Bản dịch của từ Run trong tiếng Việt
Run

Run(Verb)
Vượt hoặc khiến cho vượt nhanh theo một hướng cụ thể.
Pass or cause to pass quickly in a particular direction.
Mở rộng hoặc khiến mở rộng theo một hướng cụ thể.
Extend or cause to extend in a particular direction.
Cung cấp.
Dạng động từ của Run (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Run |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ran |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Run |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Runs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Running |
Run(Noun)
Một cơ hội hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó.
An opportunity or attempt to achieve something.
Một câu thần chú liên tục của một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
A continuous spell of a particular situation or condition.
Đơn vị tính điểm đạt được bằng cách đánh bóng sao cho cả hai người đánh bóng đều có thể chạy giữa các khung vợt hoặc được trao trong một số trường hợp khác.
A unit of scoring achieved by hitting the ball so that both batsmen are able to run between the wickets, or awarded in some other circumstances.
Đường hoặc đường dốc phủ đầy tuyết dùng để trượt tuyết, xe trượt lòng máng hoặc xe trượt băng.
A sloping snow-covered course or track used for skiing, bobsleighing, or tobogganing.
Nhu cầu rộng rãi và đột ngột về (một mặt hàng) hoặc giao dịch rộng rãi về (một loại tiền tệ)
A widespread and sudden demand for (a commodity) or a widespread trading in (a currency)
Tiêu chảy.
Dạng danh từ của Run (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Run | Runs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Run" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhanh bằng đôi chân. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này chỉ hành động chạy để thi đấu hoặc tập luyện. Tại Mỹ, "run" có thể được sử dụng cả trong ngữ nghĩa đương đại như "điều hành" (run a business), trong khi ở Anh, cụm từ "run" chủ yếu hạn chế trong nghĩa vật lý và thể thao. Phiên âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi phát âm có xu hướng nhấn mạnh hơn.
Từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan", có nghĩa là "chảy" hoặc "di chuyển". Nó cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", ngụ ý sự di chuyển nhanh chóng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả nhiều hình thức vận động, không chỉ giới hạn ở việc chạy mà còn bao gồm việc hoạt động, hoạt động liên tục hoặc vận hành. Nghĩa hiện tại của "run" phản ánh sự đa dạng trong khả năng di chuyển và vận động liên tục.
Từ "run" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến vận động thể chất hoặc hoạt động hàng ngày. Trong Đọc và Viết, "run" được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động của con người, máy móc hay các tổ chức. Bên cạnh đó, từ này còn thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về thể thao, sức khỏe và quản lý thời gian.
Họ từ
"Run" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển nhanh bằng đôi chân. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này chỉ hành động chạy để thi đấu hoặc tập luyện. Tại Mỹ, "run" có thể được sử dụng cả trong ngữ nghĩa đương đại như "điều hành" (run a business), trong khi ở Anh, cụm từ "run" chủ yếu hạn chế trong nghĩa vật lý và thể thao. Phiên âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi phát âm có xu hướng nhấn mạnh hơn.
Từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan", có nghĩa là "chảy" hoặc "di chuyển". Nó cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", ngụ ý sự di chuyển nhanh chóng. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả nhiều hình thức vận động, không chỉ giới hạn ở việc chạy mà còn bao gồm việc hoạt động, hoạt động liên tục hoặc vận hành. Nghĩa hiện tại của "run" phản ánh sự đa dạng trong khả năng di chuyển và vận động liên tục.
Từ "run" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến vận động thể chất hoặc hoạt động hàng ngày. Trong Đọc và Viết, "run" được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động của con người, máy móc hay các tổ chức. Bên cạnh đó, từ này còn thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về thể thao, sức khỏe và quản lý thời gian.
