Bản dịch của từ Ascending trong tiếng Việt
Ascending
Ascending (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ thăng lên.
Present participle and gerund of ascend.
Are you familiar with using ascending order in IELTS writing?
Bạn có quen thuộc với việc sử dụng thứ tự tăng dần trong viết IELTS không?
She always organizes her ideas in ascending order for IELTS speaking.
Cô ấy luôn sắp xếp ý tưởng của mình theo thứ tự tăng dần khi nói IELTS.
Using descending order instead of ascending can confuse the readers.
Sử dụng thứ tự giảm dần thay vì tăng dần có thể làm rối độc giả.
Dạng động từ của Ascending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ascend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ascended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ascended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ascends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ascending |
Ascending (Adjective)
Tăng hoặc tăng lên mức độ, giá trị hoặc mức độ cao hơn. (của một chuỗi)
Rising or increasing to higher levels values or degrees of a sequence.
Her IELTS writing scores have been ascending steadily over the months.
Điểm viết IELTS của cô ấy đã tăng dần qua các tháng.
Unfortunately, his speaking abilities are not ascending as quickly as expected.
Thật không may, khả năng nói của anh ấy không tăng nhanh như mong đợi.
Are your social skills ascending due to IELTS preparation?
Kỹ năng xã hội của bạn có đang tăng vì chuẩn bị cho IELTS không?
Her grades are ascending rapidly.
Điểm số của cô ấy đang tăng nhanh chóng.
The number of participants in the study is not ascending.
Số người tham gia vào nghiên cứu không tăng lên.
Is the trend of online shopping among teenagers ascending in your country?
Xu hướng mua sắm trực tuyến của thanh thiếu niên đang tăng lên ở quốc gia của bạn?
Her IELTS score showed an ascending trend over time.
Điểm IELTS của cô ấy cho thấy xu hướng tăng dần theo thời gian.
The lack of practice led to a negative impact on ascending grades.
Sự thiếu luyện tập dẫn đến tác động tiêu cực đối với các điểm số tăng dần.
Ascending (Noun)
Một cuộc đi lên.
An ascent.
The ascending of Mount Everest was challenging but rewarding.
Việc leo núi Everest là thách thức nhưng đáng giá.
She avoided the ascending due to fear of heights.
Cô ấy tránh việc leo lên vì sợ độ cao.
Is ascending to leadership positions important in social circles?
Việc leo lên vị trí lãnh đạo quan trọng trong xã hội không?
Her essay discusses the benefits of social media in ascending order.
Bài luận của cô ấy thảo luận về lợi ích của truyền thông xã hội theo thứ tự tăng dần.
Ignoring the importance of an ascending structure can lower your IELTS score.
Bỏ qua sự quan trọng của cấu trúc tăng dần có thể làm giảm điểm IELTS của bạn.
Họ từ
Từ "ascending" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tăng lên", "hướng lên" hoặc "tiến bộ". Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, nó thường chỉ việc sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần. Về mặt phát âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, không có sự khác biệt. Tuy nhiên, cách sử dụng từ cũng có thể thay đổi một chút tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khác nhau như âm nhạc hay địa lý.
Từ "ascending" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ascendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "scandere" có nghĩa là "leo lên". Sự kết hợp này biểu thị hành động di chuyển lên cao. Trong lịch sử, "ascending" đã được sử dụng để chỉ sự nâng lên không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tri thức và trạng thái tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự gia tăng, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "ascending" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các biểu đồ và dữ liệu mô tả xu hướng tăng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các chủ đề về sự phát triển hoặc tiến bộ. Ở các ngữ cảnh khác, "ascending" thường được dùng trong toán học và âm nhạc để chỉ sự gia tăng về mặt thứ tự hoặc tần số, cũng như trong mô tả các quán trình chuyển động hoặc tiến trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp