Bản dịch của từ Ladder trong tiếng Việt
Ladder

Ladder (Noun Countable)
Cái thang.
Ladder.
She climbed the ladder of success in her career.
Cô đã leo lên những nấc thang thành công trong sự nghiệp của mình.
He used a ladder to reach the top of the social hierarchy.
Anh ấy đã sử dụng một chiếc thang để đạt đến đỉnh cao của hệ thống phân cấp xã hội.
Kết hợp từ của Ladder (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Career ladder Lối đi nghề nghiệp | She climbed the career ladder quickly at the social media company. Cô ấy leo lên thang nghề nghiệp nhanh chóng tại công ty truyền thông xã hội. |
Long ladder Cái thang dài | She climbed a long ladder to reach the roof. Cô ấy leo một cái thang dài để đến mái nhà. |
Corporate ladder Lối đi lên trong doanh nghiệp | She climbed the corporate ladder quickly. Cô ấy leo lên thang lớn nhanh chóng. |
Rickety ladder Cầu thang lung lay | She climbed the rickety ladder to reach the rooftop. Cô ấy leo cái thang gỗ mục nát để lên tận mái nhà. |
Tall ladder Cầu thang cao | He climbed a tall ladder to rescue the cat. Anh ta leo một cái thang dài để cứu con mèo. |
Ladder (Noun)
The ladder in her tights ruined her outfit.
Chiếc thang trong chiếc quần bó của cô ấy đã làm hỏng bộ trang phục của cô ấy.
She noticed a ladder in her stockings during the party.
Cô ấy nhận thấy một chiếc thang trong chiếc tất của mình trong bữa tiệc.
Một thiết bị bao gồm một loạt các thanh hoặc bậc giữa hai chiều dài thẳng đứng bằng gỗ, kim loại hoặc dây thừng, được sử dụng để leo lên hoặc xuống một vật gì đó.
A piece of equipment consisting of a series of bars or steps between two upright lengths of wood, metal, or rope, used for climbing up or down something.
In the social event, she climbed the ladder to the rooftop.
Trong sự kiện xã hội, cô đã leo thang lên sân thượng.
The ladder at the community center needed repairs.
Cầu thang ở trung tâm cộng đồng cần được sửa chữa.
Dạng danh từ của Ladder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ladder | Ladders |
Kết hợp từ của Ladder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Career ladder Lộ trình sự nghiệp | She climbed the career ladder quickly. Cô ấy leo lên thang nghề nghiệp nhanh chóng. |
Corporate ladder Nấm lên từng bậc cầu thang công ty | She climbed the corporate ladder quickly. Cô ấy leo lên thang lớn nhanh chóng. |
Rickety ladder Cầu thang lung lay | She climbed a rickety ladder to reach the top floor. Cô ấy leo lên một cái thang gỗ rách nát để đến tầng trên cùng. |
Evolutionary ladder Cầu thang tiến hóa | The concept of social hierarchy can be seen as an evolutionary ladder. Khái niệm về tầng lớp xã hội có thể được coi là một cái thang tiến hóa. |
Rope ladder Cầu thang dây | The children climbed the rope ladder together at the playground. Các em nhỏ đã leo thang dây chằng cùng nhau ở công viên. |
Ladder (Verb)
She accidentally laddered her tights before the job interview.
Cô ấy đã vô tình kéo quần tất của mình lên trước cuộc phỏng vấn xin việc.
He tried to ladder the stockings for the fashion show.
Anh ấy đã cố gắng kéo tất cho buổi trình diễn thời trang.
Họ từ
Từ "ladder" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc dùng để leo lên hoặc xuống, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa, với các bậc để đứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau. "Ladder" thường được sử dụng trong các bối cảnh như xây dựng, sửa chữa và thể thao. Từ "ladder" cũng có nghĩa bóng là quá trình tiến thân trong sự nghiệp hoặc các cấp bậc xã hội.
Từ "ladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladder", có liên quan đến tiếng Đức cổ "leitara", có nghĩa là "bậc thang". Cổ phiến từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *laithra, có thể liên quan đến gốc từ Latin "latus", nghĩa là "băng ngang". Bậc thang được sử dụng như công cụ để tăng cường sự tiếp cận, từ đó duy trì ý nghĩa hiện tại liên quan đến cấu trúc giúp người sử dụng leo lên hoặc hạ xuống các độ cao khác nhau.
Từ "ladder" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến mô tả công việc, nhà ở hoặc vật dụng hàng ngày. Trong đời sống thường nhật, "ladder" thường được sử dụng khi bàn luận về công việc xây dựng, các hoạt động sửa chữa, cũng như trong các bối cảnh ẩn dụ liên quan đến việc tiến bộ trong sự nghiệp hoặc thăng tiến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


