Bản dịch của từ Climb trong tiếng Việt
Climb
Climb (Verb)
Her popularity climbed after the viral video.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau video lan truyền.
The number of followers on social media platforms climbs daily.
Số lượng người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội tăng lên hàng ngày.
He climbed the social hierarchy through hard work and dedication.
Anh ấy đã leo lên thứ bậc xã hội nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.
Dạng động từ của Climb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Climb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Climbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Climbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Climbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Climbing |
Kết hợp từ của Climb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go climbing Leo núi | She enjoys going climbing with her friends every weekend. Cô ấy thích leo núi cùng bạn bè mỗi cuối tuần. |
Climb to the top Leo lên đỉnh | She climbed to the top of the social ladder quickly. Cô ấy leo lên đỉnh cầu thang xã hội nhanh chóng. |
Climb (Noun Uncountable)
Her climb to the top of the social ladder was impressive.
Việc cô leo lên đỉnh cao của bậc thang xã hội thật ấn tượng.
The climb in social media followers boosted her popularity.
Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội tăng lên đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cô ấy.
The increase in social engagements signaled her successful climb.
Sự gia tăng tương tác trên mạng xã hội báo hiệu sự leo thang thành công của cô.
Kết hợp từ của Climb (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow climb Leo núi chậm | Their social media presence had a slow climb in followers. Sự hiện diện trên mạng xã hội của họ có một sự tăng chậm trong số người theo dõi. |
Arduous climb Chinh phục gian nan | The arduous climb up mount everest challenged the climbers. Việc leo núi đáng mệt lên đỉnh everest thách thức cho người leo núi. |
Steady climb Leo lên ổn định | The steady climb in social media users is remarkable. Sự tăng trưởng ổn định trong số người dùng mạng xã hội là đáng chú ý. |
Uphill climb Leo núi | Helping the homeless is an uphill climb for many organizations. Việc giúp đỡ người vô gia cư là một hành trình gian nan đối với nhiều tổ chức. |
Difficult climb Leo núi khó khăn | The difficult climb up mount everest was challenging but rewarding. Việc leo núi everest khó khăn nhưng đáng giá. |
Họ từ
Từ "climb" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động leo lên một bề mặt nào đó, thường là dốc hoặc núi. Trong tiếng Anh Anh, "climb" được sử dụng một cách phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, người Anh thường dùng cụm từ "climb a mountain" trong khi người Mỹ có thể sử dụng "go hiking" với ý nghĩa tương tự. Từ này cũng có thể đóng vai trò như một danh từ, chỉ hoạt động leo núi.
Từ "climb" có nguồn gốc từ từ tiếng cổ Anh "climban", mang nghĩa là leo lên hoặc trèo. Nguồn gốc của từ này có thể liên kết với gốc từ tiếng Đức cổ "klimban", đồng thời tương tự trong tiếng Bắc Âu với "klífa". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ đã được mở rộng nhưng vẫn giữ nguyên khái niệm cơ bản về việc di chuyển lên cao. Ngày nay, "climb" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao đến biểu tượng cho việc vượt qua khó khăn.
Từ "climb" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hoạt động, sở thích hoặc thách thức cá nhân. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thể thao và du lịch. Trong Writing, nó có thể được dùng để mô tả xu hướng phát triển hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "climb" cũng thường được sử dụng trong các bản tin thể thao và bài viết về cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Climb
Climb the wall(s)
Đứng ngồi không yên
To be very agitated, anxious, bored, or excited.
She was climbing the wall waiting for her friend to arrive.
Cô ấy đang leo tường chờ bạn đến.