Bản dịch của từ Residence trong tiếng Việt
Residence

Residence (Noun)
Nhà của một người, đặc biệt là một ngôi nhà lớn và ấn tượng.
A person's home, especially a large and impressive one.
She invited us to her luxurious residence for the party.
Cô ấy mời chúng tôi đến khu nhà ở xa xỉ của cô ấy cho bữa tiệc.
The celebrity's grand residence was featured in a magazine article.
Ngôi nhà lớn của người nổi tiếng được đăng trên một bài báo tạp chí.
The president's official residence is a historic building in the capital.
Ngôi nhà chính thức của tổng thống là một tòa nhà lịch sử ở thủ đô.
Dạng danh từ của Residence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Residence | Residences |
Kết hợp từ của Residence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official residence Cư trú chính thức | The official residence of the mayor is located downtown. Nơi ở chính thức của thị trưởng nằm ở trung tâm thành phố. |
Main residence Nơi cư trú chính | My main residence is in new york city, not in chicago. Nơi cư trú chính của tôi ở thành phố new york, không phải chicago. |
Family residence Căn cư trú của gia đình | The smiths live in a large family residence in seattle. Gia đình smith sống trong một ngôi nhà lớn ở seattle. |
Town residence Thành phố cư trú | Many families prefer town residences for their convenience and community feel. Nhiều gia đình thích nhà ở thị trấn vì sự tiện lợi và cảm giác cộng đồng. |
Former residence Nơi cư trú trước đây | The former residence of martin luther king jr. is a historic site. Căn nhà cũ của martin luther king jr. là một di tích lịch sử. |
Họ từ
Từ "residence" trong tiếng Anh chỉ nơi cư trú hoặc sinh sống, thường đề cập đến một ngôi nhà hoặc một địa điểm mà cá nhân hoặc gia đình sinh hoạt hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đương với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác nhau như "primary residence" hay "permanent residence". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên (/ˈrɛzɪdəns/). Kết hợp giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, "residence" thể hiện mối liên hệ giữa con người và không gian sống của họ.
Từ "residence" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "residere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về sự ở tại một nơi nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến khái niệm về một không gian ổn định, nơi mà cá nhân sinh sống và có thể tạo lập cuộc sống của mình. Ngày nay, "residence" thường được sử dụng để chỉ chính thức nơi cư trú hoặc nơi ở.
Từ "residence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing khi thí sinh thảo luận về nơi sinh sống, vấn đề nhà ở hoặc các chủ đề liên quan đến di cư. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý như giấy tờ cư trú, hợp đồng thuê nhà, hoặc khi nói về quyền sở hữu. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc định danh và xác định nơi cư trú trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



