Bản dịch của từ Salesmanship trong tiếng Việt
Salesmanship
Salesmanship (Noun)
Các kỹ năng và phương pháp được sử dụng trong việc bán hoặc quảng bá sản phẩm thương mại.
The skills and methods used in selling or promoting commercial products.
Her salesmanship helped increase the company's revenue significantly.
Kỹ năng bán hàng của cô ấy giúp tăng doanh thu của công ty đáng kể.
His natural salesmanship made him a top performer in the sales team.
Kỹ năng bán hàng tự nhiên của anh ấy khiến anh ấy trở thành người thực hiện hàng đầu trong nhóm bán hàng.
The course focuses on improving students' salesmanship abilities in marketing.
Khóa học tập trung vào việc cải thiện khả năng bán hàng của sinh viên trong marketing.
Họ từ
Salesmanship là thuật ngữ chỉ kỹ năng và nghệ thuật thuyết phục khách hàng trong quá trình bán hàng. Nó bao gồm việc hiểu nhu cầu của khách hàng, giao tiếp hiệu quả và tạo dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể hơi khác, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "e" trong từ "sales". Công dụng chính của salesmanship nằm trong lĩnh vực thương mại và tiếp thị.
Từ "salesmanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sales" (bán hàng) và "manship" (phẩm chất, năng lực). "Sales" bắt nguồn từ tiếng tiếng Anh cổ "sælan", có nghĩa là "bán", trong khi "manship" được hình thành từ "man", mang nghĩa là "khả năng hay phẩm chất của một người". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh kỹ năng và nghệ thuật trong việc bán hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực giao tiếp và thuyết phục trong thương mại.
Từ "salesmanship" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh kinh doanh và thương mại, nơi các kỹ năng và chiến lược bán hàng được thảo luận. Cụ thể, từ này thường được vận dụng trong các bài viết về kỹ năng cá nhân, khóa học đào tạo nhân viên bán hàng, hoặc trong các hội thảo về phát triển sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp