Bản dịch của từ Skilful trong tiếng Việt
Skilful
Skilful (Adjective)
John is a skilful negotiator in social discussions and agreements.
John là một người đàm phán khéo léo trong các cuộc thảo luận xã hội.
She is not a skilful speaker during public social events.
Cô ấy không phải là một diễn giả khéo léo trong các sự kiện xã hội công cộng.
Is Maria a skilful organizer for community social activities?
Maria có phải là một người tổ chức khéo léo cho các hoạt động xã hội cộng đồng không?
Dạng tính từ của Skilful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skilful Khéo léo | More skilful Khéo léo hơn | Most skilful Khéo léo nhất |
Kết hợp từ của Skilful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technically skilful Kỹ thuật | She is technically skilful in writing essays for the ielts exam. Cô ấy rất giỏi kỹ thuật trong việc viết bài luận cho kỳ thi ielts. |
Very skilful Rất khéo léo | She is very skilful in crafting compelling arguments. Cô ấy rất khéo léo trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn. |
Particularly skilful Đặc biệt tài năng | She is particularly skilful at crafting compelling arguments in essays. Cô ấy rất khéo léo trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn trong bài luận. |
Fairly skilful Khá khéo léo | She is fairly skillful in social interactions. Cô ấy khá khéo léo trong giao tiếp xã hội. |
Highly skilful Rất tài năng | She is highly skilful in crafting compelling arguments for her speeches. Cô ấy rất tài năng trong việc xây dựng lập luận hấp dẫn cho bài diễn văn của mình. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp