Bản dịch của từ Ladder trong tiếng Việt

Ladder

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ladder (Noun Countable)

ˈlæd.ər
ˈlæd.ɚ
01

Cái thang.

Ladder.

Ví dụ

She climbed the ladder of success in her career.

Cô đã leo lên những nấc thang thành công trong sự nghiệp của mình.

He used a ladder to reach the top of the social hierarchy.

Anh ấy đã sử dụng một chiếc thang để đạt đến đỉnh cao của hệ thống phân cấp xã hội.

Kết hợp từ của Ladder (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Career ladder

Lối đi nghề nghiệp

She climbed the career ladder quickly at the social media company.

Cô ấy leo lên thang nghề nghiệp nhanh chóng tại công ty truyền thông xã hội.

Long ladder

Cái thang dài

She climbed a long ladder to reach the roof.

Cô ấy leo một cái thang dài để đến mái nhà.

Corporate ladder

Lối đi lên trong doanh nghiệp

She climbed the corporate ladder quickly.

Cô ấy leo lên thang lớn nhanh chóng.

Rickety ladder

Cầu thang lung lay

She climbed the rickety ladder to reach the rooftop.

Cô ấy leo cái thang gỗ mục nát để lên tận mái nhà.

Tall ladder

Cầu thang cao

He climbed a tall ladder to rescue the cat.

Anh ta leo một cái thang dài để cứu con mèo.

Ladder (Noun)

lˈædɚ
lˈædəɹ
01

Một dải vải dọc không được tháo rời trong quần bó hoặc tất chân.

A vertical strip of unravelled fabric in tights or stockings.

Ví dụ

The ladder in her tights ruined her outfit.

Chiếc thang trong chiếc quần bó của cô ấy đã làm hỏng bộ trang phục của cô ấy.

She noticed a ladder in her stockings during the party.

Cô ấy nhận thấy một chiếc thang trong chiếc tất của mình trong bữa tiệc.

02

Một thiết bị bao gồm một loạt các thanh hoặc bậc giữa hai chiều dài thẳng đứng bằng gỗ, kim loại hoặc dây thừng, được sử dụng để leo lên hoặc xuống một vật gì đó.

A piece of equipment consisting of a series of bars or steps between two upright lengths of wood, metal, or rope, used for climbing up or down something.

Ví dụ

In the social event, she climbed the ladder to the rooftop.

Trong sự kiện xã hội, cô đã leo thang lên sân thượng.

The ladder at the community center needed repairs.

Cầu thang ở trung tâm cộng đồng cần được sửa chữa.

Dạng danh từ của Ladder (Noun)

SingularPlural

Ladder

Ladders

Kết hợp từ của Ladder (Noun)

CollocationVí dụ

Career ladder

Lộ trình sự nghiệp

She climbed the career ladder quickly.

Cô ấy leo lên thang nghề nghiệp nhanh chóng.

Corporate ladder

Nấm lên từng bậc cầu thang công ty

She climbed the corporate ladder quickly.

Cô ấy leo lên thang lớn nhanh chóng.

Rickety ladder

Cầu thang lung lay

She climbed a rickety ladder to reach the top floor.

Cô ấy leo lên một cái thang gỗ rách nát để đến tầng trên cùng.

Evolutionary ladder

Cầu thang tiến hóa

The concept of social hierarchy can be seen as an evolutionary ladder.

Khái niệm về tầng lớp xã hội có thể được coi là một cái thang tiến hóa.

Rope ladder

Cầu thang dây

The children climbed the rope ladder together at the playground.

Các em nhỏ đã leo thang dây chằng cùng nhau ở công viên.

Ladder (Verb)

lˈædɚ
lˈædəɹ
01

(liên quan đến quần tất) phát triển hoặc gây ra sự phát triển của thang.

(with reference to tights or stockings) develop or cause to develop a ladder.

Ví dụ

She accidentally laddered her tights before the job interview.

Cô ấy đã vô tình kéo quần tất của mình lên trước cuộc phỏng vấn xin việc.

He tried to ladder the stockings for the fashion show.

Anh ấy đã cố gắng kéo tất cho buổi trình diễn thời trang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ladder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.