Bản dịch của từ Wall trong tiếng Việt
Wall
Wall (Noun)
The wall of the stomach protects it from digestive juices.
Thành dạ dày bảo vệ nó khỏi dịch tiêu hóa.
The wall of the heart is made up of muscle tissue.
Thành tim được tạo thành từ các mô cơ.
The wall of the uterus thickens during pregnancy.
Thành tử cung dày lên khi mang thai.
The Great Wall of China is a famous historical landmark.
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một địa danh lịch sử nổi tiếng.
The Berlin Wall separated East and West Germany.
Bức tường Berlin ngăn cách Đông và Tây Đức.
The walls of the castle protected the royal family from invaders.
Các bức tường của lâu đài đã bảo vệ gia đình hoàng gia khỏi những kẻ xâm lược.
Một vật được coi là hàng rào bảo vệ hoặc hạn chế.
A thing regarded as a protective or restrictive barrier.
The Great Wall of China symbolizes protection and history.
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc tượng trưng cho sự bảo vệ và lịch sử.
She felt trapped by the invisible walls of social expectations.
Cô cảm thấy bị mắc kẹt bởi những bức tường vô hình của những kỳ vọng xã hội.
The wall between social classes creates inequality.
Bức tường giữa các tầng lớp xã hội tạo ra sự bất bình đẳng.
The wall of the castle was built to protect the royal family.
Bức tường của lâu đài được xây dựng để bảo vệ gia đình hoàng gia.
The Great Wall of China is a famous historical landmark.
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một địa danh lịch sử nổi tiếng.
The Berlin Wall divided the city into East and West regions.
Bức tường Berlin chia thành phố thành hai khu Đông và Tây.
Dạng danh từ của Wall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wall | Walls |
Kết hợp từ của Wall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inside wall Bên trong tường | She wrote a secret message on the inside wall of the school. Cô ấy đã viết một tin nhắn bí mật trên bức tường bên trong của trường. |
Stone wall Tường đá | The stone wall separated the playground from the street. Bức tường đá tách biệt sân chơi và đường phố. |
Panelled/paneled wall Tường có tấm ván | The panelled wall in the community center adds warmth to the room. Bức tường được lát tấm ở trung tâm cộng đồng tạo cảm giác ấm áp cho phòng. |
Vessel (both biology wall Môi trường sống của vi sinh vật (tường cấu trúc) | The vessel transports blood throughout the body. Chiếc tàu vận chuyển máu khắp cơ thể. |
Outer wall Bức tường bên ngoài | The vines climbed the outer wall of the community center. Những cây dây leo trèo lên bức tường ngoài của trung tâm cộng đồng. |
Wall (Verb)
Bao bọc (một khu vực) trong các bức tường, đặc biệt là để bảo vệ hoặc riêng tư.
Enclose (an area) within walls, especially for protection or privacy.
The community decided to wall off the garden for privacy.
Cộng đồng quyết định xây tường bao quanh khu vườn để đảm bảo sự riêng tư.
The castle walls surrounded the kingdom for protection.
Các bức tường lâu đài bao quanh vương quốc để bảo vệ.
The government walled the border to control immigration.
Chính phủ đã xây tường biên giới để kiểm soát việc nhập cư.
Họ từ
Từ "wall" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc rắn đứng thẳng, thường được sử dụng để phân chia không gian hoặc bảo vệ một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wall" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt; chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, từ "wall" đôi khi kết hợp với các cụm từ như "party wall" để chỉ tường chung giữa hai ngôi nhà, trong khi tiếng Anh Mỹ hiếm khi sử dụng cụm từ này.
Từ "wall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallum", mang nghĩa là "rào chắn" hoặc "tường bao". Chữ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "wal", trước khi được chuyển sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Hiện tại, "wall" chỉ về các cấu trúc chặn, phân chia không gian. Sự thay đổi nghĩa từ bảo vệ sang biểu thị trần trụi của không gian nội thất cho thấy vai trò quan trọng của tường trong kiến trúc và tổ chức không gian sống.
Từ "wall" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, môi trường sống hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả ngôi nhà, thiết kế nội thất, hoặc biểu đạt hình ảnh ẩn dụ về rào cản và giới hạn trong giao tiếp và mối quan hệ. Tính chính xác và phong phú của từ này cho phép người học linh hoạt trong việc áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp