Bản dịch của từ Ascent trong tiếng Việt
Ascent
Ascent (Noun)
The team celebrated their successful ascent of Mount Everest.
Đội đã ăn mừng việc leo núi Everest thành công của họ.
Her ascent to the leadership position was met with cheers.
Sự thăng tiến của cô đến vị trí lãnh đạo đã được chào đón bằng tiếng reo hò.
The hot air balloon's ascent was a breathtaking sight.
Sự tăng lên của khinh khí cầu là một cảnh đẹp đến ngạc nhiên.
Her career saw a steady ascent after the promotion.
Sự thăng tiến ổn định trong sự nghiệp của cô sau khi được thăng chức.
Kết hợp từ của Ascent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long ascent Leo dài | The long ascent to success in the social sector is challenging. Sự leo dốc dài đến thành công trong lĩnh vực xã hội là thách thức. |
Slow ascent Leo lên chậm | The slow ascent of social media popularity is noticeable. Sự tăng trưởng chậm chạp của mạng xã hội rõ ràng. |
Rapid ascent Sự tăng tốc nhanh | His rapid ascent in the social hierarchy surprised everyone. Sự thăng tiến nhanh chóng của anh ấy trong hệ thống xã hội làm bất kỳ ai cũng ngạc nhiên. |
Steep ascent Leo dốc | The steep ascent of social media users is remarkable. Sự tăng vọt của người dùng mạng xã hội là đáng chú ý. |
Gradual ascent Tăng dần | The gradual ascent in literacy rates positively impacts society. Sự tăng dần trong tỷ lệ biết chữ ảnh hưởng tích cực đến xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp