Bản dịch của từ Marketing trong tiếng Việt
Marketing

Marketing(Noun Uncountable)
Sự tiếp thị.
Marketing.
Marketing(Noun)
Dạng danh từ của Marketing (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Marketing | Marketings |
Marketing(Verb)
Quảng bá hoặc bán (sản phẩm hoặc dịch vụ), bao gồm nghiên cứu thị trường và quảng cáo.
Promote or sell (products or services), including market research and advertising.
Dạng động từ của Marketing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Market |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marketed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marketed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Markets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marketing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Marketing là quá trình nghiên cứu, phát triển và thực hiện các chiến lược nhằm thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu. Thuật ngữ này bao hàm nhiều hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi và nghiên cứu thị trường. Trong tiếng Anh, "marketing" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo từng vùng địa lý hoặc văn hóa kinh doanh.
Từ "marketing" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "mercari", nghĩa là "mua" hoặc "thương mại". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến thương mại sang các hoạt động liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm và thuyết phục người tiêu dùng. Hiện nay, "marketing" không chỉ bao gồm việc quảng bá sản phẩm mà còn bao hàm nghiên cứu thị trường, tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Từ "marketing" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bài nghe và đoạn văn về kinh doanh, thương mại và chiến lược tiếp thị. Trong phần Nói và Viết, "marketing" được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.
Họ từ
Marketing là quá trình nghiên cứu, phát triển và thực hiện các chiến lược nhằm thúc đẩy sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng mục tiêu. Thuật ngữ này bao hàm nhiều hoạt động như quảng cáo, khuyến mãi và nghiên cứu thị trường. Trong tiếng Anh, "marketing" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo từng vùng địa lý hoặc văn hóa kinh doanh.
Từ "marketing" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "mercari", nghĩa là "mua" hoặc "thương mại". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến thương mại sang các hoạt động liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm và thuyết phục người tiêu dùng. Hiện nay, "marketing" không chỉ bao gồm việc quảng bá sản phẩm mà còn bao hàm nghiên cứu thị trường, tạo ra giá trị và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Từ "marketing" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bài nghe và đoạn văn về kinh doanh, thương mại và chiến lược tiếp thị. Trong phần Nói và Viết, "marketing" được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.

