Bản dịch của từ Ladder trong tiếng Việt
Ladder

Ladder(Noun Countable)
Cái thang.
Ladder.
Ladder(Noun)
Một thiết bị bao gồm một loạt các thanh hoặc bậc giữa hai chiều dài thẳng đứng bằng gỗ, kim loại hoặc dây thừng, được sử dụng để leo lên hoặc xuống một vật gì đó.
A piece of equipment consisting of a series of bars or steps between two upright lengths of wood, metal, or rope, used for climbing up or down something.
Dạng danh từ của Ladder (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ladder | Ladders |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ladder" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc dùng để leo lên hoặc xuống, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa, với các bậc để đứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau. "Ladder" thường được sử dụng trong các bối cảnh như xây dựng, sửa chữa và thể thao. Từ "ladder" cũng có nghĩa bóng là quá trình tiến thân trong sự nghiệp hoặc các cấp bậc xã hội.
Từ "ladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladder", có liên quan đến tiếng Đức cổ "leitara", có nghĩa là "bậc thang". Cổ phiến từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *laithra, có thể liên quan đến gốc từ Latin "latus", nghĩa là "băng ngang". Bậc thang được sử dụng như công cụ để tăng cường sự tiếp cận, từ đó duy trì ý nghĩa hiện tại liên quan đến cấu trúc giúp người sử dụng leo lên hoặc hạ xuống các độ cao khác nhau.
Từ "ladder" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến mô tả công việc, nhà ở hoặc vật dụng hàng ngày. Trong đời sống thường nhật, "ladder" thường được sử dụng khi bàn luận về công việc xây dựng, các hoạt động sửa chữa, cũng như trong các bối cảnh ẩn dụ liên quan đến việc tiến bộ trong sự nghiệp hoặc thăng tiến xã hội.
Họ từ
Từ "ladder" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc dùng để leo lên hoặc xuống, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa, với các bậc để đứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau. "Ladder" thường được sử dụng trong các bối cảnh như xây dựng, sửa chữa và thể thao. Từ "ladder" cũng có nghĩa bóng là quá trình tiến thân trong sự nghiệp hoặc các cấp bậc xã hội.
Từ "ladder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ladder", có liên quan đến tiếng Đức cổ "leitara", có nghĩa là "bậc thang". Cổ phiến từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *laithra, có thể liên quan đến gốc từ Latin "latus", nghĩa là "băng ngang". Bậc thang được sử dụng như công cụ để tăng cường sự tiếp cận, từ đó duy trì ý nghĩa hiện tại liên quan đến cấu trúc giúp người sử dụng leo lên hoặc hạ xuống các độ cao khác nhau.
Từ "ladder" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến mô tả công việc, nhà ở hoặc vật dụng hàng ngày. Trong đời sống thường nhật, "ladder" thường được sử dụng khi bàn luận về công việc xây dựng, các hoạt động sửa chữa, cũng như trong các bối cảnh ẩn dụ liên quan đến việc tiến bộ trong sự nghiệp hoặc thăng tiến xã hội.
