Bản dịch của từ Radii trong tiếng Việt
Radii
Radii (Noun)
Bán kính số nhiều.
Plural of radius.
The radii of the circles were measured accurately.
Bán kính của các vòng tròn đã được đo chính xác.
The radii of the social network expanded rapidly.
Bán kính của mạng xã hội mở rộng nhanh chóng.
The radii of influence in the community varied greatly.
Bán kính ảnh hưởng trong cộng đồng biến đổi rất lớn.
Dạng danh từ của Radii (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radius | Radii |
Họ từ
Từ "radii" là số nhiều của "radius", có nghĩa là bán kính, được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ khoảng cách từ tâm của một hình tròn đến vị trí trên đường tròn đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "radius" và "radii" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm do giọng vùng miền.
Từ "radii" xuất phát từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "góc". Trong toán học, nó đề cập đến bán kính của hình tròn, thể hiện khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên đường tròn. Sự chuyển tiếp từ "radius" sang dạng số nhiều "radii" cho thấy sự phát triển trong việc áp dụng khái niệm này vào các lĩnh vực khác nhau như hình học và vật lý. Sử dụng hiện tại của từ này gắn liền với các khái niệm không gian và chiều dài.
Từ "radii" là dạng số nhiều của "radius", thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc (Reading) và viết (Writing) liên quan đến chủ đề hình học, toán học và khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đề thi không cao, nhưng sẽ xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dạng và kích thước hình học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật khác như vật lý và kỹ thuật, khi bàn luận về các đặc điểm vòng tròn hoặc hình cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp