Bản dịch của từ Ascending trong tiếng Việt
Ascending

Ascending(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ thăng lên.
Present participle and gerund of ascend.
Dạng động từ của Ascending (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascending |
Ascending(Adjective)
Ascending(Noun)
Một cuộc đi lên.
An ascent.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ascending" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tăng lên", "hướng lên" hoặc "tiến bộ". Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, nó thường chỉ việc sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần. Về mặt phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cách sử dụng từ cũng có thể thay đổi một chút tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khác nhau như âm nhạc hay địa lý.
Từ "ascending" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ascendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "scandere" có nghĩa là "leo lên". Sự kết hợp này biểu thị hành động di chuyển lên cao. Trong lịch sử, "ascending" đã được sử dụng để chỉ sự nâng lên không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tri thức và trạng thái tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự gia tăng, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "ascending" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các biểu đồ và dữ liệu mô tả xu hướng tăng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự phát triển hoặc tiến bộ. Ở các ngữ cảnh khác, "ascending" thường được dùng trong toán học và âm nhạc để chỉ sự gia tăng về mặt thứ tự hoặc tần số, cũng như trong mô tả các quán trình chuyển động hoặc tiến trình.
Họ từ
Từ "ascending" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tăng lên", "hướng lên" hoặc "tiến bộ". Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, nó thường chỉ việc sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần. Về mặt phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cách sử dụng từ cũng có thể thay đổi một chút tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khác nhau như âm nhạc hay địa lý.
Từ "ascending" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ascendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "scandere" có nghĩa là "leo lên". Sự kết hợp này biểu thị hành động di chuyển lên cao. Trong lịch sử, "ascending" đã được sử dụng để chỉ sự nâng lên không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tri thức và trạng thái tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự gia tăng, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "ascending" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các biểu đồ và dữ liệu mô tả xu hướng tăng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự phát triển hoặc tiến bộ. Ở các ngữ cảnh khác, "ascending" thường được dùng trong toán học và âm nhạc để chỉ sự gia tăng về mặt thứ tự hoặc tần số, cũng như trong mô tả các quán trình chuyển động hoặc tiến trình.
