Bản dịch của từ Mobile trong tiếng Việt

Mobile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobile (Adjective)

ˈməʊ.baɪl
ˈməʊ.baɪl
01

Di động, có thể di chuyển.

Mobile, can move.

Ví dụ

She carries her mobile phone everywhere.

Cô mang theo điện thoại di động của mình đi khắp mọi nơi.

Mobile devices connect people globally.

Thiết bị di động kết nối mọi người trên toàn cầu.

Mobile apps revolutionized social interactions.

Ứng dụng di động đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.

02

Di động, dùng để chỉ dịch vụ có sẵn trên các thiết bị điện tử.

Mobile, refers to services available on electronic devices.

Ví dụ

Mobile apps are popular for social networking among teenagers.

Ứng dụng di động rất phổ biến để kết nối mạng xã hội trong thanh thiếu niên.

Using mobile technology has revolutionized social interactions globally.

Sử dụng công nghệ di động đã cách mạng hóa các tương tác xã hội trên toàn cầu.

Mobile devices enable instant communication on social media platforms.

Thiết bị di động cho phép liên lạc tức thì trên nền tảng truyền thông xã hội.

03

Có thể di chuyển hoặc di chuyển tự do, dễ dàng.

Able to move or be moved freely or easily.

Ví dụ

The mobile phone market is booming with new releases.

Thị trường điện thoại di động đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm mới.

She prefers a mobile lifestyle, traveling to different countries frequently.

Cô ấy thích phong cách sống linh hoạt, thường xuyên đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.

Having a mobile job allows him to work remotely from anywhere.

Việc có một công việc linh hoạt cho phép anh ấy làm việc từ xa ở bất cứ đâu.

04

Liên quan đến điện thoại di động, máy tính cầm tay và công nghệ tương tự.

Relating to mobile phones, handheld computers, and similar technology.

Ví dụ

Mobile devices are essential for staying connected in today's society.

Thiết bị di động là cần thiết để duy trì kết nối trong xã hội ngày nay.

Mobile apps help people interact and share information easily on-the-go.

Ứng dụng di động giúp mọi người tương tác và chia sẻ thông tin một cách dễ dàng khi di chuyển.

Mobile technology has revolutionized how we communicate and access information.

Công nghệ di động đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.

05

Có khả năng hoặc sẵn sàng di chuyển dễ dàng hoặc tự do giữa các ngành nghề, nơi cư trú hoặc tầng lớp xã hội.

Able or willing to move easily or freely between occupations, places of residence, or social classes.

Ví dụ

She is a mobile individual, always seeking new experiences.

Cô ấy là một cá nhân linh hoạt, luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới.

The mobile society encourages diversity and adaptability.

Xã hội linh hoạt khuyến khích sự đa dạng và sự thích nghi.

Being mobile allows for greater opportunities for personal growth.

Việc linh hoạt mang lại cơ hội lớn hơn cho sự phát triển cá nhân.

Dạng tính từ của Mobile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mobile

Di động

-

-

Kết hợp từ của Mobile (Adjective)

CollocationVí dụ

Upwardly mobile

Tăng lên trong xã hội

She climbed the corporate ladder, proving to be upwardly mobile.

Cô ấy leo lên thang lớp doanh nghiệp, chứng minh mình là người có khả năng thăng tiến.

Fully mobile

Hoàn toàn di động

She uses a fully mobile app to connect with friends.

Cô ấy sử dụng một ứng dụng hoàn toàn di động để kết nối với bạn bè.

Fairly mobile

Khá linh hoạt

She is fairly mobile on social media platforms.

Cô ấy khá linh hoạt trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Very mobile

Rất linh hoạt

She uses a smartphone to connect with friends on social media.

Cô ấy sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với bạn bè trên mạng xã hội.

Geographically mobile

Di động về mặt địa lý

Her job as a travel blogger allows her to be geographically mobile.

Công việc của cô ấy làm blogger du lịch cho phép cô ấy di chuyển theo mô hình địa lý.

Mobile (Noun)

moʊbˈil
mˈoʊbl̩
01

Một chiếc điện thoại di động.

A mobile phone.

Ví dụ

She always carries her mobile to stay connected with friends.

Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè.

Mobiles have become an essential tool for social interaction in today's world.

Điện thoại di động đã trở thành một công cụ quan trọng cho giao tiếp xã hội trong thế giới ngày nay.

He lost his mobile and felt disconnected from his social circle.

Anh ấy đã đánh mất điện thoại di động và cảm thấy bị tách rời khỏi vòng xã hội của mình.

02

Một thành phố công nghiệp và cảng trên bờ biển phía nam alabama; dân số 191.022 (ước tính năm 2008).

An industrial city and port on the coast of southern alabama; population 191,022 (est. 2008).

Ví dụ

Mobile is a vibrant city in Alabama with a population of 191,022.

Mobile là một thành phố sôi động ở Alabama với dân số 191.022.

The port of Mobile plays a crucial role in the city's economy.

Cảng Mobile đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của thành phố.

Many social events are held in Mobile, attracting tourists and locals.

Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức tại Mobile, thu hút du khách và người dân địa phương.

03

Một cấu trúc trang trí được treo để có thể xoay tự do trong không khí.

A decorative structure that is suspended so as to turn freely in the air.

Ví dụ

The mobile above the baby's crib soothes him to sleep.

Cái mobile trên trên cũi của bé giúp bé ngủ ngon.

The mobile in the coffee shop spins slowly with delicate ornaments.

Cái mobile trong quán cà phê quay chậm với những trang trí tinh tế.

The mobile at the art gallery captivates visitors with its elegance.

Cái mobile tại phòng trưng bày nghệ thuật thu hút khách tham quan bằng sự tinh tế.

04

Internet được truy cập thông qua điện thoại thông minh hoặc các thiết bị di động khác, đặc biệt khi được coi là một khu vực thị trường.

The internet as accessed via smartphones or other mobile devices, especially when regarded as a market sector.

Ví dụ

Social media has greatly impacted the mobile industry in recent years.

Mạng xã hội đã ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp di động trong những năm gần đây.

Many companies are investing in mobile advertising to reach a wider audience.

Nhiều công ty đang đầu tư vào quảng cáo di động để tiếp cận đến đông đảo khán giả.

The rise of mobile gaming has transformed the social entertainment landscape.

Sự phát triển của trò chơi di động đã biến đổi cảnh quan giải trí xã hội.

Dạng danh từ của Mobile (Noun)

SingularPlural

Mobile

Mobiles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mobile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The proportion of households with landline phones continued to decrease, and phone usage became more prevalent, with 63% of households now owning a phone [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The usage of phones has been likened to the antisocial nature of smoking, prompting many to claim that phones should be prohibited in certain places, similar to smoking [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Moreover, phones also optimize communication channels by increasing contact availability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Also, the use of and fixed broadband services was minimal before 2002 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Mobile

Không có idiom phù hợp