Bản dịch của từ Radii trong tiếng Việt

Radii

Noun [U/C]

Radii (Noun)

ɹˈeɪdiaɪ
ɹˈeɪdiaɪ
01

Bán kính số nhiều

Plural of radius

Ví dụ

The radii of the circles were measured accurately.

Bán kính của các vòng tròn đã được đo chính xác.

The radii of the social network expanded rapidly.

Bán kính của mạng xã hội mở rộng nhanh chóng.

The radii of influence in the community varied greatly.

Bán kính ảnh hưởng trong cộng đồng biến đổi rất lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radii

Không có idiom phù hợp