Bản dịch của từ Segment trong tiếng Việt

Segment

Noun [U/C]Verb

Segment (Noun)

sɛgmˈɛntv
sˈɛgmn̩t
01

Một phần của hình bị cắt bởi một đường thẳng hoặc mặt phẳng cắt nó.

A part of a figure cut off by a line or plane intersecting it.

Ví dụ

The first segment of the population survey focused on income levels.

Đoạn đầu tiên của cuộc khảo sát dân số tập trung vào mức thu nhập.

The segment of society that attended the charity event was diverse.

Đoạn xã hội tham dự sự kiện từ thiện rất đa dạng.

The marketing team analyzed the target audience segment for the campaign.

Nhóm tiếp thị đã phân tích phân khúc đối tượng mục tiêu cho chiến dịch.

02

Mỗi chuỗi đơn vị giải phẫu tương tự tạo nên cơ thể và các bộ phận phụ của một số động vật, chẳng hạn như các vòng nhìn thấy được trên cơ thể giun đất.

Each of the series of similar anatomical units of which the body and appendages of some animals are composed, such as the visible rings of an earthworm's body.

Ví dụ

The segment of the ant's body showed distinct coloration patterns.

Phần của cơ thể con kiến ​​thể hiện các mẫu màu rõ ràng.

The caterpillar had a segmented body with different colored segments.

Sâu bướm có cơ thể được chia thành các phần màu sắc khác nhau.

Each segment of the millipede's long body had numerous legs.

Mỗi phân đoạn của cơ thể dài của con rết có nhiều chân.

03

Phần riêng biệt nhỏ nhất của một lời nói, đặc biệt liên quan đến nguyên âm và phụ âm hơn là trọng âm hoặc ngữ điệu.

The smallest distinct part of a spoken utterance, especially with regard to vowel and consonant sounds rather than stress or intonation.

Ví dụ

Each segment of the conversation highlighted a different aspect of the issue.

Mỗi đoạn của cuộc trò chuyện nhấn mạnh một khía cạnh khác nhau của vấn đề.

The radio show was divided into segments discussing various social topics.

Chương trình radio được chia thành các phần bàn luận về các chủ đề xã hội khác nhau.

The news program featured a segment on community initiatives for the homeless.

Chương trình tin tức có một phần về các sáng kiến cộng đồng cho người vô gia cư.

04

Mỗi phần mà một cái gì đó được hoặc có thể được chia vào.

Each of the parts into which something is or may be divided.

Ví dụ

The documentary was divided into different segments for easier viewing.

Bộ phim tài liệu được chia thành các đoạn khác nhau để xem dễ dàng hơn.

The radio show featured a segment on local community events.

Chương trình phát thanh đề cập đến một phần về sự kiện cộng đồng địa phương.

The news program had a special segment dedicated to health tips.

Chương trình tin tức có một phần đặc biệt dành cho mẹo sức khỏe.

Segment (Verb)

sɛgmˈɛntv
sˈɛgmn̩t
01

Chia (cái gì đó) thành những phần hoặc phần riêng biệt.

Divide (something) into separate parts or sections.

Ví dụ

The documentary will segment the population by age groups.

Bộ phim tài liệu sẽ phân đoạn dân số theo nhóm tuổi.

The survey will segment the data based on income levels.

Cuộc khảo sát sẽ phân đoạn dữ liệu dựa trên mức thu nhập.

The study aims to segment the community into distinct categories.

Nghiên cứu nhằm phân đoạn cộng đồng thành các nhóm khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segment

Không có idiom phù hợp