Bản dịch của từ Segment trong tiếng Việt
Segment
Segment (Noun)
The first segment of the population survey focused on income levels.
Đoạn đầu tiên của cuộc khảo sát dân số tập trung vào mức thu nhập.
The segment of society that attended the charity event was diverse.
Đoạn xã hội tham dự sự kiện từ thiện rất đa dạng.
The marketing team analyzed the target audience segment for the campaign.
Nhóm tiếp thị đã phân tích phân khúc đối tượng mục tiêu cho chiến dịch.
Mỗi chuỗi đơn vị giải phẫu tương tự tạo nên cơ thể và các bộ phận phụ của một số động vật, chẳng hạn như các vòng nhìn thấy được trên cơ thể giun đất.
Each of the series of similar anatomical units of which the body and appendages of some animals are composed, such as the visible rings of an earthworm's body.
The segment of the ant's body showed distinct coloration patterns.
Phần của cơ thể con kiến thể hiện các mẫu màu rõ ràng.
The caterpillar had a segmented body with different colored segments.
Sâu bướm có cơ thể được chia thành các phần màu sắc khác nhau.
Each segment of the millipede's long body had numerous legs.
Mỗi phân đoạn của cơ thể dài của con rết có nhiều chân.
Each segment of the conversation highlighted a different aspect of the issue.
Mỗi đoạn của cuộc trò chuyện nhấn mạnh một khía cạnh khác nhau của vấn đề.
The radio show was divided into segments discussing various social topics.
Chương trình radio được chia thành các phần bàn luận về các chủ đề xã hội khác nhau.
The news program featured a segment on community initiatives for the homeless.
Chương trình tin tức có một phần về các sáng kiến cộng đồng cho người vô gia cư.
The documentary was divided into different segments for easier viewing.
Bộ phim tài liệu được chia thành các đoạn khác nhau để xem dễ dàng hơn.
The radio show featured a segment on local community events.
Chương trình phát thanh đề cập đến một phần về sự kiện cộng đồng địa phương.
The news program had a special segment dedicated to health tips.
Chương trình tin tức có một phần đặc biệt dành cho mẹo sức khỏe.
Dạng danh từ của Segment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Segment | Segments |
Segment (Verb)
The documentary will segment the population by age groups.
Bộ phim tài liệu sẽ phân đoạn dân số theo nhóm tuổi.
The survey will segment the data based on income levels.
Cuộc khảo sát sẽ phân đoạn dữ liệu dựa trên mức thu nhập.
The study aims to segment the community into distinct categories.
Nghiên cứu nhằm phân đoạn cộng đồng thành các nhóm khác nhau.
Dạng động từ của Segment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segmenting |
Họ từ
Từ "segment" có nghĩa là một phần hoặc đoạn tách rời trong một tập hợp lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, sinh học và marketing. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "segment" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm 'g' có thể được phát âm nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ, âm này thường rõ nét hơn.
Từ "segment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "segmentum", nghĩa là "một phần được cắt ra". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh hình học, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một phần nhỏ trong một tổng thể lớn hơn. Kể từ thế kỷ 15, "segment" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh học, thương mại và công nghệ thông tin, phản ánh ý nghĩa phân chia hoặc chia nhỏ một đối tượng hoặc thông tin.
Từ "segment" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh thường phải phân tích hoặc mô tả các phần của một tổng thể lớn. Trong ngữ cảnh học thuật và kinh doanh, "segment" thường được dùng để chỉ các phân khúc thị trường hoặc các thành phần trong nghiên cứu. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, và y tế khi nói đến các phần tách biệt của một đối tượng hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp