Bản dịch của từ Sector trong tiếng Việt
Sector
Sector (Noun Countable)
The education sector is crucial for societal development.
Ngành giáo dục quan trọng cho sự phát triển xã hội.
The healthcare sector faces challenges due to population growth.
Ngành y tế đối mặt với thách thức do sự tăng trưởng dân số.
The technology sector contributes to innovation in modern society.
Ngành công nghệ đóng góp vào sự đổi mới trong xã hội hiện đại.
Kết hợp từ của Sector (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Urban sector Lĩnh vực đô thị | The urban sector plays a crucial role in social development. Khu vực đô thị đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Voluntary sector Lĩnh vực tình nguyện | The voluntary sector provides free services to the community. Tổ chức tình nguyện cung cấp dịch vụ miễn phí cho cộng đồng. |
Financial sector Ngành tài chính | The financial sector plays a crucial role in economic development. Ngành tài chính đóng một vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. |
Health sector Ngành y tế | The health sector plays a crucial role in society. Ngành y tế đóng vai trò quan trọng trong xã hội. |
Schools sector Ngành giáo dục | The schools sector plays a crucial role in shaping society. Ngành giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội. |
Sector (Noun)
Một dụng cụ toán học bao gồm hai cánh tay có bản lề ở một đầu và được đánh dấu bằng các đường sin, tiếp tuyến, v.v. để lập sơ đồ.
A mathematical instrument consisting of two arms hinged at one end and marked with sines, tangents, etc. for making diagrams.
The students used a sector to measure angles in their social studies project.
Các học sinh đã sử dụng một cánh để đo góc trong dự án học về xã hội của họ.
The sector helped in accurately plotting demographic data for the social analysis.
Cánh đã giúp vẽ đồ thị chính xác dữ liệu dân số cho phân tích xã hội.
The researcher relied on the sector to create precise graphs for the social report.
Nhà nghiên cứu đã dựa vào cánh để tạo ra biểu đồ chính xác cho báo cáo xã hội.
The education sector is crucial for societal development.
Lĩnh vực giáo dục quan trọng cho phát triển xã hội.
The healthcare sector requires skilled professionals to provide quality services.
Lĩnh vực chăm sóc sức khỏe yêu cầu các chuyên gia kỹ năng để cung cấp dịch vụ chất lượng.
The technology sector is rapidly evolving, impacting various aspects of society.
Lĩnh vực công nghệ đang phát triển nhanh chóng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội.
The education sector is crucial for societal development.
Ngành giáo dục quan trọng cho sự phát triển xã hội.
The health sector requires skilled professionals to provide care.
Ngành y tế cần chuyên gia có kỹ năng để cung cấp chăm sóc.
The technology sector is rapidly advancing in modern society.
Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong xã hội hiện đại.
Dạng danh từ của Sector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sector | Sectors |
Kết hợp từ của Sector (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oil sector Ngành dầu mỏ | The oil sector contributes to job creation in the community. Ngành dầu khí đóng góp vào việc tạo việc làm trong cộng đồng. |
Industry sector Ngành công nghiệp | The automotive industry sector employs thousands of workers globally. Ngành công nghiệp ô tô tuyển dụng hàng nghìn công nhân trên toàn thế giới. |
Important sector Ngành quan trọng | Education is an important sector in social development. Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng trong phát triển xã hội. |
Education sector Ngành giáo dục | The education sector plays a vital role in shaping society. Ngành giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội. |
Export sector Ngành xuất khẩu | The export sector contributes significantly to the country's economy. Ngành xuất khẩu đóng góp quan trọng vào nền kinh tế của đất nước. |
Họ từ
Từ "sector" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần hay khu vực cụ thể của một nền kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sector" thường được áp dụng phổ biến để chỉ các lĩnh vực kinh tế, như 'công nghiệp', 'dịch vụ', hay 'nông nghiệp'. Sự linh hoạt trong việc ứng dụng từ này là một đặc điểm nổi bật của nó trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế.
Từ "sector" xuất phát từ tiếng Latinh "sectorem", mang nghĩa là "người cắt" hoặc "phân chia", từ động từ "secare", có nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh toán học và hình học, "sector" chỉ một phần của hình tròn được giới hạn bởi hai bán kính và cung tròn. Từ thế kỷ 16, nghĩa của "sector" đã mở rộng để chỉ vào các lĩnh vực hoặc phần của một tổng thể, phản ánh tính chất phân chia và tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội và khoa học.
Từ "sector" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh kinh tế, xã hội và công nghệ. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các báo cáo hoặc phân tích thị trường. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng "sector" khi thảo luận về sự phát triển hoặc các vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này cũng được dùng phổ biến trong các tin tức và nghiên cứu học thuật về ngành nghề và thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp