Bản dịch của từ Individual trong tiếng Việt
Individual
Individual (Noun Countable)
Cá nhân.
Individual.
Each individual has unique opinions on societal issues.
Mỗi cá nhân có những quan điểm riêng về các vấn đề xã hội.
In a community, every individual plays a vital role.
Trong một cộng đồng, mỗi cá nhân đều đóng một vai trò quan trọng.
The government should protect the rights of every individual.
Chính phủ nên bảo vệ quyền lợi của mỗi cá nhân.
Kết hợp từ của Individual (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Any one individual Một cá nhân bất kỳ | Any one individual can make a positive impact on society. Bất kỳ cá nhân nào có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội. |
The freedom of the individual Quyền tự do cá nhân | Respecting the freedom of the individual is crucial in society. Tôn trọng sự tự do của cá nhân là rất quan trọng trong xã hội. |
Respect for the individual Tôn trọng cá nhân | Respecting personal boundaries is crucial in social interactions. Tôn trọng ranh giới cá nhân là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
No one individual Không ai cá nhân | No one individual can solve all social issues alone. Không ai cá nhân nào có thể giải quyết tất cả các vấn đề xã hội một mình. |
Vary from individual to individual Khác nhau từng người | Opinions on social media can vary from individual to individual. Ý kiến về mạng xã hội có thể thay đổi từ cá nhân này sang cá nhân khác. |
Individual (Adjective)
Của hoặc cho một người cụ thể.
Of or for a particular person.
Each person has their individual preferences in social activities.
Mỗi người có sở thích riêng trong các hoạt động xã hội.
The organization aims to address individual needs in the community.
Tổ chức hướng tới việc giải quyết các nhu cầu cá nhân trong cộng đồng.
Social events can cater to individual tastes and interests effectively.
Các sự kiện xã hội có thể phục vụ thị hiếu và sở thích cá nhân một cách hiệu quả.
Each individual has unique talents.
Mỗi cá nhân đều có những tài năng riêng.
She enjoys individual sports like swimming.
Cô ấy thích các môn thể thao cá nhân như bơi lội.
The company values individual contributions to the team.
Công ty đánh giá cao những đóng góp của cá nhân cho đội.
Dạng tính từ của Individual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Individual Riêng lẻ | More individual Cá nhân hơn | Most individual Cá nhân nhất |
Individual (Noun)
Each individual has unique talents.
Mỗi cá nhân đều có những tài năng riêng biệt.
The individual made a significant contribution to society.
Cá nhân đã đóng góp đáng kể cho xã hội.
The organization values each individual's opinion.
Tổ chức coi trọng ý kiến của mỗi cá nhân.
Dạng danh từ của Individual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Individual | Individuals |
Kết hợp từ của Individual (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
No single individual Không có một cá nhân nào | No single individual can solve all social issues alone. Không có cá nhân nào có thể giải quyết tất cả các vấn đề xã hội một mình. |
Respect for the individual Tôn trọng cá nhân | Social programs should prioritize respect for the individual. Các chương trình xã hội nên ưu tiên tôn trọng cá nhân. |
The rights of the individual Quyền của cá nhân | Respecting the rights of the individual is crucial in society. Tôn trọng quyền cá nhân là rất quan trọng trong xã hội. |
Any one individual Một cá nhân | Any one individual can make a positive impact on society. Bất kỳ cá nhân nào có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội. |
Any single individual Một cá nhân bất kỳ | Every single individual plays a crucial role in society. Mỗi cá nhân đều đóng một vai trò quan trọng trong xã hội. |
Họ từ
Từ "individual" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một sinh vật riêng lẻ, khác biệt với tập thể hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại đồng thời trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và triết học để nhấn mạnh tính độc lập và sự khác biệt.
Từ "individual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuum", được hình thành từ "in-" có nghĩa là không và "dividere" có nghĩa là phân chia. Trong tiếng Latin, "individuum" chỉ về một cá thể không thể chia tách. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ một người hoặc một cái gì đó độc lập, riêng biệt. Ý nghĩa hiện tại của "individual" phản ánh sự nhấn mạnh vào tính độc lập và sự khác biệt của các cá nhân trong xã hội.
Từ “individual” xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu để miêu tả cá nhân, sự khác biệt, hoặc những quan điểm riêng biệt trong các tình huống xã hội và học thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nhân chủng học và nghiên cứu xã hội, nơi nó thường chỉ rõ các thuộc tính hoặc hành vi của một cá nhân trong tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp