Bản dịch của từ Climb trong tiếng Việt

Climb

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climb (Verb)

klaɪm
klaɪm
01

Leo lên, tiến lên, tăng lên.

Climb, advance, increase.

Ví dụ

Her popularity climbed after the viral video.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau video lan truyền.

The number of followers on social media platforms climbs daily.

Số lượng người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội tăng lên hàng ngày.

He climbed the social hierarchy through hard work and dedication.

Anh ấy đã leo lên thứ bậc xã hội nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.

Dạng động từ của Climb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Climb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Climbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Climbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Climbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Climbing

Kết hợp từ của Climb (Verb)

CollocationVí dụ

Go climbing

Leo núi

She enjoys going climbing with her friends every weekend.

Cô ấy thích leo núi cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

Climb to the top

Leo lên đỉnh

She climbed to the top of the social ladder quickly.

Cô ấy leo lên đỉnh cầu thang xã hội nhanh chóng.

Climb (Noun Uncountable)

klaɪm
klaɪm
01

Sự leo lên, sự tiến lên, sự tăng lên.

The climb, the ascent, the increase.

Ví dụ

Her climb to the top of the social ladder was impressive.

Việc cô leo lên đỉnh cao của bậc thang xã hội thật ấn tượng.

The climb in social media followers boosted her popularity.

Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội tăng lên đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cô ấy.

The increase in social engagements signaled her successful climb.

Sự gia tăng tương tác trên mạng xã hội báo hiệu sự leo thang thành công của cô.

Kết hợp từ của Climb (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Slow climb

Leo núi chậm

Their social media presence had a slow climb in followers.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của họ có một sự tăng chậm trong số người theo dõi.

Arduous climb

Chinh phục gian nan

The arduous climb up mount everest challenged the climbers.

Việc leo núi đáng mệt lên đỉnh everest thách thức cho người leo núi.

Steady climb

Leo lên ổn định

The steady climb in social media users is remarkable.

Sự tăng trưởng ổn định trong số người dùng mạng xã hội là đáng chú ý.

Uphill climb

Leo núi

Helping the homeless is an uphill climb for many organizations.

Việc giúp đỡ người vô gia cư là một hành trình gian nan đối với nhiều tổ chức.

Difficult climb

Leo núi khó khăn

The difficult climb up mount everest was challenging but rewarding.

Việc leo núi everest khó khăn nhưng đáng giá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Over the time period, average housing prices in all three countries had generally [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] This figure then dropped to almost 50% in 1988, prior to again to hit 70% in 1998 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 12/1/2017
[...] This figure continued to steadily to 60% in 2000 and more than 70% in 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 12/1/2017
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, adventure sports such as rock skateboarding, and parkour have gained popularity among young people seeking excitement and challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Climb

klˈaɪm ˈɑn ðə bˈændwˌæɡən

Chạy theo phong trào/ Theo đuôi người khác

On the popular side (of an issue); taking a popular position.

Many people climb on the bandwagon to support the new policy.

Nhiều người leo lên xe bản đồ để ủng hộ chính sách mới.

Thành ngữ cùng nghĩa: hop on the bandwagon, be on the bandwagon...

Climb the wall(s)

klˈaɪm ðə wˈɔlz

Đứng ngồi không yên

To be very agitated, anxious, bored, or excited.

She was climbing the wall waiting for her friend to arrive.

Cô ấy đang leo tường chờ bạn đến.