Bản dịch của từ Residence trong tiếng Việt

Residence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residence(Noun)

rˈɛzɪdəns
ˈrɛzədəns
01

Hành động cư trú ở một nơi

The act of residing in a place

Ví dụ
02

Ngôi nhà của một người, nơi mà ai đó sinh sống

A persons home the place where someone lives

Ví dụ
03

Việc sống ở một nơi nào đó

The fact of dwelling in a place

Ví dụ