Bản dịch của từ Ascending trong tiếng Việt

Ascending

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascending (Verb)

əsˈɛndɪŋ
əsˈɛndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ thăng lên.

Present participle and gerund of ascend.

Ví dụ

Are you familiar with using ascending order in IELTS writing?

Bạn có quen thuộc với việc sử dụng thứ tự tăng dần trong viết IELTS không?

She always organizes her ideas in ascending order for IELTS speaking.

Cô ấy luôn sắp xếp ý tưởng của mình theo thứ tự tăng dần khi nói IELTS.

Using descending order instead of ascending can confuse the readers.

Sử dụng thứ tự giảm dần thay vì tăng dần có thể làm rối độc giả.

Dạng động từ của Ascending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ascend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ascended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ascended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ascends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ascending

Ascending (Adjective)

əsˈɛndɪŋ
əsˈɛndɪŋ
01

Tăng hoặc tăng lên mức độ, giá trị hoặc mức độ cao hơn. (của một chuỗi)

Rising or increasing to higher levels values or degrees of a sequence.

Ví dụ

Her IELTS writing scores have been ascending steadily over the months.

Điểm viết IELTS của cô ấy đã tăng dần qua các tháng.

Unfortunately, his speaking abilities are not ascending as quickly as expected.

Thật không may, khả năng nói của anh ấy không tăng nhanh như mong đợi.

Are your social skills ascending due to IELTS preparation?

Kỹ năng xã hội của bạn có đang tăng vì chuẩn bị cho IELTS không?

02

Dẫn đầu hoặc dốc lên.

Leading or sloping upwards.

Ví dụ

Her grades are ascending rapidly.

Điểm số của cô ấy đang tăng nhanh chóng.

The number of participants in the study is not ascending.

Số người tham gia vào nghiên cứu không tăng lên.

Is the trend of online shopping among teenagers ascending in your country?

Xu hướng mua sắm trực tuyến của thanh thiếu niên đang tăng lên ở quốc gia của bạn?

Her IELTS score showed an ascending trend over time.

Điểm IELTS của cô ấy cho thấy xu hướng tăng dần theo thời gian.

The lack of practice led to a negative impact on ascending grades.

Sự thiếu luyện tập dẫn đến tác động tiêu cực đối với các điểm số tăng dần.

Ascending (Noun)

əsˈɛndɪŋ
əsˈɛndɪŋ
01

Một cuộc đi lên.

An ascent.

Ví dụ

The ascending of Mount Everest was challenging but rewarding.

Việc leo núi Everest là thách thức nhưng đáng giá.

She avoided the ascending due to fear of heights.

Cô ấy tránh việc leo lên vì sợ độ cao.

Is ascending to leadership positions important in social circles?

Việc leo lên vị trí lãnh đạo quan trọng trong xã hội không?

Her essay discusses the benefits of social media in ascending order.

Bài luận của cô ấy thảo luận về lợi ích của truyền thông xã hội theo thứ tự tăng dần.

Ignoring the importance of an ascending structure can lower your IELTS score.

Bỏ qua sự quan trọng của cấu trúc tăng dần có thể làm giảm điểm IELTS của bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ascending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascending

Không có idiom phù hợp