Bản dịch của từ Managing trong tiếng Việt
Managing
Managing (Verb)
She is managing a team of volunteers for the charity event.
Cô ấy đang quản lý một nhóm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
He is skilled at managing social media accounts for businesses.
Anh ấy giỏi trong việc quản lý tài khoản mạng xã hội cho doanh nghiệp.
The organization is focused on managing resources effectively for sustainability.
Tổ chức tập trung vào việc quản lý tài nguyên một cách hiệu quả để bền vững.
She is managing to balance work and family life well.
Cô ấy đang thành công trong việc cân bằng công việc và cuộc sống gia đình.
Despite challenges, the community is managing to support each other.
Mặc dù gặp khó khăn, cộng đồng đang thành công trong việc hỗ trợ lẫn nhau.
The organization is managing to adapt to the new social norms.
Tổ chức đang thành công trong việc thích ứng với các chuẩn mực xã hội mới.
Dạng động từ của Managing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Managed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Managed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Managing |
Managing (Noun)
Quá trình xử lý hoặc kiểm soát mọi thứ hoặc con người.
The process of dealing with or controlling things or people.
Effective managing is crucial in a team dynamic.
Quản lý hiệu quả là rất quan trọng trong môi trường nhóm.
Her managing skills helped resolve conflicts among community members.
Kỹ năng quản lý của cô ấy giúp giải quyết xung đột giữa các thành viên cộng đồng.
The managing of resources is essential for social projects' success.
Việc quản lý tài nguyên là rất quan trọng cho sự thành công của các dự án xã hội.
Họ từ
Từ "managing" là dạng gerund của động từ "manage", có nghĩa là quản lý, điều hành hoặc xử lý một vấn đề, tình huống hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "managing" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, nó thường được dùng trong các bối cảnh công sở truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang sắc thái thân mật hơn khi nói về quản lý dự án hay nhóm người. Các ứng dụng khác nhau có thể phản ánh văn hóa doanh nghiệp tại mỗi vùng.
Từ "managing" có nguồn gốc từ động từ Latin "manipulare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều khiển bằng tay". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh qua tiếng Pháp "manipuler" trong thế kỷ 14. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "managing" không chỉ liên quan đến việc điều hành mà còn mang ý nghĩa trao quyền và kiểm soát. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh quản lý tổ chức, dự án và con người.
Từ "managing" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà thí sinh thường thảo luận về kỹ năng lãnh đạo, quản lý thời gian và đưa ra giải pháp cho các vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, "managing" thường xuất hiện trong môi trường kinh doanh và giáo dục, thể hiện khả năng kiểm soát và điều phối các nguồn lực, công việc hay nhân sự để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp