Bản dịch của từ Helpful trong tiếng Việt
Helpful

Helpful (Adjective)
Volunteering at the local shelter is helpful to the community.
Hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương rất hữu ích cho cộng đồng.
Her helpful advice guided me through the social event successfully.
Lời khuyên hữu ích của cô ấy đã hướng dẫn tôi vượt qua sự kiện xã hội một cách thành công.
Sharing resources is a helpful way to support those in need.
Chia sẻ tài nguyên là một cách hữu ích để hỗ trợ những người gặp khó khăn.
The helpful teacher provided extra resources for students to succeed.
Giáo viên hữu ích đã cung cấp thêm nguồn lực để học sinh thành công.
The helpful feedback from peers improved the quality of the project.
Phản hồi hữu ích từ các bạn cùng lớp đã cải thiện chất lượng của dự án.
She is a helpful volunteer at the local community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên hữu ích tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The helpful neighbor offered to babysit the children in need.
Người hàng xóm hữu ích đã đề nghị trông trẻ em cần giúp đỡ.
The charity received a donation from a helpful business owner.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp từ một chủ doanh nghiệp hữu ích.
Dạng tính từ của Helpful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Helpful Hữu ích | More helpful Hữu ích hơn | Most helpful Hữu ích nhất |
Kết hợp từ của Helpful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overly helpful Quá nhiệt tình | Many students find their friends overly helpful during exam preparation. Nhiều sinh viên thấy bạn bè họ quá nhiệt tình trong việc chuẩn bị thi. |
Most helpful Hữu ích nhất | Volunteering is the most helpful way to support our local community. Tình nguyện là cách hữu ích nhất để hỗ trợ cộng đồng địa phương. |
Very helpful Rất hữu ích | Volunteering is very helpful for building strong community connections. Tình nguyện rất hữu ích để xây dựng các kết nối cộng đồng mạnh mẽ. |
Especially helpful Cực kỳ hữu ích | Community centers are especially helpful for local residents in need. Các trung tâm cộng đồng rất hữu ích cho cư dân địa phương cần hỗ trợ. |
Not terribly helpful Không thực sự hữu ích | The community center was not terribly helpful for our social events. Trung tâm cộng đồng không thực sự hữu ích cho các sự kiện xã hội của chúng tôi. |
Họ từ
"Helpful" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả người hoặc vật có khả năng hỗ trợ, cung cấp thông tin hoặc dịch vụ hữu ích cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong văn viết, "helpful" thường được sử dụng để chỉ tính chất tích cực của con người, hành động hoặc đồ vật trong việc giúp đỡ hoặc cải thiện tình huống.
Từ "helpful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "help" (giúp) và hậu tố "-ful", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fullis", có nghĩa là "đầy". Hậu tố này thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc người có khả năng tạo ra một số hoạt động hoặc trạng thái nhất định. Từ "helpful" được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có khả năng hỗ trợ hoặc giúp đỡ, phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc của việc cung cấp sự trợ giúp và hỗ trợ.
Từ "helpful" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả sự hỗ trợ hoặc lợi ích của một đối tượng hoặc tình huống. Trong phần Reading và Listening, từ này thường liên quan đến bài viết, phỏng vấn hoặc thảo luận về dịch vụ, sản phẩm. Ngoài ra, "helpful" cũng phổ biến trong các bối cảnh hàng ngày như hướng dẫn, tư vấn, và trong các bài viết về phát triển cá nhân hay kỹ năng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



