Bản dịch của từ Residence trong tiếng Việt

Residence

Noun [U/C]

Residence (Noun)

ɹˈɛzɪdn̩s
ɹˈɛzɪdn̩s
01

Nhà của một người, đặc biệt là một ngôi nhà lớn và ấn tượng.

A person's home, especially a large and impressive one.

Ví dụ

She invited us to her luxurious residence for the party.

Cô ấy mời chúng tôi đến khu nhà ở xa xỉ của cô ấy cho bữa tiệc.

The celebrity's grand residence was featured in a magazine article.

Ngôi nhà lớn của người nổi tiếng được đăng trên một bài báo tạp chí.

Kết hợp từ của Residence (Noun)

CollocationVí dụ

Town residence

Cư trú thị trấn

Her town residence is located in the heart of the city.

Ngôi nhà thành phố của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố.

Primary residence

Nơi cư trú chính

Her primary residence is in new york city.

Nơi cư trú chính của cô ấy ở new york city.

Former residence

Nơi cư trú trước đây

The former residence of mary was transformed into a community center.

Ngôi nhà cũ của mary đã được biến đổi thành trung tâm cộng đồng.

Personal residence

Nhà ở cá nhân

Her personal residence is a cozy apartment in the city.

Nơi ở cá nhân của cô ấy là một căn hộ ấm cúng ở thành phố.

Desirable residence

Nơi ở lý tưởng

Living in a desirable residence boosts social status in the community.

Sống tại một nơi ở đáng mơ ước nâng cao địa vị xã hội trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residence

Không có idiom phù hợp