Bản dịch của từ Ascent trong tiếng Việt

Ascent

Noun [U/C]

Ascent (Noun)

əsˈɛnt
əsˈɛnt
01

Leo lên hoặc đi bộ lên đỉnh núi hoặc đồi.

A climb or walk to the summit of a mountain or hill.

Ví dụ

The team celebrated their successful ascent of Mount Everest.

Đội đã ăn mừng việc leo núi Everest thành công của họ.

Her ascent to the leadership position was met with cheers.

Sự thăng tiến của cô đến vị trí lãnh đạo đã được chào đón bằng tiếng reo hò.

02

Một trường hợp bay lên hoặc di chuyển lên trong không khí.

An instance of rising or moving up through the air.

Ví dụ

The hot air balloon's ascent was a breathtaking sight.

Sự tăng lên của khinh khí cầu là một cảnh đẹp đến ngạc nhiên.

Her career saw a steady ascent after the promotion.

Sự thăng tiến ổn định trong sự nghiệp của cô sau khi được thăng chức.

Kết hợp từ của Ascent (Noun)

CollocationVí dụ

Long ascent

Leo dài

The long ascent to success in the social sector is challenging.

Sự leo dốc dài đến thành công trong lĩnh vực xã hội là thách thức.

Slow ascent

Leo lên chậm

The slow ascent of social media popularity is noticeable.

Sự tăng trưởng chậm chạp của mạng xã hội rõ ràng.

Rapid ascent

Sự tăng tốc nhanh

His rapid ascent in the social hierarchy surprised everyone.

Sự thăng tiến nhanh chóng của anh ấy trong hệ thống xã hội làm bất kỳ ai cũng ngạc nhiên.

Steep ascent

Leo dốc

The steep ascent of social media users is remarkable.

Sự tăng vọt của người dùng mạng xã hội là đáng chú ý.

Gradual ascent

Tăng dần

The gradual ascent in literacy rates positively impacts society.

Sự tăng dần trong tỷ lệ biết chữ ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ascent

Không có idiom phù hợp