Bản dịch của từ Brick trong tiếng Việt

Brick

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brick(Verb)

bɹɪk
bɹˈɪk
01

Cực kỳ lo lắng hoặc hồi hộp.

Be extremely worried or nervous.

Ví dụ
02

Ném gạch vào.

Throw bricks at.

Ví dụ
03

Làm cho (điện thoại thông minh hoặc thiết bị điện tử khác) hoàn toàn không thể hoạt động, thường là vĩnh viễn.

Cause (a smartphone or other electronic device) to become completely unable to function, typically on a permanent basis.

Ví dụ
04

Chặn hoặc bao bọc bằng một bức tường gạch.

Block or enclose with a wall of bricks.

Ví dụ

Brick(Noun)

bɹɪk
bɹˈɪk
01

Một khối hình chữ nhật nhỏ thường được làm bằng đất sét nung hoặc phơi nắng, dùng trong xây dựng.

A small rectangular block typically made of fired or sun-dried clay, used in building.

Ví dụ
02

Một người hào phóng, hữu ích và đáng tin cậy.

A generous, helpful, and reliable person.

Ví dụ
03

Một chiếc điện thoại di động lớn và tương đối nặng, thường là mẫu điện thoại đời đầu với chức năng hạn chế.

A large and relatively heavy mobile phone, typically an early model with limited functionality.

Ví dụ

Dạng danh từ của Brick (Noun)

SingularPlural

Brick

Bricks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ