Bản dịch của từ Derivative trong tiếng Việt

Derivative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derivative(Adjective)

dɚˈɪvɪtɪv
dɪɹˈɪvətɪv
01

Bắt chước tác phẩm của một nghệ sĩ, nhà văn khác, v.v. và thường không được chấp thuận vì lý do đó.

Imitative of the work of another artist writer etc and usually disapproved of for that reason.

Ví dụ
02

(của một sản phẩm) có giá trị bắt nguồn từ một tài sản có thể thay đổi cơ bản.

Of a product having a value deriving from an underlying variable asset.

Ví dụ

Dạng tính từ của Derivative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Derivative

Đạo hàm

-

-

Derivative(Noun)

dɚˈɪvɪtɪv
dɪɹˈɪvətɪv
01

Một biểu thức biểu thị tốc độ thay đổi của hàm đối với một biến độc lập.

An expression representing the rate of change of a function with respect to an independent variable.

Ví dụ
02

Nội dung nào đó dựa trên nguồn khác.

Something which is based on another source.

Ví dụ
03

Một thỏa thuận hoặc sản phẩm (chẳng hạn như hợp đồng tương lai, quyền chọn hoặc chứng quyền) có giá trị bắt nguồn từ và phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ bản, chẳng hạn như hàng hóa, tiền tệ hoặc chứng khoán.

An arrangement or product such as a future option or warrant whose value derives from and is dependent on the value of an underlying asset such as a commodity currency or security.

Ví dụ

Dạng danh từ của Derivative (Noun)

SingularPlural

Derivative

Derivatives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ