Bản dịch của từ Brick trong tiếng Việt
Brick
Brick (Noun)
The new community center was built with red bricks.
Trung tâm cộng đồng mới được xây bằng gạch đỏ.
The charity organization donated bricks for the school construction project.
Tổ chức từ thiện đã tặng gạch cho dự án xây dựng trường học.
The historic building was made of handcrafted bricks from local clay.
Tòa nhà lịch sử được làm bằng gạch thủ công từ đất sét địa phương.
In our community, Tom is a brick, always ready to help.
Trong cộng đồng của chúng tôi, Tom là một viên gạch, luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Sarah is a brick, supporting her friends through tough times.
Sarah là một viên gạch, hỗ trợ bạn bè vượt qua những thời điểm khó khăn.
Being a brick, Jack volunteered to organize the charity event.
Là một viên gạch, Jack tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện.
Một chiếc điện thoại di động lớn và tương đối nặng, thường là mẫu điện thoại đời đầu với chức năng hạn chế.
A large and relatively heavy mobile phone, typically an early model with limited functionality.
In the 90s, carrying a brick was a status symbol.
Vào những năm 90, việc mang theo một viên gạch là biểu tượng của địa vị.
Her dad still uses his old brick for calls.
Bố cô ấy vẫn dùng viên gạch cũ của mình để gọi điện.
The brick phone was bulky but durable.
Chiếc điện thoại cục gạch cồng kềnh nhưng bền.
Dạng danh từ của Brick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brick | Bricks |
Kết hợp từ của Brick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mud brick Gạch đất sét | The social project aimed to build houses using mud bricks. Dự án xã hội nhằm xây nhà bằng gạch đất sét. |
Adobe brick Gạch adobe | The social project used adobe bricks for sustainable housing construction. Dự án xã hội sử dụng gạch adobe cho xây dựng nhà ở bền vững. |
Glass brick Gạch kính | The social center was built with glass bricks for natural light. Trung tâm xã hội được xây dựng bằng gạch kính để có ánh sáng tự nhiên. |
Concrete brick Gạch xi măng | The social project used concrete bricks for building affordable housing. Dự án xã hội sử dụng gạch bê tông để xây nhà ở giá rẻ. |
Clay brick Gạch đất sét | The house was built using clay bricks. Ngôi nhà được xây dựng bằng gạch đất sét. |
Brick (Verb)
Cực kỳ lo lắng hoặc hồi hộp.
Be extremely worried or nervous.
She was brick at the thought of speaking in front of a crowd.
Cô ấy như gạch đá khi nghĩ đến việc phải nói trước đám đông.
He bricks every time he has to make a phone call.
Anh ấy gạch đá mỗi khi phải gọi điện thoại.
The students were bricking before the exam results were announced.
Các học sinh gạch đá trước khi kết quả kỳ thi được công bố.
Ném gạch vào.
Throw bricks at.
Protesters brick windows during the demonstration.
Người biểu tình gạch cửa sổ trong cuộc biểu tình.
The angry mob bricked the police station in retaliation.
Đám đông giận dữ đã ném gạch vào đồn cảnh sát để trả thù.
Vandals bricking public property is a form of vandalism.
Những kẻ phá hoại đóng gạch tài sản công là một hình thức phá hoại.
Làm cho (điện thoại thông minh hoặc thiết bị điện tử khác) hoàn toàn không thể hoạt động, thường là vĩnh viễn.
Cause (a smartphone or other electronic device) to become completely unable to function, typically on a permanent basis.
Dropping his phone in water bricked it instantly.
Làm rơi điện thoại của anh ấy vào nước đã làm nó bị hỏng ngay lập tức.
A failed software update bricked her laptop last week.
Một bản cập nhật phần mềm không thành công đã làm hỏng máy tính xách tay của cô ấy vào tuần trước.
A virus can brick a computer, rendering it useless.
Một loại virus có thể làm hỏng máy tính, khiến nó trở nên vô dụng.
The community decided to brick up the old well for safety.
Cộng đồng quyết định xây gạch cái giếng cũ để đảm bảo an toàn.
They plan to brick the entrance to the abandoned building tonight.
Họ dự định lát gạch lối vào tòa nhà bỏ hoang vào tối nay.
The group will brick the pathway to prevent unauthorized access.
Nhóm sẽ lát đường đi để ngăn chặn sự xâm nhập trái phép.
Họ từ
Từ "brick" được sử dụng để chỉ một khối xây dựng được làm từ đất sét, thường được nung ở nhiệt độ cao để tăng cường độ bền. Trong tiếng Anh Anh, "brick" có thể sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và cũng ám chỉ đến một người hoặc vật đáng tin cậy. So với tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa không thay đổi, nhưng "brick" trong văn phong biểu cảm đôi khi mang sắc thái thần thánh hơn, như trong cụm từ "bloke" hoặc "guy".
Từ "brick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brica", có nghĩa là "gạch", thể hiện sự liên quan đến vật liệu xây dựng cơ bản. Nguyên từ này được sử dụng để chỉ các khối đất sét nung, được dùng để xây dựng và trang trí nhà cửa. Kể từ thế kỷ 15, từ "brick" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị không chỉ vật liệu mà còn các cấu trúc kiến trúc được làm từ nó, phản ánh vai trò quan trọng của gạch trong xây dựng.
Từ "brick" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về xây dựng, kiến trúc và vật liệu. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo, bài luận về phát triển đô thị hoặc môi trường. Ngoài ra, "brick" cũng được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày để chỉ các khối xây dựng hoặc biểu thị sự chắc chắn, như trong cụm từ "brick wall" để mô tả một chướng ngại vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brick
Dã tràng xe cát biển đông/ Nước đổ lá khoai/ Đàn gảy tai trâu
To waste one's time trying hard to accomplish something that is completely hopeless.
She kept banging her head against a brick wall trying to change his mind.
Cô ấy tiếp tục đập đầu vào tường gạch cố gắng thay đổi ý kiến của anh ấy.
Thành ngữ cùng nghĩa: beat ones head against the wall...