Bản dịch của từ Ascent trong tiếng Việt
Ascent
Ascent (Noun)
The team celebrated their successful ascent of Mount Everest.
Đội đã ăn mừng việc leo núi Everest thành công của họ.
Her ascent to the leadership position was met with cheers.
Sự thăng tiến của cô đến vị trí lãnh đạo đã được chào đón bằng tiếng reo hò.
The community supported his ascent from poverty to success.
Cộng đồng đã ủng hộ sự thăng tiến của anh từ cảnh nghèo đến thành công.
The hot air balloon's ascent was a breathtaking sight.
Sự tăng lên của khinh khí cầu là một cảnh đẹp đến ngạc nhiên.
Her career saw a steady ascent after the promotion.
Sự thăng tiến ổn định trong sự nghiệp của cô sau khi được thăng chức.
The mountain climber's ascent was challenging but rewarding.
Sự leo núi của người leo núi là thách thức nhưng đáng giá.
Dạng danh từ của Ascent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ascent | Ascents |
Kết hợp từ của Ascent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long ascent Leo dài | The long ascent to success in the social sector is challenging. Sự leo dốc dài đến thành công trong lĩnh vực xã hội là thách thức. |
Slow ascent Leo lên chậm | The slow ascent of social media popularity is noticeable. Sự tăng trưởng chậm chạp của mạng xã hội rõ ràng. |
Rapid ascent Sự tăng tốc nhanh | His rapid ascent in the social hierarchy surprised everyone. Sự thăng tiến nhanh chóng của anh ấy trong hệ thống xã hội làm bất kỳ ai cũng ngạc nhiên. |
Steep ascent Leo dốc | The steep ascent of social media users is remarkable. Sự tăng vọt của người dùng mạng xã hội là đáng chú ý. |
Gradual ascent Tăng dần | The gradual ascent in literacy rates positively impacts society. Sự tăng dần trong tỷ lệ biết chữ ảnh hưởng tích cực đến xã hội. |
Họ từ
Từ "ascent" đề cập đến hành động hoặc quá trình leo lên, đi lên một nơi cao hơn. Trong ngữ cảnh địa lý, nó chỉ sự gia tăng độ cao so với mực nước biển. "Ascent" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được thay thế bằng "climb" ở tiếng Anh Mỹ, nhấn mạnh đến hành động leo núi.
Từ "ascent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ascensus", có nghĩa là "sự thăng thiên". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình di chuyển lên cao, không chỉ về khía cạnh vật lý mà còn về phương diện tinh thần và xã hội. Ngày nay, "ascent" không chỉ đề cập đến việc leo lên một độ cao nào đó mà còn biểu thị những thành tựu cá nhân, sự phát triển hoặc nâng cao trong nhiều lĩnh vực sống.
Từ "ascent" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nghe, nơi mô tả quá trình hay kết quả của việc leo lên. Trong ngữ cảnh chung, "ascent" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, khoa học và văn học, để chỉ việc nâng cao hoặc thăng tiến, chẳng hạn như sự thăng tiến trong nghề nghiệp hoặc sự phát triển trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp