Bản dịch của từ Selling trong tiếng Việt
Selling
Selling (Noun)
Kỹ năng bán hàng.
Skill at salesmanship.
Her selling skills helped her become the top salesperson.
Kỹ năng bán hàng của cô ấy giúp cô ấy trở thành người bán hàng hàng đầu.
Improving selling abilities can boost social interactions and relationships.
Cải thiện khả năng bán hàng có thể tăng cường tương tác xã hội và mối quan hệ.
Effective selling techniques are essential for successful social networking events.
Các kỹ thuật bán hàng hiệu quả là cần thiết cho các sự kiện mạng xã hội thành công.
Her selling of handmade crafts boosted her income significantly.
Việc bán đồ thủ công của cô ấy đã tăng thu nhập đáng kể.
Online selling platforms have revolutionized the way people shop.
Các nền tảng bán hàng trực tuyến đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm.
His aggressive selling tactics often led to successful business deals.
Chiến lược bán hàng quyết đoán của anh ấy thường dẫn đến các thỏa thuận kinh doanh thành công.
Họ từ
"Ban" (selling) là một danh từ và động từ chỉ hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy tiền. Trong tiếng Anh, động từ này có dạng "to sell", sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh thương mại. Trong tiếng Anh Anh (British English), "selling" thường ám chỉ tới các phương thức bán hàng truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) bao gồm cả cách tiếp cận hiện đại như bán hàng trực tuyến. Sự khác biệt đôi khi nằm ở cụm từ và cách diễn đạt, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "selling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sell", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *saljan, có nghĩa là "thì bán" hoặc "đưa cho một cái gì đó". Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng ý nghĩa của "bán" đã tồn tại trong nhiều ngôn ngữ Âu châu. Trong lịch sử, khái niệm bán hàng liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, điều này phản ánh trong việc sử dụng hiện tại của từ "selling" để chỉ quy trình thương mại hoặc trao đổi giá trị trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "selling" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, tiếp thị và kinh doanh. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về chiến lược tiếp thị, phân tích thị trường và giao dịch tài chính. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về kinh nghiệm cá nhân trong lĩnh vực bán hàng hoặc những quan điểm về nghệ thuật thuyết phục khách hàng. Tóm lại, "selling" là một thuật ngữ trọng yếu, thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp