Bản dịch của từ Run trong tiếng Việt
Run
Run (Verb)
She runs a successful charity organization in her community.
Cô điều hành một tổ chức từ thiện thành công trong cộng đồng của mình.
The event organizer will run a marathon to raise funds.
Người tổ chức sự kiện sẽ chạy marathon để gây quỹ.
The local government plans to run a campaign on recycling.
Chính quyền địa phương có kế hoạch thực hiện một chiến dịch tái chế.
She decided to run for president in the upcoming election.
Cô quyết định tranh cử tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới.
The charity run raised over $10,000 for local schools.
Cuộc chạy từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho các trường học địa phương.
The children love to run around the playground during recess.
Bọn trẻ thích chạy quanh sân chơi trong giờ ra chơi.
She ran to catch the bus.
Cô chạy để bắt xe buýt.
The children ran around the playground.
Bọn trẻ chạy quanh sân chơi.
He ran a marathon last month.
Anh ấy đã chạy marathon vào tháng trước.
Vượt hoặc khiến cho vượt nhanh theo một hướng cụ thể.
Pass or cause to pass quickly in a particular direction.
She ran to catch the bus.
Cô chạy đi bắt xe buýt.
The event ran smoothly.
Sự kiện diễn ra suôn sẻ.
The campaign ran for two weeks.
Chiến dịch diễn ra trong hai tuần.
The tears began to run down her cheeks during the speech.
Những giọt nước mắt bắt đầu chảy dài trên má cô trong bài phát biểu.
The fountain in the park runs continuously, providing a soothing ambiance.
Đài phun nước trong công viên chạy liên tục, mang đến bầu không khí êm dịu.
The charity event aims to run smoothly to ensure maximum donations.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích diễn ra suôn sẻ để đảm bảo số tiền quyên góp được tối đa.
Mở rộng hoặc khiến mở rộng theo một hướng cụ thể.
Extend or cause to extend in a particular direction.
The charity run raised funds for the local community.
Cuộc chạy từ thiện đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
She decided to run for president of the student council.
Cô quyết định tranh cử chức chủ tịch hội học sinh.
The marathon run attracted participants from all over the city.
Cuộc chạy marathon thu hút người tham gia từ khắp nơi trong thành phố.
The bus runs every 15 minutes on weekdays.
Xe buýt chạy cứ 15 phút một chuyến vào các ngày trong tuần.
The train runs from London to Edinburgh.
Tàu chạy từ Luân Đôn đến Edinburgh.
The ferry runs between the islands twice a day.
Phà chạy giữa các đảo hai lần một ngày.
She runs a charity organization for homeless people in the city.
Cô điều hành một tổ chức từ thiện dành cho những người vô gia cư trong thành phố.
He runs a community center that offers free classes for kids.
Anh ấy điều hành một trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí cho trẻ em.
The volunteers run a weekly food drive to help those in need.
Các tình nguyện viên tổ chức phát đồ ăn hàng tuần để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The community center runs programs for youth development.
Trung tâm cộng đồng điều hành các chương trình phát triển thanh niên.
Volunteers run the charity organization efficiently.
Tình nguyện viên điều hành tổ chức từ thiện một cách hiệu quả.
The local government runs campaigns to promote social awareness.
Chính quyền địa phương tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
The charity run will last for two hours.
Cuộc chạy từ thiện sẽ kéo dài trong hai giờ.
The event will run from 9 am to 5 pm.
Sự kiện sẽ diễn ra từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
The promotion runs until the end of the month.
Chương trình khuyến mãi kéo dài đến cuối tháng.
She decided to run for mayor in the upcoming election.
Cô quyết định tranh cử thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.
He ran for president but didn't win.
Ông tranh cử tổng thống nhưng không thắng.
Many young activists run for office to make a change.
Nhiều nhà hoạt động trẻ tranh cử để tạo ra sự thay đổi.
The article about the charity run was published in the local newspaper.
Bài báo về cuộc chạy bộ từ thiện đã được đăng trên tờ báo địa phương.
She runs a column on social issues in the weekly magazine.
Cô phụ trách một chuyên mục về các vấn đề xã hội trên tạp chí hàng tuần.
The report on the community event will be run in the upcoming issue.
Báo cáo về sự kiện cộng đồng sẽ được đăng trong số sắp tới.
The criminals attempted to run illegal goods across the border.
Bọn tội phạm cố gắng vận chuyển hàng lậu qua biên giới.
Authorities caught a group trying to run contraband into the city.
Chính quyền bắt được một nhóm đang cố gắng vận chuyển hàng lậu vào thành phố.
Smugglers often run items through hidden routes to avoid detection.
Những kẻ buôn lậu thường vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường ẩn để tránh bị phát hiện.
The charity run raised $1000 for the local shelter.
Cuộc chạy từ thiện đã quyên góp được 1000 đô la cho nơi tạm trú ở địa phương.
The fundraiser run cost each participant $20 to join.
Cuộc chạy gây quỹ tiêu tốn của mỗi người tham gia 20 đô la để tham gia.
The marathon run will benefit children in need.
Cuộc chạy marathon sẽ mang lại lợi ích cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
She ran her stockings while rushing to the social event.
Cô ấy chạy tất của mình trong khi vội vã đến sự kiện xã hội.
He noticed a run in her tights during the party.
Anh ấy nhận thấy một đường chạy trong quần bó của cô ấy trong bữa tiệc.
The ladder in her tights ran further as she danced.
Cái thang trong quần bó của cô ấy chạy xa hơn khi cô ấy nhảy.
Cung cấp.
He will run the charity event next week.
Anh ấy sẽ điều hành sự kiện từ thiện vào tuần tới.
She runs the local community center.
Cô ấy điều hành trung tâm cộng đồng địa phương.
They run a campaign to raise awareness.
Họ điều hành một chiến dịch nâng cao nhận thức.
Dạng động từ của Run (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Run |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Run |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Runs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Running |
Kết hợp từ của Run (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be up and running Hoạt động bình thường | After some technical issues, the social media platform is up and running. Sau một số vấn đề kỹ thuật, nền tảng truyền thông xã hội đang hoạt động. |
Run (Noun)
During the charity run, everyone showed great enthusiasm and dedication.
Trong cuộc chạy từ thiện, mọi người đều thể hiện sự nhiệt tình và cống hiến hết mình.
The annual school run raised funds for new educational resources.
Cuộc chạy bộ hàng năm của trường đã gây quỹ cho các nguồn lực giáo dục mới.
His morning run along the beach helped him stay fit and healthy.
Chạy bộ dọc bãi biển buổi sáng đã giúp anh giữ được vóc dáng cân đối và khỏe mạnh.
The bus run from downtown to the suburbs is convenient.
Xe buýt chạy từ trung tâm thành phố đến vùng ngoại ô rất thuận tiện.
The airline's run to Paris is always fully booked.
Chuyến bay của hãng hàng không đến Paris luôn kín chỗ.
The ferry run to the nearby island is popular with tourists.
Phà chạy đến hòn đảo gần đó được khách du lịch ưa chuộng.
Một cơ hội hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó.
An opportunity or attempt to achieve something.
Participating in a charity run for a good cause.
Tham gia một hoạt động từ thiện vì mục đích chính đáng.
Joining a fundraising run to support the local community.
Tham gia một hoạt động gây quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Organizing a fun run to raise awareness about a social issue.
Tổ chức một hoạt động vui chơi nhằm nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội.
Một câu thần chú liên tục của một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
A continuous spell of a particular situation or condition.
The charity run raised funds for the local community.
Cuộc chạy từ thiện đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
Her successful run for mayor made headlines in the city.
Việc tranh cử thị trưởng thành công của cô đã gây chú ý trong thành phố.
The company's recent run of bad luck affected its reputation.
Sự xui xẻo gần đây của công ty đã ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.
Đơn vị tính điểm đạt được bằng cách đánh bóng sao cho cả hai người đánh bóng đều có thể chạy giữa các khung vợt hoặc được trao trong một số trường hợp khác.
A unit of scoring achieved by hitting the ball so that both batsmen are able to run between the wickets, or awarded in some other circumstances.
During the cricket match, the batsmen scored a run.
Trong trận đấu cricket, các vận động viên đánh bóng đã ghi được một lượt chạy.
The team needed one more run to win the game.
Đội cần thêm một lượt chạy nữa để giành chiến thắng trong trò chơi.
The fielder prevented a run by throwing the ball quickly.
Người đánh bóng đã ngăn chặn một lượt chạy bằng cách ném bóng nhanh.
In our social group, she is the run of the mill.
Trong nhóm xã hội của chúng tôi, cô ấy là người điều hành nhà máy.
The party attracted the run of the crowd, nothing extraordinary.
Đảng thu hút sự chạy theo của đám đông, không có gì bất thường.
Being the run in the community, he was well-liked by all.
Là người điều hành trong cộng đồng, anh ấy được mọi người yêu mến.
In the social media age, everyone has run of information.
Trong thời đại truyền thông xã hội, mọi người đều có rất nhiều thông tin.
The event was open to the public, allowing a free run for all attendees.
Sự kiện này mở cửa cho công chúng, cho phép tất cả những người tham dự được chạy miễn phí.
The community center offers a run of activities for youth.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động dành cho thanh thiếu niên.
Đường hoặc đường dốc phủ đầy tuyết dùng để trượt tuyết, xe trượt lòng máng hoặc xe trượt băng.
A sloping snow-covered course or track used for skiing, bobsleighing, or tobogganing.
The ski resort has a thrilling run for advanced skiers.
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có một đường chạy gay cấn dành cho những người trượt tuyết trình độ cao.
The bobsleigh team practiced on the icy run.
Đội xe trượt băng tập luyện trên đường chạy băng giá.
Children enjoyed tobogganing down the steep run.
Trẻ em thích trượt băng xuống đường dốc.
Nhu cầu rộng rãi và đột ngột về (một mặt hàng) hoặc giao dịch rộng rãi về (một loại tiền tệ)
A widespread and sudden demand for (a commodity) or a widespread trading in (a currency)
The run on toilet paper caused shortages in stores.
Sự thiếu hụt giấy vệ sinh đã gây ra tình trạng thiếu hụt trong các cửa hàng.
There was a run on the new iPhone model last week.
Tuần trước đã có một đợt bán chạy mẫu iPhone mới.
The sudden run on the stock market led to chaos.
Thị trường chứng khoán tăng giá đột ngột đã dẫn đến sự hỗn loạn.
The social club has a spacious run for the chickens.
Câu lạc bộ xã hội có đường chạy rộng rãi cho gà.
The farm has a designated run for the goats to play.
Trang trại có đường chạy dành riêng cho dê chơi.
The community center built a run for the rabbits to roam.
Trung tâm cộng đồng xây đường chạy cho thỏ dạo chơi.
Tiêu chảy.
The outbreak caused people to suffer from a severe run.
Sự bùng phát khiến mọi người phải chịu đựng cuộc chạy bộ nghiêm trọng.
The community health center provided medication for the run.
Trung tâm y tế cộng đồng đã cung cấp thuốc cho cuộc chạy bộ.
The charity organized a campaign to raise awareness about preventing runs.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về việc ngăn chặn cuộc chạy bộ.
The ship's run was painted in a sleek black color.
Đường chạy của con tàu được sơn màu đen bóng.
The captain inspected the run for any damages.
Thuyền trưởng kiểm tra đường chạy xem có hư hỏng gì không.
The crew cleaned the run thoroughly before setting sail.
Thuyền viên đã làm sạch đường chạy kỹ lưỡng trước khi ra khơi.
She noticed a run in her tights before the important social event.
Cô ấy nhận thấy mình đang mặc quần chật trước khi diễn ra sự kiện xã hội quan trọng.
The run in his stockings was embarrassing during the party.
Việc anh ấy mặc quần tất thật xấu hổ trong suốt bữa tiệc.
A run in tights can be a fashion faux pas at social gatherings.
Việc mặc quần bó có thể là một lỗi thời trang tại các buổi họp mặt xã hội.
The artist noticed a run in the paint on the canvas.
Người nghệ sĩ nhận thấy một đường chạy trong sơn trên bức vẽ.
The run ruined the artwork's smooth finish.
Đường chạy này đã làm hỏng độ mịn của tác phẩm nghệ thuật.
He fixed the run by carefully applying a thin layer of paint.
Anh ấy đã khắc phục đường chạy bằng cách cẩn thận sơn một lớp sơn mỏng.
Dạng danh từ của Run (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Run | Runs |
Kết hợp từ của Run (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disappointing run Chuỗi thất vọng | The charity's disappointing run raised awareness but fell short of the goal. Cuộc chạy ủng hộ thất vọng của tổ chức từ thiện đã tăng cường nhận thức nhưng không đạt được mục tiêu. |
Common run Chạy bàn | A common run event was organized by the local community. Một sự kiện chạy thường được tổ chức bởi cộng đồng địa phương. |
Sponsored run Cuộc chạy từ thiện | The school organized a sponsored run for charity fundraising. Trường tổ chức một cuộc chạy từ thiện để quyên góp. |
Remarkable run Chạy nhanh đáng chú ý | She had a remarkable run in the marathon. Cô ấy đã có một cuộc chạy ngoạn mục trong cuộc marathon. |
Play-off run Chuỗi trận play-off | Their play-off run ended in the semi-finals. Họ kết thúc hành trình play-off ở bán kết. |
Họ từ
"Run" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhanh bằng đôi chân. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này chỉ hành động chạy để thi đấu hoặc tập luyện. Tại Mỹ, "run" có thể được sử dụng cả trong ngữ nghĩa đương đại như "điều hành" (run a business), trong khi ở Anh, cụm từ "run" chủ yếu hạn chế trong nghĩa vật lý và thể thao. Phiên âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi phát âm có xu hướng nhấn mạnh hơn.
Từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan", có nghĩa là "chảy" hoặc "di chuyển". Nó cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", ngụ ý sự di chuyển nhanh chóng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả nhiều hình thức vận động, không chỉ giới hạn ở việc chạy mà còn bao gồm việc hoạt động, hoạt động liên tục hoặc vận hành. Nghĩa hiện tại của "run" phản ánh sự đa dạng trong khả năng di chuyển và vận động liên tục.
Từ "run" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến vận động thể chất hoặc hoạt động hàng ngày. Trong Đọc và Viết, "run" được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động của con người, máy móc hay các tổ chức. Bên cạnh đó, từ này còn thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về thể thao, sức khỏe và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Run
Run on all cylinders
Chạy hết công suất
To function well or energetically.
The charity event ran on all cylinders, raising thousands of dollars.
Sự kiện từ thiện hoạt động mạnh mẽ, gây quỹ hàng nghìn đô la.