Bản dịch của từ Mobile trong tiếng Việt

Mobile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobile(Adjective)

ˈməʊ.baɪl
ˈməʊ.baɪl
01

Di động, có thể di chuyển.

Mobile, can move.

Ví dụ
02

Di động, dùng để chỉ dịch vụ có sẵn trên các thiết bị điện tử.

Mobile, refers to services available on electronic devices.

Ví dụ
03

Có thể di chuyển hoặc di chuyển tự do, dễ dàng.

Able to move or be moved freely or easily.

Ví dụ
04

Liên quan đến điện thoại di động, máy tính cầm tay và công nghệ tương tự.

Relating to mobile phones, handheld computers, and similar technology.

Ví dụ
05

Có khả năng hoặc sẵn sàng di chuyển dễ dàng hoặc tự do giữa các ngành nghề, nơi cư trú hoặc tầng lớp xã hội.

Able or willing to move easily or freely between occupations, places of residence, or social classes.

Ví dụ

Dạng tính từ của Mobile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mobile

Di động

-

-

Mobile(Noun)

moʊbˈil
mˈoʊbl̩
01

Một chiếc điện thoại di động.

A mobile phone.

Ví dụ
02

Một thành phố công nghiệp và cảng trên bờ biển phía nam Alabama; dân số 191.022 (ước tính năm 2008).

An industrial city and port on the coast of southern Alabama; population 191,022 (est. 2008).

Ví dụ
03

Một cấu trúc trang trí được treo để có thể xoay tự do trong không khí.

A decorative structure that is suspended so as to turn freely in the air.

Ví dụ
04

Internet được truy cập thông qua điện thoại thông minh hoặc các thiết bị di động khác, đặc biệt khi được coi là một khu vực thị trường.

The Internet as accessed via smartphones or other mobile devices, especially when regarded as a market sector.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mobile (Noun)

SingularPlural

Mobile

Mobiles

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ