Bản dịch của từ Differentiate trong tiếng Việt
Differentiate
Differentiate (Verb)
She can differentiate between right and wrong easily.
Cô ấy có thể phân biệt giữa đúng và sai một cách dễ dàng.
The teacher helps students differentiate various cultural practices.
Giáo viên giúp học sinh phân biệt các thực hành văn hóa khác nhau.
It's important to differentiate between facts and opinions in discussions.
Quan trọng phải phân biệt giữa sự thật và quan điểm trong các cuộc thảo luận.
Biến đổi (một hàm) thành đạo hàm của nó.
Transform (a function) into its derivative.
She can differentiate complex equations easily.
Cô ấy có thể phân biệt phương trình phức tạp dễ dàng.
He struggles to differentiate between right and wrong decisions.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa quyết định đúng và sai.
The teacher taught us how to differentiate functions in math class.
Giáo viên đã dạy chúng tôi cách phân biệt hàm số trong lớp toán.
Tạo ra hoặc trở nên khác biệt trong quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.
Make or become different in the process of growth or development.
Children differentiate from their parents as they grow older.
Trẻ em phân biệt với cha mẹ khi họ trưởng thành.
Teenagers start to differentiate in their opinions during adolescence.
Thanh thiếu niên bắt đầu phân biệt quan điểm trong tuổi dậy thì.
Siblings often differentiate in interests as they pursue their own paths.
Anh chị em thường phân biệt trong sở thích khi họ theo đuổi con đường riêng của mình.
Dạng động từ của Differentiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Differentiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Differentiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Differentiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Differentiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Differentiating |
Kết hợp từ của Differentiate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be important to differentiate Quan trọng để phân biệt | It is important to differentiate between social norms and personal beliefs. Quan trọng phân biệt giữa quy tắc xã hội và niềm tin cá nhân. |
Be easy to differentiate Dễ phân biệt | Their unique logos make the two social media platforms easy to differentiate. Biểu tượng độc đáo của họ làm cho hai nền tảng truyền thông xã hội dễ phân biệt. |
Be possible to differentiate Có thể phân biệt được | It is possible to differentiate between introverts and extroverts. Có thể phân biệt giữa người hướng nội và người hướng ngoại. |
Be difficult to differentiate Khó phân biệt | In a small community, twins can be difficult to differentiate. Trong một cộng đồng nhỏ, việc phân biệt giữa sinh đôi có thể khó khăn. |
Họ từ
"Differentiate" là một động từ có nghĩa là phân biệt hoặc nhận diện sự khác biệt giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh toán học, thuật ngữ này còn dùng để chỉ quá trình tìm đạo hàm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và âm tiết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh vẫn tương đồng.
Từ "differentiate" bắt nguồn từ tiếng Latin "differentia", có nghĩa là "sự khác biệt", từ "differre", nghĩa là "khác nhau". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh toán học và triết học. Kể từ đó, nó đã phát triển sang các lĩnh vực khoa học khác, bao gồm sinh học và lý thuyết. Hiện nay, "differentiate" mang nghĩa xác định sự khác biệt hoặc phân loại giữa các đối tượng, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự nhận diện sự khác nhau.
Từ "differentiate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh thường phải phân tích và so sánh các quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và khoa học tự nhiên, để diễn đạt khả năng phân biệt giữa các khái niệm, đối tượng hoặc hiện tượng. Việc sử dụng từ này phản ánh khả năng tư duy phân tích và sâu sắc của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp