Bản dịch của từ Manipulating trong tiếng Việt
Manipulating
Verb
Manipulating (Verb)
mənˈɪpjəlˌeiɾɪŋ
mənˈɪpjəlˌeiɾɪŋ
Ví dụ
She is manipulating the data to create a graph.
Cô ấy đang thao tác dữ liệu để tạo biểu đồ.
He is manipulating the conversation to avoid the topic.
Anh ấy đang thao tác cuộc trò chuyện để tránh chủ đề.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manipulating
Không có idiom phù hợp