Bản dịch của từ Mobile trong tiếng Việt
Mobile

Mobile (Adjective)
Di động, có thể di chuyển.
Mobile, can move.
She carries her mobile phone everywhere.
Cô mang theo điện thoại di động của mình đi khắp mọi nơi.
Mobile devices connect people globally.
Thiết bị di động kết nối mọi người trên toàn cầu.
Mobile apps revolutionized social interactions.
Ứng dụng di động đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.
Di động, dùng để chỉ dịch vụ có sẵn trên các thiết bị điện tử.
Mobile, refers to services available on electronic devices.
Mobile apps are popular for social networking among teenagers.
Ứng dụng di động rất phổ biến để kết nối mạng xã hội trong thanh thiếu niên.
Using mobile technology has revolutionized social interactions globally.
Sử dụng công nghệ di động đã cách mạng hóa các tương tác xã hội trên toàn cầu.
Mobile devices enable instant communication on social media platforms.
Thiết bị di động cho phép liên lạc tức thì trên nền tảng truyền thông xã hội.
The mobile phone market is booming with new releases.
Thị trường điện thoại di động đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm mới.
She prefers a mobile lifestyle, traveling to different countries frequently.
Cô ấy thích phong cách sống linh hoạt, thường xuyên đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.
Having a mobile job allows him to work remotely from anywhere.
Việc có một công việc linh hoạt cho phép anh ấy làm việc từ xa ở bất cứ đâu.
Liên quan đến điện thoại di động, máy tính cầm tay và công nghệ tương tự.
Relating to mobile phones, handheld computers, and similar technology.
Mobile devices are essential for staying connected in today's society.
Thiết bị di động là cần thiết để duy trì kết nối trong xã hội ngày nay.
Mobile apps help people interact and share information easily on-the-go.
Ứng dụng di động giúp mọi người tương tác và chia sẻ thông tin một cách dễ dàng khi di chuyển.
Mobile technology has revolutionized how we communicate and access information.
Công nghệ di động đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.
She is a mobile individual, always seeking new experiences.
Cô ấy là một cá nhân linh hoạt, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới.
The mobile society encourages diversity and adaptability.
Xã hội linh hoạt khuyến khích sự đa dạng và sự thích nghi.
Being mobile allows for greater opportunities for personal growth.
Việc linh hoạt mang lại cơ hội lớn hơn cho sự phát triển cá nhân.
Dạng tính từ của Mobile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mobile Di động | - | - |
Kết hợp từ của Mobile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upwardly mobile Tăng lên trong xã hội | She climbed the corporate ladder, proving to be upwardly mobile. Cô ấy leo lên thang lớp doanh nghiệp, chứng minh mình là người có khả năng thăng tiến. |
Fully mobile Hoàn toàn di động | She uses a fully mobile app to connect with friends. Cô ấy sử dụng một ứng dụng hoàn toàn di động để kết nối với bạn bè. |
Fairly mobile Khá linh hoạt | She is fairly mobile on social media platforms. Cô ấy khá linh hoạt trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Very mobile Rất linh hoạt | She uses a smartphone to connect with friends on social media. Cô ấy sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với bạn bè trên mạng xã hội. |
Geographically mobile Di động về mặt địa lý | Her job as a travel blogger allows her to be geographically mobile. Công việc của cô ấy làm blogger du lịch cho phép cô ấy di chuyển theo mô hình địa lý. |
Mobile (Noun)
Một chiếc điện thoại di động.
A mobile phone.
She always carries her mobile to stay connected with friends.
Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè.
Mobiles have become an essential tool for social interaction in today's world.
Điện thoại di động đã trở thành một công cụ quan trọng cho giao tiếp xã hội trong thế giới ngày nay.
He lost his mobile and felt disconnected from his social circle.
Anh ấy đã đánh mất điện thoại di động và cảm thấy bị tách rời khỏi vòng xã hội của mình.
Một thành phố công nghiệp và cảng trên bờ biển phía nam alabama; dân số 191.022 (ước tính năm 2008).
An industrial city and port on the coast of southern alabama; population 191,022 (est. 2008).
Mobile is a vibrant city in Alabama with a population of 191,022.
Mobile là một thành phố sôi động ở Alabama với dân số 191.022.
The port of Mobile plays a crucial role in the city's economy.
Cảng Mobile đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của thành phố.
Many social events are held in Mobile, attracting tourists and locals.
Nhiều s�