Bản dịch của từ Promoting trong tiếng Việt
Promoting
Promoting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của promote.
Present participle and gerund of promote.
Promoting community engagement is essential for social development.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng cho phát triển xã hội.
She is promoting a charity event to raise awareness about homelessness.
Cô ấy đang quảng cáo một sự kiện từ thiện để nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The government is promoting sustainable practices to protect the environment.
Chính phủ đang khuyến khích các phương pháp bền vững để bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Promoting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promoting |
Họ từ
"Promoting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thúc đẩy, quảng bá hoặc nâng cao giá trị của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "promoting" thường được liên kết mạnh mẽ với các chiến dịch tiếp thị ở Mỹ, trong khi tại Anh, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội rộng hơn.
Từ "promoting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "promovere", bao gồm "pro-" có nghĩa là "trước" và "movere" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "kích thích". Trong lịch sử, thuật ngữ này mang ý nghĩa khuyến khích sự phát triển hoặc tiến bộ. Ngày nay, "promoting" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tiếp thị và truyền thông để chỉ hoạt động thúc đẩy hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng nhằm nâng cao nhận thức và doanh số. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự hội tụ giữa động lực và sự phát triển trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "promoting" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh yêu cầu diễn đạt ý tưởng về việc thúc đẩy phát triển hoặc cải thiện một khía cạnh nào đó trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị, liên quan đến các chiến dịch quảng bá sản phẩm, dịch vụ, hoặc giá trị thương hiệu nhằm gia tăng nhận thức và tạo động lực mua sắm từ phía người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp