Bản dịch của từ Derivative trong tiếng Việt
Derivative
Derivative (Adjective)
Her derivative artwork lacked originality and creativity.
Bức tranh của cô ấy là sản phẩm mô phỏng thiếu sáng tạo.
The derivative novel copied the plot of a famous book.
Cuốn tiểu thuyết mô phỏng sao chép cốt truyện của một cuốn sách nổi tiếng.
The film was criticized for being too derivative of previous movies.
Bộ phim bị chỉ trích vì quá mô phỏng các bộ phim trước đó.
Her derivative investment strategy was based on market trends.
Chiến lược đầu tư phái sinh của cô ấy dựa trên xu hướng thị trường.
The derivative product was linked to the performance of company stocks.
Sản phẩm phái sinh liên quan đến hiệu suất của cổ phiếu công ty.
The derivative value of the social media platform depended on user engagement.
Giá trị phái sinh của nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào sự tương tác của người dùng.
Dạng tính từ của Derivative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Derivative Đạo hàm | - | - |
Derivative (Noun)
Her novel is a derivative of a famous classic story.
Tác phẩm tiểu thuyết của cô ấy là một phần dựa trên một câu chuyện kinh điển nổi tiếng.
The movie is a derivative of a popular TV series.
Bộ phim này là một phần dựa trên một series truyền hình phổ biến.
The painting is a derivative of a well-known artist's style.
Bức tranh này là một phần dựa trên phong cách của một nghệ sĩ nổi tiếng.
Một biểu thức biểu thị tốc độ thay đổi của hàm đối với một biến độc lập.
An expression representing the rate of change of a function with respect to an independent variable.
The derivative of the population growth function shows how fast a city is expanding.
Đạo hàm của hàm tăng trưởng dân số cho biết thành phố đó mở rộng nhanh chóng.
Economists use derivatives to analyze the impact of interest rate changes on investments.
Các nhà kinh tế sử dụng đạo hàm để phân tích tác động của thay đổi lãi suất đối với các khoản đầu tư.
Understanding the derivative of a social media algorithm helps improve user engagement.
Hiểu được đạo hàm của một thuật toán truyền thông xã hội giúp cải thiện sự tương tác của người dùng.
Một thỏa thuận hoặc sản phẩm (chẳng hạn như hợp đồng tương lai, quyền chọn hoặc chứng quyền) có giá trị bắt nguồn từ và phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ bản, chẳng hạn như hàng hóa, tiền tệ hoặc chứng khoán.
An arrangement or product such as a future option or warrant whose value derives from and is dependent on the value of an underlying asset such as a commodity currency or security.
The derivative market plays a crucial role in modern finance.
Thị trường phái sinh đóng vai trò quan trọng trong tài chính hiện đại.
Investors use derivatives to hedge against price fluctuations in stocks.
Nhà đầu tư sử dụng phái sinh để bảo vệ chống lại biến động giá cổ phiếu.
Understanding the risks associated with derivatives is essential for traders.
Hiểu rõ về những rủi ro liên quan đến phái sinh là quan trọng đối với các nhà giao dịch.
Dạng danh từ của Derivative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Derivative | Derivatives |
Họ từ
Từ "derivative" có nguồn gốc từ lĩnh vực toán học và hóa học, có nghĩa là một dạng hoặc biến thể của một cái gì đó, thường được hình thành từ cái gốc của nó. Trong toán học, "derivative" chỉ đến đạo hàm, một khái niệm cơ bản trong giải tích, dùng để chỉ sự thay đổi của một hàm số. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong cả hai nền văn hóa, từ này thường gặp trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "derivative" bắt nguồn từ tiếng Latin "derivativus", có nghĩa là "lấy từ" hoặc "nguồn gốc từ". Từ nguyên này phản ánh quá trình phát triển của thuật ngữ trong toán học và ngôn ngữ học, nơi "derivative" mô tả một đối tượng được phát sinh từ một đối tượng khác. Trong toán học, nó thể hiện sự thay đổi của một hàm số, trong khi trong ngôn ngữ, nó chỉ sự hình thành từ một từ gốc. Kết nối này cho thấy tính chất "lấy từ" mà thuật ngữ này thể hiện trong cả hai lĩnh vực.
Từ "derivative" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các môn học như Toán học và Kinh tế học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, "derivative" thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm có nguồn gốc từ một cái khác, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghệ thuật, nơi một tác phẩm có thể được coi là "derivative" nếu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tác phẩm trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp