Bản dịch của từ Selling trong tiếng Việt

Selling

Noun [U/C]

Selling (Noun)

sˈɛlɪŋ
sˈɛlɪŋ
01

Kỹ năng bán hàng.

Skill at salesmanship.

Ví dụ

Her selling skills helped her become the top salesperson.

Kỹ năng bán hàng của cô ấy giúp cô ấy trở thành người bán hàng hàng đầu.

Improving selling abilities can boost social interactions and relationships.

Cải thiện khả năng bán hàng có thể tăng cường tương tác xã hội và mối quan hệ.

Effective selling techniques are essential for successful social networking events.

Các kỹ thuật bán hàng hiệu quả là cần thiết cho các sự kiện mạng xã hội thành công.

02

Hành động của động từ bán.

Action of the verb to sell.

Ví dụ

Her selling of handmade crafts boosted her income significantly.

Việc bán đồ thủ công của cô ấy đã tăng thu nhập đáng kể.

Online selling platforms have revolutionized the way people shop.

Các nền tảng bán hàng trực tuyến đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm.

His aggressive selling tactics often led to successful business deals.

Chiến lược bán hàng quyết đoán của anh ấy thường dẫn đến các thỏa thuận kinh doanh thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Selling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Being able to buy and goods internationally may significantly boost economic growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] It is also noteworthy that sports magazines were consistently the company's best- publications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any country / able to goods / another country / without restrictions [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] Every street will have at least one small family owned market that daily necessities [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future

Idiom with Selling

Không có idiom phù hợp