Bản dịch của từ Ascent trong tiếng Việt

Ascent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascent(Noun)

əsˈɛnt
əsˈɛnt
01

Leo lên hoặc đi bộ lên đỉnh núi hoặc đồi.

A climb or walk to the summit of a mountain or hill.

Ví dụ
02

Một trường hợp bay lên hoặc di chuyển lên trong không khí.

An instance of rising or moving up through the air.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ascent (Noun)

SingularPlural

Ascent

Ascents

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ