Bản dịch của từ Manipulating trong tiếng Việt
Manipulating
Manipulating (Verb)
She is manipulating the data to create a graph.
Cô ấy đang thao tác dữ liệu để tạo biểu đồ.
He is manipulating the conversation to avoid the topic.
Anh ấy đang thao tác cuộc trò chuyện để tránh chủ đề.
They are manipulating the situation to their advantage.
Họ đang thao tác tình huống để có lợi thế.
Dạng động từ của Manipulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manipulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manipulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manipulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manipulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manipulating |
Họ từ
Từ "manipulating" trong tiếng Anh có nghĩa là thao tác hay kiểm soát một cách khéo léo, thường ám chỉ đến hành động ảnh hưởng đến người khác hoặc tình huống để đạt được mục tiêu cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý, xã hội học và kinh doanh.
Từ "manipulating" xuất phát từ gốc Latin "manipulare", có nghĩa là "nắm, điều khiển bằng tay". Trong tiếng Latin, "manus" có nghĩa là "bàn tay", kết hợp với hậu tố "-pulus", thể hiện hành động thao tác. Lịch sử sử dụng từ này đã mở rộng từ việc điều khiển vật thể vật lý đến việc ảnh hưởng đến người khác một cách tinh vi. Ngày nay, "manipulating" thường chỉ hành động tác động, kiểm soát hoặc thao túng người khác bằng cách sử dụng chiến thuật gián tiếp hoặc khéo léo.
Từ "manipulating" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện cao hơn trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, truyền thông và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi chi phối, kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh phổ biến, "manipulating" cũng thường được đề cập trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ khi phân tích cách thức điều chỉnh dữ liệu hoặc hành vi người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp