹ năng và sự khéo léo trong việc thực hiện một sản phẩm nào đó. Ngày nay, "workmanship" thường chỉ trình độ và chất lượng của công việc được thực hiện, đặc biệt trong các lĩnh vực thủ công và nghệ thuật.
Từ "workmanship" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt tại phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, nhưng thường liên quan đến các chủ đề như nghệ thuật, thủ công, và sự chuyên nghiệp trong lao động. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh muốn nhấn mạnh kỹ năng, tâm huyết và sự tỉ mỉ trong chế tác sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp