Bản dịch của từ Salesmanship trong tiếng Việt

Salesmanship

Noun [U/C]

Salesmanship (Noun)

sˈeɪlzmnʃɪp
sˈeɪlzmnʃɪp
01

Các kỹ năng và phương pháp được sử dụng trong việc bán hoặc quảng bá sản phẩm thương mại.

The skills and methods used in selling or promoting commercial products.

Ví dụ

Her salesmanship helped increase the company's revenue significantly.

Kỹ năng bán hàng của cô ấy giúp tăng doanh thu của công ty đáng kể.

His natural salesmanship made him a top performer in the sales team.

Kỹ năng bán hàng tự nhiên của anh ấy khiến anh ấy trở thành người thực hiện hàng đầu trong nhóm bán hàng.

The course focuses on improving students' salesmanship abilities in marketing.

Khóa học tập trung vào việc cải thiện khả năng bán hàng của sinh viên trong marketing.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salesmanship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salesmanship

Không có idiom phù hợp