Bản dịch của từ Handling trong tiếng Việt

Handling

Noun [U/C]

Handling (Noun)

hˈændəlɪŋ
hˈændlɪŋ
01

(lỗi thời) cơ chế xử lý hoặc thao tác một cái gì đó.

(obsolete) the mechanism for handling or manipulating something.

Ví dụ

The handling of disputes in the community was done fairly.

Việc xử lý tranh chấp trong cộng đồng đã được thực hiện công bằng.

She was praised for her excellent handling of the charity event.

Cô được khen ngợi vì cách xử lý xuất sắc của sự kiện từ thiện.

The handling of the social issues required careful consideration.

Việc xử lý các vấn đề xã hội đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.

02

Việc chạm vào, kiểm soát, quản lý, sử dụng, chăm sóc, v.v. bằng bàn tay hoặc bàn tay, hoặc như bằng bàn tay.

A touching, controlling, managing, using, take care of, etc., with the hand or hands, or as with the hands.

Ví dụ

Proper handling of social issues is crucial for community harmony.

Xử lý đúng các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho sự hài hòa cộng đồng.

His gentle handling of disagreements helped maintain peace in the group.

Cách xử lý nhẹ nhàng mâu thuẫn của anh ấy giúp duy trì hòa bình trong nhóm.

Effective handling of conflicts can lead to positive social change.

Xử lý hiệu quả các xung đột có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

03

(nghệ thuật) cách sử dụng bút chì hoặc bút vẽ; phong cách cảm ứng.

(art) the mode of using the pencil or brush; style of touch.

Ví dụ

Her handling of the situation was diplomatic and effective.

Cách xử lý của cô ấy đối với tình huống là một cách ngoại giao và hiệu quả.

The handling of customer complaints needs improvement.

Cách xử lý phàn nàn của khách hàng cần được cải thiện.

His handling of the project showcased his organizational skills.

Cách xử lý dự án của anh ấy đã giới thiệu kỹ năng tổ chức của anh ấy.

Kết hợp từ của Handling (Noun)

CollocationVí dụ

Insensitive handling

Xử lý thô sơ

The insensitive handling of bullying cases led to further harm.

Cách xử lý không nhạy cảm với các vụ bắt nạt dẫn đến tổn thương nghiêm trọng hơn.

Competent handling

Xử lý thành thạo

She demonstrated competent handling of the social issues in the community.

Cô ấy đã thể hiện việc xử lý có năng lực về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Sympathetic handling

Xử lý thông cảm

The teacher showed sympathetic handling towards the bullied student.

Giáo viên đã thể hiện sự xử lý đồng cảm đối với học sinh bị bắt nạt.

Freight handling

Xử lý hàng hóa

The company specializes in freight handling services.

Công ty chuyên cung cấp dịch vụ xử lý hàng hóa.

Careful handling

Xử lý cẩn thận

Careful handling of sensitive information is crucial in social work.

Xử lý cẩn thận thông tin nhạy cảm là rất quan trọng trong công việc xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] When each employee a heavier workload, a smaller workforce is required [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] For in-depth analysis, computers are versatile tools that can complex calculations, data analysis, and simulations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] For example, it seems unfair to force multinational companies into solving local problems that should be by local governments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] Without proper instruction, they do not know how to or care for their baby most effectively [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Handling

Không có idiom phù hợp