Bản dịch của từ Residence trong tiếng Việt
Residence
Residence (Noun)
Nhà của một người, đặc biệt là một ngôi nhà lớn và ấn tượng.
A person's home, especially a large and impressive one.
She invited us to her luxurious residence for the party.
Cô ấy mời chúng tôi đến khu nhà ở xa xỉ của cô ấy cho bữa tiệc.
The celebrity's grand residence was featured in a magazine article.
Ngôi nhà lớn của người nổi tiếng được đăng trên một bài báo tạp chí.
The president's official residence is a historic building in the capital.
Ngôi nhà chính thức của tổng thống là một tòa nhà lịch sử ở thủ đô.
Dạng danh từ của Residence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Residence | Residences |
Kết hợp từ của Residence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Town residence Cư trú thị trấn | Her town residence is located in the heart of the city. Ngôi nhà thành phố của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố. |
Primary residence Nơi cư trú chính | Her primary residence is in new york city. Nơi cư trú chính của cô ấy ở new york city. |
Former residence Nơi cư trú trước đây | The former residence of mary was transformed into a community center. Ngôi nhà cũ của mary đã được biến đổi thành trung tâm cộng đồng. |
Personal residence Nhà ở cá nhân | Her personal residence is a cozy apartment in the city. Nơi ở cá nhân của cô ấy là một căn hộ ấm cúng ở thành phố. |
Desirable residence Nơi ở lý tưởng | Living in a desirable residence boosts social status in the community. Sống tại một nơi ở đáng mơ ước nâng cao địa vị xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "residence" trong tiếng Anh chỉ nơi cư trú hoặc sinh sống, thường đề cập đến một ngôi nhà hoặc một địa điểm mà cá nhân hoặc gia đình sinh hoạt hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đương với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác nhau như "primary residence" hay "permanent residence". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên (/ˈrɛzɪdəns/). Kết hợp giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, "residence" thể hiện mối liên hệ giữa con người và không gian sống của họ.
Từ "residence" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "residere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa về sự ở tại một nơi nào đó. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến khái niệm về một không gian ổn định, nơi mà cá nhân sinh sống và có thể tạo lập cuộc sống của mình. Ngày nay, "residence" thường được sử dụng để chỉ chính thức nơi cư trú hoặc nơi ở.
Từ "residence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing khi thí sinh thảo luận về nơi sinh sống, vấn đề nhà ở hoặc các chủ đề liên quan đến di cư. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý như giấy tờ cư trú, hợp đồng thuê nhà, hoặc khi nói về quyền sở hữu. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc định danh và xác định nơi cư trú trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp