Bản dịch của từ Differentiate trong tiếng Việt

Differentiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differentiate(Verb)

dˌɪfərˈɛnʃɪˌeɪt
ˌdɪfɝˈɛnʃiˌeɪt
01

Để chỉ ra hoặc biểu thị điều gì đó là riêng biệt hoặc khác biệt.

To show or indicate something as distinct or different

Ví dụ
02

Để phân biệt giữa

To make a distinction between

Ví dụ
03

Để nhận diện hoặc xác định điều gì làm cho một cái gì đó trở nên khác biệt.

To recognize or ascertain what makes something different

Ví dụ