Bản dịch của từ Derivative trong tiếng Việt
Derivative

Derivative(Adjective)
Dạng tính từ của Derivative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Derivative Đạo hàm | - | - |
Derivative(Noun)
Một biểu thức biểu thị tốc độ thay đổi của hàm đối với một biến độc lập.
An expression representing the rate of change of a function with respect to an independent variable.
Một thỏa thuận hoặc sản phẩm (chẳng hạn như hợp đồng tương lai, quyền chọn hoặc chứng quyền) có giá trị bắt nguồn từ và phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ bản, chẳng hạn như hàng hóa, tiền tệ hoặc chứng khoán.
An arrangement or product such as a future option or warrant whose value derives from and is dependent on the value of an underlying asset such as a commodity currency or security.
Dạng danh từ của Derivative (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Derivative | Derivatives |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "derivative" có nguồn gốc từ lĩnh vực toán học và hóa học, có nghĩa là một dạng hoặc biến thể của một cái gì đó, thường được hình thành từ cái gốc của nó. Trong toán học, "derivative" chỉ đến đạo hàm, một khái niệm cơ bản trong giải tích, dùng để chỉ sự thay đổi của một hàm số. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong cả hai nền văn hóa, từ này thường gặp trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "derivative" bắt nguồn từ tiếng Latin "derivativus", có nghĩa là "lấy từ" hoặc "nguồn gốc từ". Từ nguyên này phản ánh quá trình phát triển của thuật ngữ trong toán học và ngôn ngữ học, nơi "derivative" mô tả một đối tượng được phát sinh từ một đối tượng khác. Trong toán học, nó thể hiện sự thay đổi của một hàm số, trong khi trong ngôn ngữ, nó chỉ sự hình thành từ một từ gốc. Kết nối này cho thấy tính chất "lấy từ" mà thuật ngữ này thể hiện trong cả hai lĩnh vực.
Từ "derivative" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các môn học như Toán học và Kinh tế học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, "derivative" thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm có nguồn gốc từ một cái khác, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghệ thuật, nơi một tác phẩm có thể được coi là "derivative" nếu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tác phẩm trước đó.
Họ từ
Từ "derivative" có nguồn gốc từ lĩnh vực toán học và hóa học, có nghĩa là một dạng hoặc biến thể của một cái gì đó, thường được hình thành từ cái gốc của nó. Trong toán học, "derivative" chỉ đến đạo hàm, một khái niệm cơ bản trong giải tích, dùng để chỉ sự thay đổi của một hàm số. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong cả hai nền văn hóa, từ này thường gặp trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "derivative" bắt nguồn từ tiếng Latin "derivativus", có nghĩa là "lấy từ" hoặc "nguồn gốc từ". Từ nguyên này phản ánh quá trình phát triển của thuật ngữ trong toán học và ngôn ngữ học, nơi "derivative" mô tả một đối tượng được phát sinh từ một đối tượng khác. Trong toán học, nó thể hiện sự thay đổi của một hàm số, trong khi trong ngôn ngữ, nó chỉ sự hình thành từ một từ gốc. Kết nối này cho thấy tính chất "lấy từ" mà thuật ngữ này thể hiện trong cả hai lĩnh vực.
Từ "derivative" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các môn học như Toán học và Kinh tế học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, "derivative" thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm có nguồn gốc từ một cái khác, chẳng hạn như trong lĩnh vực nghệ thuật, nơi một tác phẩm có thể được coi là "derivative" nếu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tác phẩm trước đó.
