Bản dịch của từ Handling trong tiếng Việt
Handling

Handling(Noun)
(lỗi thời) Cơ chế xử lý hoặc thao tác một cái gì đó.
(obsolete) The mechanism for handling or manipulating something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "handling" là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình xử lý, quản lý một tình huống hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng và quản lý chất lượng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "managing" để chỉ sự quản lý tổng quát hơn. Dù có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự về khả năng đối phó với các vấn đề hoặc tình huống.
Từ "handling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "handle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "handlian" có nghĩa là "cầm, nắm". Thực thể này được cấu thành từ "hand" (bàn tay) và hậu tố "-ling", chỉ hành động. Kể từ thế kỷ 14, "handling" đã phát triển để chỉ việc quản lý hoặc xử lý một tình huống hoặc đối tượng. Ngày nay, từ này đang được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, nhấn mạnh khả năng kiểm soát hoặc điều khiển.
Từ "handling" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh này, "handling" thường được dùng để chỉ khả năng giải quyết hoặc quản lý các tình huống, vấn đề hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng, nơi nó mô tả quy trình xử lý thông tin hoặc các vấn đề phát sinh trong hoạt động hàng ngày.
Họ từ
Từ "handling" là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình xử lý, quản lý một tình huống hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng và quản lý chất lượng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "managing" để chỉ sự quản lý tổng quát hơn. Dù có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự về khả năng đối phó với các vấn đề hoặc tình huống.
Từ "handling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "handle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "handlian" có nghĩa là "cầm, nắm". Thực thể này được cấu thành từ "hand" (bàn tay) và hậu tố "-ling", chỉ hành động. Kể từ thế kỷ 14, "handling" đã phát triển để chỉ việc quản lý hoặc xử lý một tình huống hoặc đối tượng. Ngày nay, từ này đang được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, nhấn mạnh khả năng kiểm soát hoặc điều khiển.
Từ "handling" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh này, "handling" thường được dùng để chỉ khả năng giải quyết hoặc quản lý các tình huống, vấn đề hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng, nơi nó mô tả quy trình xử lý thông tin hoặc các vấn đề phát sinh trong hoạt động hàng ngày.

