Bản dịch của từ Skilful trong tiếng Việt

Skilful

Adjective

Skilful (Adjective)

skˈɪlfl
skˈɪlfl
01

Có hoặc thể hiện kỹ năng.

Having or showing skill.

Ví dụ

John is a skilful negotiator in social discussions and agreements.

John là một người đàm phán khéo léo trong các cuộc thảo luận xã hội.

She is not a skilful speaker during public social events.

Cô ấy không phải là một diễn giả khéo léo trong các sự kiện xã hội công cộng.

Is Maria a skilful organizer for community social activities?

Maria có phải là một người tổ chức khéo léo cho các hoạt động xã hội cộng đồng không?

Dạng tính từ của Skilful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Skilful

Khéo léo

More skilful

Khéo léo hơn

Most skilful

Khéo léo nhất

Kết hợp từ của Skilful (Adjective)

CollocationVí dụ

Technically skilful

Kỹ thuật

She is technically skilful in writing essays for the ielts exam.

Cô ấy rất giỏi kỹ thuật trong việc viết bài luận cho kỳ thi ielts.

Very skilful

Rất khéo léo

She is very skilful in crafting compelling arguments.

Cô ấy rất khéo léo trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn.

Particularly skilful

Đặc biệt tài năng

She is particularly skilful at crafting compelling arguments in essays.

Cô ấy rất khéo léo trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn trong bài luận.

Fairly skilful

Khá khéo léo

She is fairly skillful in social interactions.

Cô ấy khá khéo léo trong giao tiếp xã hội.

Highly skilful

Rất tài năng

She is highly skilful in crafting compelling arguments for her speeches.

Cô ấy rất tài năng trong việc xây dựng lập luận hấp dẫn cho bài diễn văn của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skilful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skilful

Không có idiom phù hợp