Bản dịch của từ Manipulating trong tiếng Việt

Manipulating

Verb

Manipulating (Verb)

mənˈɪpjəlˌeiɾɪŋ
mənˈɪpjəlˌeiɾɪŋ
01

Xử lý hoặc kiểm soát (một công cụ, cơ chế, v.v.) một cách khéo léo.

Handle or control (a tool, mechanism, etc.) in a skilful manner.

Ví dụ

She is manipulating the data to create a graph.

Cô ấy đang thao tác dữ liệu để tạo biểu đồ.

He is manipulating the conversation to avoid the topic.

Anh ấy đang thao tác cuộc trò chuyện để tránh chủ đề.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manipulating

Không có idiom phù hợp