Bản dịch của từ Residing trong tiếng Việt

Residing

Verb

Residing (Verb)

ɹizˈɑɪdɪŋ
ɹɪzˈɑɪdɪŋ
01

Có mặt, hoặc ở trong một tình huống cụ thể.

To be present, or to be in a particular situation.

Ví dụ

Many students residing in the dormitory face challenges adjusting.

Nhiều sinh viên ở trong ký túc xá đối mặt với thách thức điều chỉnh.

She is currently residing in a small village near the city.

Cô ấy hiện đang ở trong một ngôi làng nhỏ gần thành phố.

The new immigrants are residing in temporary housing until they settle.

Những người nhập cư mới đang ở trong nhà tạm thời cho đến khi họ ổn định.

02

Sống ở một nơi cụ thể.

To live in a particular place.

Ví dụ

She is residing in New York for her studies.

Cô ấy đang cư trú tại New York để học.

Many students choose residing on campus during their university years.

Nhiều sinh viên chọn ở lại ký túc xá trong thời gian học đại học.

Residing in a big city can be both exciting and challenging.

Sống tại một thành phố lớn có thể vừa hứng thú vừa thách thức.

Dạng động từ của Residing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reside

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Residing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] If tall flats are erected and chosen as a place of a unit of land can accommodate a larger number of [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] By 1971, nearly one-third of households in England and Wales in rented accommodation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Certainly, I think the area where I'm currently is quite suitable for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] In light of this, the push for greater urban could inadvertently worsen these existing problems within this metropolis [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Residing

Không có idiom phù hợp