Bản dịch của từ Individual trong tiếng Việt
Individual

Individual(Noun Countable)
Cá nhân.
Individual.
Individual(Adjective)
Của hoặc cho một người cụ thể.
Of or for a particular person.
Dạng tính từ của Individual (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Individual Riêng lẻ | More individual Cá nhân hơn | Most individual Cá nhân nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "individual" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một sinh vật riêng lẻ, khác biệt với tập thể hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại đồng thời trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và triết học để nhấn mạnh tính độc lập và sự khác biệt.
Từ "individual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuum", được hình thành từ "in-" có nghĩa là không và "dividere" có nghĩa là phân chia. Trong tiếng Latin, "individuum" chỉ về một cá thể không thể chia tách. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ một người hoặc một cái gì đó độc lập, riêng biệt. Ý nghĩa hiện tại của "individual" phản ánh sự nhấn mạnh vào tính độc lập và sự khác biệt của các cá nhân trong xã hội.
Từ “individual” xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu để miêu tả cá nhân, sự khác biệt, hoặc những quan điểm riêng biệt trong các tình huống xã hội và học thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nhân chủng học và nghiên cứu xã hội, nơi nó thường chỉ rõ các thuộc tính hoặc hành vi của một cá nhân trong tập thể.
Họ từ
Từ "individual" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một sinh vật riêng lẻ, khác biệt với tập thể hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại đồng thời trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và triết học để nhấn mạnh tính độc lập và sự khác biệt.
Từ "individual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuum", được hình thành từ "in-" có nghĩa là không và "dividere" có nghĩa là phân chia. Trong tiếng Latin, "individuum" chỉ về một cá thể không thể chia tách. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ một người hoặc một cái gì đó độc lập, riêng biệt. Ý nghĩa hiện tại của "individual" phản ánh sự nhấn mạnh vào tính độc lập và sự khác biệt của các cá nhân trong xã hội.
Từ “individual” xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu để miêu tả cá nhân, sự khác biệt, hoặc những quan điểm riêng biệt trong các tình huống xã hội và học thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nhân chủng học và nghiên cứu xã hội, nơi nó thường chỉ rõ các thuộc tính hoặc hành vi của một cá nhân trong tập thể.
