Bản dịch của từ Marketing trong tiếng Việt
Marketing
Marketing (Noun Uncountable)
Sự tiếp thị.
Marketing.
Social media plays a crucial role in marketing strategies.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị.
Companies invest heavily in digital marketing for online presence.
Các công ty đầu tư mạnh vào tiếp thị số để có mặt trực tuyến.
Understanding consumer behavior is essential in successful marketing campaigns.
Hiểu hành vi của người tiêu dùng là rất cần thiết trong các chiến dịch tiếp thị thành công.
Kết hợp từ của Marketing (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global marketing Tiếp thị toàn cầu | Global marketing strategies can reach a wide audience through social media. Chiến lược tiếp thị toàn cầu có thể tiếp cận một đông đảo qua mạng xã hội. |
Worldwide marketing Tiếp thị toàn cầu | Worldwide marketing campaigns reach diverse social media platforms. Các chiến dịch tiếp thị toàn cầu đạt tới các nền tảng truyền thông xã hội đa dạng. |
Interactive marketing Tiếp thị tương tác | Interactive marketing boosts engagement on social media platforms. Marketing tương tác tăng cường sự tương tác trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
International marketing Tiếp thị quốc tế | International marketing strategies target diverse global audiences. Chiến lược tiếp thị quốc tế nhắm đến đông đảo khán giả toàn cầu. |
Poor marketing Tiếp thị kém | Poor marketing affected the social media campaign's success negatively. Quảng cáo kém ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch truyền thông xã hội. |
Marketing (Noun)
Social media marketing is crucial for brand visibility and engagement.
Marketing trên mạng xã hội quan trọng cho tầm nhìn thương hiệu và tương tác.
Influencer collaborations can boost marketing efforts effectively on social platforms.
Hợp tác với người ảnh hưởng có thể tăng cường nỗ lực marketing hiệu quả trên các nền tảng xã hội.
Effective storytelling is a powerful tool in social marketing strategies.
Kể chuyện hiệu quả là một công cụ mạnh mẽ trong chiến lược marketing xã hội.
Dạng danh từ của Marketing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marketing | Marketings |
Kết hợp từ của Marketing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Online marketing Marketing trực tuyến | Social media platforms are essential for online marketing strategies. Các nền tảng truyền thông xã hội là cần thiết cho các chiến lược tiếp thị trực tuyến. |
Viral marketing Tiếp thị lan truyền | Viral marketing campaigns spread quickly on social media platforms. Các chiến dịch tiếp thị lan truyền nhanh trên các nền tảng mạng xã hội. |
International marketing Tiếp thị quốc tế | International marketing helps companies expand globally. Marketing quốc tế giúp các công ty mở rộng toàn cầu. |
Worldwide marketing Tiếp thị toàn cầu | Worldwide marketing campaigns reach diverse social media platforms. Các chiến dịch tiếp thị toàn cầu đạt đến các nền tảng truyền thông xã hội đa dạng. |
Mass marketing Tiếp thị hàng loạt | Mass marketing aims to reach a wide audience through various channels. Tiếp thị hàng loạt nhằm mục tiêu tiếp cận một đối tượng rộng lớn qua nhiều kênh. |
Marketing (Verb)
Quảng bá hoặc bán (sản phẩm hoặc dịch vụ), bao gồm nghiên cứu thị trường và quảng cáo.
Promote or sell (products or services), including market research and advertising.
Social media platforms are essential for marketing products online.
Các nền tảng truyền thông xã hội quan trọng cho việc tiếp thị sản phẩm trực tuyến.
Influencers often collaborate with brands to market their latest releases.
Người ảnh hưởng thường hợp tác với các thương hiệu để quảng cáo cho sản phẩm mới nhất của họ.
Companies invest heavily in marketing strategies to reach wider audiences.
Các công ty đầu tư mạnh vào chiến lược tiếp thị để tiếp cận đến đông đảo khán giả.
Dạng động từ của Marketing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Market |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Markets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marketing |
Họ từ
Marketing là quá trình nghiên cứu, phát triển và thực hiện các chiến lược nhằm thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu. Thuật ngữ này bao hàm nhiều hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi và nghiên cứu thị trường. Trong tiếng Anh, "marketing" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo từng vùng địa lý hoặc văn hóa kinh doanh.
Từ "marketing" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "mercari", nghĩa là "mua" hoặc "thương mại". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến thương mại sang các hoạt động liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm và thuyết phục người tiêu dùng. Hiện nay, "marketing" không chỉ bao gồm việc quảng bá sản phẩm mà còn bao hàm nghiên cứu thị trường, tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Từ "marketing" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bài nghe và đoạn văn về kinh doanh, thương mại và chiến lược tiếp thị. Trong phần Nói và Viết, "marketing" được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp