Bản dịch của từ Run trong tiếng Việt

Run

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run (Verb)

rʌn
rʌn
01

Chạy, vận hành, hoạt động máy móc, nhà máy, chương trình….

Run, operate, operate machines, factories, programs...

Ví dụ

She runs a successful charity organization in her community.

Cô điều hành một tổ chức từ thiện thành công trong cộng đồng của mình.

The event organizer will run a marathon to raise funds.

Người tổ chức sự kiện sẽ chạy marathon để gây quỹ.

The local government plans to run a campaign on recycling.

Chính quyền địa phương có kế hoạch thực hiện một chiến dịch tái chế.

02

Chạy, chạy trốn, chạy đua.

Run, run away, race.

Ví dụ

She decided to run for president in the upcoming election.

Cô quyết định tranh cử tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới.

The charity run raised over $10,000 for local schools.

Cuộc chạy từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho các trường học địa phương.

The children love to run around the playground during recess.

Bọn trẻ thích chạy quanh sân chơi trong giờ ra chơi.

03

Di chuyển với tốc độ nhanh hơn đi bộ, không bao giờ đặt cả hai hoặc tất cả các chân trên mặt đất cùng một lúc.

Move at a speed faster than a walk, never having both or all the feet on the ground at the same time.

Ví dụ

She ran to catch the bus.

Cô chạy để bắt xe buýt.

The children ran around the playground.

Bọn trẻ chạy quanh sân chơi.

He ran a marathon last month.

Anh ấy đã chạy marathon vào tháng trước.

04

Vượt hoặc khiến cho vượt nhanh theo một hướng cụ thể.

Pass or cause to pass quickly in a particular direction.

Ví dụ

She ran to catch the bus.

Cô chạy đi bắt xe buýt.

The event ran smoothly.

Sự kiện diễn ra suôn sẻ.

The campaign ran for two weeks.

Chiến dịch diễn ra trong hai tuần.

05

(có liên quan đến chất lỏng) chảy hoặc nguyên nhân chảy.

(with reference to a liquid) flow or cause to flow.

Ví dụ

The tears began to run down her cheeks during the speech.

Những giọt nước mắt bắt đầu chảy dài trên má cô trong bài phát biểu.

The fountain in the park runs continuously, providing a soothing ambiance.

Đài phun nước trong công viên chạy liên tục, mang đến bầu không khí êm dịu.

The charity event aims to run smoothly to ensure maximum donations.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích diễn ra suôn sẻ để đảm bảo số tiền quyên góp được tối đa.

06

Mở rộng hoặc khiến mở rộng theo một hướng cụ thể.

Extend or cause to extend in a particular direction.

Ví dụ

The charity run raised funds for the local community.

Cuộc chạy từ thiện đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

She decided to run for president of the student council.

Cô quyết định tranh cử chức chủ tịch hội học sinh.

The marathon run attracted participants from all over the city.

Cuộc chạy marathon thu hút người tham gia từ khắp nơi trong thành phố.

07

(của xe buýt, xe lửa, phà hoặc hình thức vận tải khác) thực hiện hành trình thường xuyên trên một tuyến đường cụ thể.

(of a bus, train, ferry, or other form of transport) make a regular journey on a particular route.

Ví dụ

The bus runs every 15 minutes on weekdays.

Xe buýt chạy cứ 15 phút một chuyến vào các ngày trong tuần.

The train runs from London to Edinburgh.

Tàu chạy từ Luân Đôn đến Edinburgh.

The ferry runs between the islands twice a day.

Phà chạy giữa các đảo hai lần một ngày.

08

Chịu trách nhiệm; quản lý.

Be in charge of; manage.

Ví dụ

She runs a charity organization for homeless people in the city.

Cô điều hành một tổ chức từ thiện dành cho những người vô gia cư trong thành phố.

He runs a community center that offers free classes for kids.

Anh ấy điều hành một trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học miễn phí cho trẻ em.

The volunteers run a weekly food drive to help those in need.

Các tình nguyện viên tổ chức phát đồ ăn hàng tuần để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

09

Đang hoặc sắp đưa vào hoạt động; chức năng hoặc nguyên nhân để hoạt động.

Be in or cause to be in operation; function or cause to function.

Ví dụ

The community center runs programs for youth development.

Trung tâm cộng đồng điều hành các chương trình phát triển thanh niên.

Volunteers run the charity organization efficiently.

Tình nguyện viên điều hành tổ chức từ thiện một cách hiệu quả.

The local government runs campaigns to promote social awareness.

Chính quyền địa phương tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

10

Tiếp tục hoặc có hiệu lực hoặc hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể.

Continue or be valid or operative for a particular period of time.

Ví dụ

The charity run will last for two hours.

Cuộc chạy từ thiện sẽ kéo dài trong hai giờ.

The event will run from 9 am to 5 pm.

Sự kiện sẽ diễn ra từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

The promotion runs until the end of the month.

Chương trình khuyến mãi kéo dài đến cuối tháng.

11

Trở thành ứng cử viên trong một cuộc bầu cử.

Stand as a candidate in an election.

Ví dụ

She decided to run for mayor in the upcoming election.

Cô quyết định tranh cử thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.

He ran for president but didn't win.

Ông tranh cử tổng thống nhưng không thắng.

Many young activists run for office to make a change.

Nhiều nhà hoạt động trẻ tranh cử để tạo ra sự thay đổi.

12

Xuất bản hoặc đăng trên báo hoặc tạp chí.

Publish or be published in a newspaper or magazine.

Ví dụ

The article about the charity run was published in the local newspaper.

Bài báo về cuộc chạy bộ từ thiện đã được đăng trên tờ báo địa phương.

She runs a column on social issues in the weekly magazine.

Cô phụ trách một chuyên mục về các vấn đề xã hội trên tạp chí hàng tuần.

The report on the community event will be run in the upcoming issue.

Báo cáo về sự kiện cộng đồng sẽ được đăng trong số sắp tới.

13

Mang (hàng hóa) vào một quốc gia một cách bất hợp pháp và bí mật; buôn lậu.

Bring (goods) into a country illegally and secretly; smuggle.

Ví dụ

The criminals attempted to run illegal goods across the border.

Bọn tội phạm cố gắng vận chuyển hàng lậu qua biên giới.

Authorities caught a group trying to run contraband into the city.

Chính quyền bắt được một nhóm đang cố gắng vận chuyển hàng lậu vào thành phố.

Smugglers often run items through hidden routes to avoid detection.

Những kẻ buôn lậu thường vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường ẩn để tránh bị phát hiện.

14

Chi phí (ai đó) (một số tiền cụ thể)

Cost (someone) (a specified amount)

Ví dụ

The charity run raised $1000 for the local shelter.

Cuộc chạy từ thiện đã quyên góp được 1000 đô la cho nơi tạm trú ở địa phương.

The fundraiser run cost each participant $20 to join.

Cuộc chạy gây quỹ tiêu tốn của mỗi người tham gia 20 đô la để tham gia.

The marathon run will benefit children in need.

Cuộc chạy marathon sẽ mang lại lợi ích cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

15

(của một chiếc tất hoặc một chiếc quần bó) phát triển một cái thang.

(of a stocking or pair of tights) develop a ladder.

Ví dụ

She ran her stockings while rushing to the social event.

Cô ấy chạy tất của mình trong khi vội vã đến sự kiện xã hội.

He noticed a run in her tights during the party.

Anh ấy nhận thấy một đường chạy trong quần bó của cô ấy trong bữa tiệc.

The ladder in her tights ran further as she danced.

Cái thang trong quần bó của cô ấy chạy xa hơn khi cô ấy nhảy.

16

Cung cấp.

Provide.

Ví dụ

He will run the charity event next week.

Anh ấy sẽ điều hành sự kiện từ thiện vào tuần tới.

She runs the local community center.

Cô ấy điều hành trung tâm cộng đồng địa phương.

They run a campaign to raise awareness.

Họ điều hành một chiến dịch nâng cao nhận thức.

Dạng động từ của Run (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Run

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ran

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Run

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Runs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Running

Kết hợp từ của Run (Verb)

CollocationVí dụ

Be up and running

Hoạt động bình thường

After some technical issues, the social media platform is up and running.

Sau một số vấn đề kỹ thuật, nền tảng truyền thông xã hội đang hoạt động.

Run (Noun)

ɹn̩
ɹˈʌn
01

Một hành động hoặc thần chú chạy.

An act or spell of running.

Ví dụ

During the charity run, everyone showed great enthusiasm and dedication.

Trong cuộc chạy từ thiện, mọi người đều thể hiện sự nhiệt tình và cống hiến hết mình.

The annual school run raised funds for new educational resources.

Cuộc chạy bộ hàng năm của trường đã gây quỹ cho các nguồn lực giáo dục mới.

His morning run along the beach helped him stay fit and healthy.

Chạy bộ dọc bãi biển buổi sáng đã giúp anh giữ được vóc dáng cân đối và khỏe mạnh.

02

Hành trình đã hoàn thành hoặc lộ trình được thực hiện bằng phương tiện, máy bay hoặc thuyền, đặc biệt là thường xuyên.

A journey accomplished or route taken by a vehicle, aircraft, or boat, especially on a regular basis.

Ví dụ

The bus run from downtown to the suburbs is convenient.

Xe buýt chạy từ trung tâm thành phố đến vùng ngoại ô rất thuận tiện.

The airline's run to Paris is always fully booked.

Chuyến bay của hãng hàng không đến Paris luôn kín chỗ.

The ferry run to the nearby island is popular with tourists.

Phà chạy đến hòn đảo gần đó được khách du lịch ưa chuộng.

03

Một cơ hội hoặc nỗ lực để đạt được điều gì đó.

An opportunity or attempt to achieve something.

Ví dụ

Participating in a charity run for a good cause.

Tham gia một hoạt động từ thiện vì mục đích chính đáng.

Joining a fundraising run to support the local community.

Tham gia một hoạt động gây quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Organizing a fun run to raise awareness about a social issue.

Tổ chức một hoạt động vui chơi nhằm nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội.

04

Một câu thần chú liên tục của một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.

A continuous spell of a particular situation or condition.

Ví dụ

The charity run raised funds for the local community.

Cuộc chạy từ thiện đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

Her successful run for mayor made headlines in the city.

Việc tranh cử thị trưởng thành công của cô đã gây chú ý trong thành phố.

The company's recent run of bad luck affected its reputation.

Sự xui xẻo gần đây của công ty đã ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.

05

Đơn vị tính điểm đạt được bằng cách đánh bóng sao cho cả hai người đánh bóng đều có thể chạy giữa các khung vợt hoặc được trao trong một số trường hợp khác.

A unit of scoring achieved by hitting the ball so that both batsmen are able to run between the wickets, or awarded in some other circumstances.

Ví dụ

During the cricket match, the batsmen scored a run.

Trong trận đấu cricket, các vận động viên đánh bóng đã ghi được một lượt chạy.

The team needed one more run to win the game.

Đội cần thêm một lượt chạy nữa để giành chiến thắng trong trò chơi.

The fielder prevented a run by throwing the ball quickly.

Người đánh bóng đã ngăn chặn một lượt chạy bằng cách ném bóng nhanh.

06

Loại người hoặc vật thông thường hoặc thông thường.

The average or usual type of person or thing.

Ví dụ

In our social group, she is the run of the mill.

Trong nhóm xã hội của chúng tôi, cô ấy là người điều hành nhà máy.

The party attracted the run of the crowd, nothing extraordinary.

Đảng thu hút sự chạy theo của đám đông, không có gì bất thường.

Being the run in the community, he was well-liked by all.

Là người điều hành trong cộng đồng, anh ấy được mọi người yêu mến.

07

Việc sử dụng hoặc truy cập miễn phí và không hạn chế.

Free and unrestricted use of or access to.

Ví dụ

In the social media age, everyone has run of information.

Trong thời đại truyền thông xã hội, mọi người đều có rất nhiều thông tin.

The event was open to the public, allowing a free run for all attendees.

Sự kiện này mở cửa cho công chúng, cho phép tất cả những người tham dự được chạy miễn phí.

The community center offers a run of activities for youth.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động dành cho thanh thiếu niên.

08

Đường hoặc đường dốc phủ đầy tuyết dùng để trượt tuyết, xe trượt lòng máng hoặc xe trượt băng.

A sloping snow-covered course or track used for skiing, bobsleighing, or tobogganing.

Ví dụ

The ski resort has a thrilling run for advanced skiers.

Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết có một đường chạy gay cấn dành cho những người trượt tuyết trình độ cao.

The bobsleigh team practiced on the icy run.

Đội xe trượt băng tập luyện trên đường chạy băng giá.

Children enjoyed tobogganing down the steep run.

Trẻ em thích trượt băng xuống đường dốc.

09

Nhu cầu rộng rãi và đột ngột về (một mặt hàng) hoặc giao dịch rộng rãi về (một loại tiền tệ)

A widespread and sudden demand for (a commodity) or a widespread trading in (a currency)

Ví dụ

The run on toilet paper caused shortages in stores.

Sự thiếu hụt giấy vệ sinh đã gây ra tình trạng thiếu hụt trong các cửa hàng.

There was a run on the new iPhone model last week.

Tuần trước đã có một đợt bán chạy mẫu iPhone mới.

The sudden run on the stock market led to chaos.

Thị trường chứng khoán tăng giá đột ngột đã dẫn đến sự hỗn loạn.

10

Một khu vực khép kín trong đó vật nuôi hoặc chim có thể chạy nhảy tự do ngoài trời.

An enclosed area in which domestic animals or birds may run freely in the open.

Ví dụ

The social club has a spacious run for the chickens.

Câu lạc bộ xã hội có đường chạy rộng rãi cho gà.

The farm has a designated run for the goats to play.

Trang trại có đường chạy dành riêng cho dê chơi.

The community center built a run for the rabbits to roam.

Trung tâm cộng đồng xây đường chạy cho thỏ dạo chơi.

11

Tiêu chảy.

Diarrhoea.

Ví dụ

The outbreak caused people to suffer from a severe run.

Sự bùng phát khiến mọi người phải chịu đựng cuộc chạy bộ nghiêm trọng.

The community health center provided medication for the run.

Trung tâm y tế cộng đồng đã cung cấp thuốc cho cuộc chạy bộ.

The charity organized a campaign to raise awareness about preventing runs.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một chiến dịch nâng cao nhận thức về việc ngăn chặn cuộc chạy bộ.

12

Phần sau của đáy tàu, nơi nó nổi lên và thu hẹp về phía đuôi tàu.

The after part of a ship's bottom where it rises and narrows towards the stern.

Ví dụ

The ship's run was painted in a sleek black color.

Đường chạy của con tàu được sơn màu đen bóng.

The captain inspected the run for any damages.

Thuyền trưởng kiểm tra đường chạy xem có hư hỏng gì không.

The crew cleaned the run thoroughly before setting sail.

Thuyền viên đã làm sạch đường chạy kỹ lưỡng trước khi ra khơi.

13

Một đường thẳng đứng của các mũi khâu được làm sáng trong tất hoặc quần bó; một cái thang.

A vertical line of unravelled stitches in stockings or tights; a ladder.

Ví dụ

She noticed a run in her tights before the important social event.

Cô ấy nhận thấy mình đang mặc quần chật trước khi diễn ra sự kiện xã hội quan trọng.

The run in his stockings was embarrassing during the party.

Việc anh ấy mặc quần tất thật xấu hổ trong suốt bữa tiệc.

A run in tights can be a fashion faux pas at social gatherings.

Việc mặc quần bó có thể là một lỗi thời trang tại các buổi họp mặt xã hội.

14

Một giọt sơn hoặc chất tương tự chảy xuống khi sơn quá dày.

A downward trickle of paint or a similar substance when applied too thickly.

Ví dụ

The artist noticed a run in the paint on the canvas.

Người nghệ sĩ nhận thấy một đường chạy trong sơn trên bức vẽ.

The run ruined the artwork's smooth finish.

Đường chạy này đã làm hỏng độ mịn của tác phẩm nghệ thuật.

He fixed the run by carefully applying a thin layer of paint.

Anh ấy đã khắc phục đường chạy bằng cách cẩn thận sơn một lớp sơn mỏng.

Dạng danh từ của Run (Noun)

SingularPlural

Run

Runs

Kết hợp từ của Run (Noun)

CollocationVí dụ

Disappointing run

Chuỗi thất vọng

The charity's disappointing run raised awareness but fell short of the goal.

Cuộc chạy ủng hộ thất vọng của tổ chức từ thiện đã tăng cường nhận thức nhưng không đạt được mục tiêu.

Common run

Chạy bàn

A common run event was organized by the local community.

Một sự kiện chạy thường được tổ chức bởi cộng đồng địa phương.

Sponsored run

Cuộc chạy từ thiện

The school organized a sponsored run for charity fundraising.

Trường tổ chức một cuộc chạy từ thiện để quyên góp.

Remarkable run

Chạy nhanh đáng chú ý

She had a remarkable run in the marathon.

Cô ấy đã có một cuộc chạy ngoạn mục trong cuộc marathon.

Play-off run

Chuỗi trận play-off

Their play-off run ended in the semi-finals.

Họ kết thúc hành trình play-off ở bán kết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Effective communication and implementation of decisions will result in the organization as the managers want it to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, except for the period between 2004 and 2006, more trains punctually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the water is heated and through a cooling pipe before carbon dioxide is added, creating carbonated water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] It seems a lot of effort, but I'm sure it's the best solution in the long [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with Run

Run on all cylinders

ɹˈʌn ˈɑn ˈɔl sˈɪləndɚz

Chạy hết công suất

To function well or energetically.

The charity event ran on all cylinders, raising thousands of dollars.

Sự kiện từ thiện hoạt động mạnh mẽ, gây quỹ hàng nghìn đô la.

ɹˈʌn ðə ɡˈɔntlət

Chịu trận/ Chịu đựng gian khổ

To endure a series of problems, threats, or criticism.

She had to run the gauntlet of online bullying.

Cô ấy phải chịu đựng chuỗi vấn đề trên mạng.

Thành ngữ cùng nghĩa: run the gauntlet of something...

ɹˈʌn ˈɪntu sˈʌmwˌʌn

Cũng như nhau thôi

To chance on someone; to meet someone by chance.

I bumped into my old friend at the grocery store.

Tôi va phải vào người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.

Thành ngữ cùng nghĩa: bump into someone...

mˈeɪk sˈʌmwˌʌnz blˈʌd ɹˈʌn kˈoʊld

Làm ai đó lạnh sống lưng/ Làm ai đó dựng tóc gáy

To shock or horrify someone.

The news of the accident made everyone's blood run cold.

Tin tức về tai nạn làm cho tất cả mọi người rùng mình.