Bản dịch của từ Handling trong tiếng Việt
Handling
Handling (Noun)
(lỗi thời) cơ chế xử lý hoặc thao tác một cái gì đó.
(obsolete) the mechanism for handling or manipulating something.
The handling of disputes in the community was done fairly.
Việc xử lý tranh chấp trong cộng đồng đã được thực hiện công bằng.
She was praised for her excellent handling of the charity event.
Cô được khen ngợi vì cách xử lý xuất sắc của sự kiện từ thiện.
The handling of the social issues required careful consideration.
Việc xử lý các vấn đề xã hội đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.
Proper handling of social issues is crucial for community harmony.
Xử lý đúng các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho sự hài hòa cộng đồng.
His gentle handling of disagreements helped maintain peace in the group.
Cách xử lý nhẹ nhàng mâu thuẫn của anh ấy giúp duy trì hòa bình trong nhóm.
Effective handling of conflicts can lead to positive social change.
Xử lý hiệu quả các xung đột có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Her handling of the situation was diplomatic and effective.
Cách xử lý của cô ấy đối với tình huống là một cách ngoại giao và hiệu quả.
The handling of customer complaints needs improvement.
Cách xử lý phàn nàn của khách hàng cần được cải thiện.
His handling of the project showcased his organizational skills.
Cách xử lý dự án của anh ấy đã giới thiệu kỹ năng tổ chức của anh ấy.
Kết hợp từ của Handling (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Insensitive handling Xử lý thô sơ | The insensitive handling of bullying cases led to further harm. Cách xử lý không nhạy cảm với các vụ bắt nạt dẫn đến tổn thương nghiêm trọng hơn. |
Competent handling Xử lý thành thạo | She demonstrated competent handling of the social issues in the community. Cô ấy đã thể hiện việc xử lý có năng lực về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Sympathetic handling Xử lý thông cảm | The teacher showed sympathetic handling towards the bullied student. Giáo viên đã thể hiện sự xử lý đồng cảm đối với học sinh bị bắt nạt. |
Freight handling Xử lý hàng hóa | The company specializes in freight handling services. Công ty chuyên cung cấp dịch vụ xử lý hàng hóa. |
Careful handling Xử lý cẩn thận | Careful handling of sensitive information is crucial in social work. Xử lý cẩn thận thông tin nhạy cảm là rất quan trọng trong công việc xã hội. |
Họ từ
Từ "handling" là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình xử lý, quản lý một tình huống hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng và quản lý chất lượng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "managing" để chỉ sự quản lý tổng quát hơn. Dù có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự về khả năng đối phó với các vấn đề hoặc tình huống.
Từ "handling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "handle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "handlian" có nghĩa là "cầm, nắm". Thực thể này được cấu thành từ "hand" (bàn tay) và hậu tố "-ling", chỉ hành động. Kể từ thế kỷ 14, "handling" đã phát triển để chỉ việc quản lý hoặc xử lý một tình huống hoặc đối tượng. Ngày nay, từ này đang được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, nhấn mạnh khả năng kiểm soát hoặc điều khiển.
Từ "handling" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh này, "handling" thường được dùng để chỉ khả năng giải quyết hoặc quản lý các tình huống, vấn đề hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, công nghệ thông tin và dịch vụ khách hàng, nơi nó mô tả quy trình xử lý thông tin hoặc các vấn đề phát sinh trong hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp