Bản dịch của từ Summit trong tiếng Việt

Summit

Noun [U/C] Verb

Summit (Noun)

sˈʌmɪt
sˈʌmɪt
01

Điểm cao nhất của một ngọn đồi hoặc ngọn núi.

The highest point of a hill or mountain.

Ví dụ

The climbers finally reached the summit of Mount Everest.

Những người leo núi cuối cùng đã đạt đến đỉnh của núi Everest.

The leaders discussed important topics at the social summit.

Các nhà lãnh đạo thảo luận về các chủ đề quan trọng tại hội nghị cấp cao xã hội.

Reaching the summit of success requires hard work and dedication.

Đạt đến đỉnh cao của thành công đòi hỏi làm việc chăm chỉ và tận tâm.

They reached the summit after a challenging hike.

Họ leo đến đỉnh sau một chuyến leo núi đầy thách thức.

The climbers celebrated their success at the summit.

Những người leo núi ăn mừng thành công tại đỉnh núi.

02

Cuộc họp giữa những người đứng đầu chính phủ.

A meeting between heads of government.

Ví dụ

The summit between world leaders focused on climate change.

Hội nghị thượng đỉnh giữa các nhà lãnh đạo thế giới tập trung vào biến đổi khí hậu.

The annual economic summit aims to boost international trade agreements.

Hội nghị kinh tế hàng năm nhằm mục tiêu thúc đẩy các thỏa thuận thương mại quốc tế.

The G7 summit brought together leaders from the world's largest economies.

Hội nghị thượng đỉnh G7 đã tụ họp các nhà lãnh đạo từ các nền kinh tế lớn nhất thế giới.

The summit brought together world leaders to discuss global issues.

Hội nghị cấp cao đã tụ họp các nhà lãnh đạo thế giới để thảo luận về các vấn đề toàn cầu.

The G7 summit was held in Cornwall, UK last year.

Hội nghị cấp cao G7 đã được tổ chức tại Cornwall, Anh vào năm ngoái.

Dạng danh từ của Summit (Noun)

SingularPlural

Summit

Summits

Kết hợp từ của Summit (Noun)

CollocationVí dụ

Bilateral summit

Hội nghị song phương

The bilateral summit focused on economic cooperation between the two countries.

Hội nghị thượng đỉnh song phương tập trung vào hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia.

International summit

Hội nghị quốc tế

The international summit focused on global social issues.

Hội nghị quốc tế tập trung vào các vấn đề xã hội toàn cầu.

G8 summit

Hội nghị thượng đỉnh g8

The g8 summit focused on global poverty and economic development.

Hội nghị g8 tập trung vào đói nghèo toàn cầu và phát triển kinh tế.

Snow-capped summit

Đỉnh tuyết phủ

The group hiked to the snow-capped summit for charity.

Nhóm đã leo núi tới đỉnh trắng tuyết để từ thiện.

Crisis summit

Hội nghị khẩn cấp

The social crisis summit addressed issues of homelessness and unemployment.

Hội nghị khẩn cấp về xã hội đã giải quyết vấn đề về vô gia cư và thất nghiệp.

Summit (Verb)

sˈʌmɪt
sˈʌmɪt
01

Đạt đến đỉnh (ngọn núi hoặc ngọn đồi)

Reach the summit of (a mountain or hill)

Ví dụ

She summited Mount Everest last year.

Cô ấy leo đỉnh núi Everest năm ngoái.

The team plans to summit Kilimanjaro next month.

Đội đã lên kế hoạch leo đỉnh Kilimanjaro vào tháng sau.

He hopes to summit the local hill for charity.

Anh ấy hy vọng leo đỉnh đồi địa phương để từ thiện.

They finally summited Mount Everest after weeks of climbing.

Họ cuối cùng đã chinh phục đỉnh núi Everest sau vài tuần leo núi.

The group plans to summit the local hill for charity.

Nhóm dự định chinh phục đỉnh đồi địa phương vì từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summit

Không có idiom phù hợp