Bản dịch của từ Skilful trong tiếng Việt
Skilful
Skilful (Adjective)
John is a skilful negotiator in social discussions and agreements.
John là một người đàm phán khéo léo trong các cuộc thảo luận xã hội.
She is not a skilful speaker during public social events.
Cô ấy không phải là một diễn giả khéo léo trong các sự kiện xã hội công cộng.
Is Maria a skilful organizer for community social activities?
Maria có phải là một người tổ chức khéo léo cho các hoạt động xã hội cộng đồng không?
Dạng tính từ của Skilful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skilful Khéo léo | More skilful Khéo léo hơn | Most skilful Khéo léo nhất |
Kết hợp từ của Skilful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technically skilful Kỹ thuật | She is technically skilful in writing essays for the ielts exam. Cô ấy rất giỏi kỹ thuật trong việc viết bài luận cho kỳ thi ielts. |
Very skilful Rất khéo léo | She is very skilful in crafting compelling arguments. Cô ấy rất khéo léo trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn. |
Particularly skilful Đặc biệt tài năng | She is particularly skilful at crafting compelling arguments in essays. Cô ấy rất khéo léo trong việc xây dựng các lập luận hấp dẫn trong bài luận. |
Fairly skilful Khá khéo léo | She is fairly skillful in social interactions. Cô ấy khá khéo léo trong giao tiếp xã hội. |
Highly skilful Rất tài năng | She is highly skilful in crafting compelling arguments for her speeches. Cô ấy rất tài năng trong việc xây dựng lập luận hấp dẫn cho bài diễn văn của mình. |
Từ "skilful" (hay "skillful" trong tiếng Anh Mỹ) miêu tả một cá nhân có khả năng hoặc tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "skilful" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi "skillful" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự thông thạo, khéo léo và kinh nghiệm trong các hoạt động nhất định, nhưng cách viết có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "skilful" có nguồn gốc từ nguyên tố Latin "sci-", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ, trong đó "skil" được dùng để chỉ khả năng hoặc sự khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự tinh tế và năng lực trong việc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, hiện nay nó thường được dùng để mô tả những người có tài năng hoặc năng lực cao trong một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó.
Từ "skilful" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về năng lực, tài năng và kỹ năng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "skilful" thường xuất hiện trong các lĩnh vực thể thao, nghệ thuật và nghề nghiệp, khi mô tả những người có khả năng xuất sắc hoặc thành thạo một kỹ năng cụ thể. Từ này phản ánh sự đánh giá và công nhận năng lực của cá nhân trong nhiều tình huống xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp