Bản dịch của từ Wall trong tiếng Việt

Wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wall(Noun)

wˈɔːl
ˈwɔɫ
01

Một cấu trúc đứng thẳng bằng gạch hoặc đá, có chức năng xác định và đôi khi bảo vệ một khu vực.

A vertical brick or stone structure that defines and sometimes protects an area

Ví dụ
02

Một cấu trúc phân chia hoặc chia nhỏ không gian trong một tòa nhà.

A structure that separates or divides spaces within a building

Ví dụ
03

Một chướng ngại vật hoặc rào cản ngăn cản sự di chuyển.

An obstacle or barrier that prevents passage

Ví dụ