Bản dịch của từ Residing trong tiếng Việt
Residing
Residing (Verb)
Có mặt, hoặc ở trong một tình huống cụ thể.
To be present, or to be in a particular situation.
Many students residing in the dormitory face challenges adjusting.
Nhiều sinh viên ở trong ký túc xá đối mặt với thách thức điều chỉnh.
She is currently residing in a small village near the city.
Cô ấy hiện đang ở trong một ngôi làng nhỏ gần thành phố.
The new immigrants are residing in temporary housing until they settle.
Những người nhập cư mới đang ở trong nhà tạm thời cho đến khi họ ổn định.
Sống ở một nơi cụ thể.
To live in a particular place.
She is residing in New York for her studies.
Cô ấy đang cư trú tại New York để học.
Many students choose residing on campus during their university years.
Nhiều sinh viên chọn ở lại ký túc xá trong thời gian học đại học.
Residing in a big city can be both exciting and challenging.
Sống tại một thành phố lớn có thể vừa hứng thú vừa thách thức.
Dạng động từ của Residing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Residing |
Họ từ
"Residing" là một động từ có nghĩa là cư trú hoặc sinh sống tại một nơi nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức, chỉ hành động ở lại lâu dài trong một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, có thể có sự khác nhau nhỏ về trọng âm mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "residing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "residēre", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "sedēre" là "ngồi". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc ở lại một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "residing" chỉ hoạt động của việc sinh sống hoặc cư trú tại một nơi cụ thể, phản ánh khái niệm về sự ổn định và lâu dài trong không gian sống. Sự chuyển biến ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "residing" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần hiểu rõ về địa điểm sống hoặc tình trạng cư trú của cá nhân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả nơi cư trú hiện tại hoặc quá khứ, tạo điều kiện cho việc thảo luận về các vấn đề xã hội và địa lý. Ngoài ra, "residing" cũng được sử dụng trong các văn bản pháp lý và hành chính để chỉ trạng thái cư trú chính thức của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp