Bản dịch của từ Climbing trong tiếng Việt
Climbing
Climbing (Noun)
Climbing is a popular activity among young people in urban areas.
Leo núi là hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở khu vực thành thị.
Not everyone enjoys climbing because it can be physically demanding.
Không phải ai cũng thích leo núi vì nó có thể đòi hỏi về thể chất.
Do you think climbing can help improve mental strength and resilience?
Bạn có nghĩ rằng việc leo núi có thể giúp cải thiện sức mạnh tinh thần và sự kiên cường không?
(không đếm được) môn thể thao leo núi, leo lên tường, đá hoặc vật thể khác bằng cách sử dụng các chốt có sẵn, thường là với sự an toàn của dây thừng và người đỡ.
Uncountable the sport of climbing ascending a wall or a rock or another object using available holds generally with the safety of a rope and belayer.
Climbing is a popular social activity among young people in the city.
Leo núi là một hoạt động xã hội phổ biến trong giới trẻ thành phố.
She doesn't enjoy climbing because she is afraid of heights.
Cô ấy không thích leo núi vì cô ấy sợ độ cao.
Do you think climbing can help improve physical fitness effectively?
Bạn nghĩ rằng việc leo núi có thể giúp cải thiện sức khỏe hiệu quả không?
Climbing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của leo lên.
Present participle and gerund of climb.
Climbing mountains is a popular outdoor activity among young adults.
Leo núi là một hoạt động ngoại ô phổ biến giữa thanh thiếu niên.
She avoids climbing because she is afraid of heights.
Cô ấy tránh việc leo núi vì cô ấy sợ độ cao.
Do you enjoy climbing as a way to stay active and fit?
Bạn có thích leo núi như một cách để duy trì hoạt động và cơ thể khỏe mạnh không?
Dạng động từ của Climbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Climb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Climbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Climbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Climbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Climbing |
Climbing (Adjective)
Climbing plants add a touch of nature to urban environments.
Cây leo thêm một chút thiên nhiên vào môi trường đô thị.
Not everyone appreciates the beauty of climbing flowers in the city.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của hoa leo ở thành phố.
Do you think climbing vines can improve the aesthetics of buildings?
Bạn có nghĩ rằng cây leo có thể cải thiện mỹ quan của các tòa nhà không?
Họ từ
"Climbing" là một danh từ và động từ chỉ hành động leo lên, thường ám chỉ việc di chuyển lên các bề mặt dốc như núi, tường hoặc thang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "climbing" trong các môn thể thao leo núi một cách phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm thêm các hoạt động thể dục trong nhà như leo tường.
Từ "climbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "climban", có nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng cao". Động từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "klimban", có liên quan tới một số ngôn ngữ Âu châu khác. Trong lịch sử, "climbing" không chỉ đề cập đến việc leo trèo về mặt vật lý, mà còn được sử dụng tượng trưng để chỉ sự thăng tiến trong sự nghiệp hay địa vị xã hội. Hiện nay, từ "climbing" thường biểu thị cả hoạt động thể chất lẫn sự phát triển cá nhân.
Từ "climbing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả cảnh vật thiên nhiên hoặc thảo luận về du lịch mạo hiểm. Ngoài ra, "climbing" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, chẳng hạn như khi nói về sở thích, thách thức cá nhân hoặc các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp