Bản dịch của từ Imitative trong tiếng Việt
Imitative
Imitative (Adjective)
Children's imitative behavior often mirrors that of their parents.
Hành vi bắt chước của trẻ em thường phản ánh hành vi của cha mẹ chúng.
Social media influencers set imitative trends for their followers to copy.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đặt ra xu hướng bắt chước để những người theo dõi họ sao chép.
Imitative actions in social settings can lead to group cohesion.
Hành động bắt chước trong môi trường xã hội có thể dẫn đến sự gắn kết nhóm.
(của một từ) tạo ra âm thanh tự nhiên (ví dụ: fizz) hoặc được phát âm theo cách được cho là tương ứng với hình thức hoặc đặc điểm của đối tượng hoặc hành động được mô tả (ví dụ: blob).
(of a word) reproducing a natural sound (e.g. fizz) or pronounced in a way that is thought to correspond to the appearance or character of the object or action described (e.g. blob).
The imitative laughter of the crowd filled the room.
Tiếng cười bắt chước của đám đông tràn ngập căn phòng.
Her imitative gestures perfectly mimicked the famous singer's dance moves.
Cử chỉ bắt chước của cô ấy bắt chước một cách hoàn hảo những bước nhảy của ca sĩ nổi tiếng.
The imitative behavior of the students reflected their admiration for the teacher.
Hành vi bắt chước của học sinh thể hiện sự ngưỡng mộ của họ đối với giáo viên.
Họ từ
Từ "imitative" dùng để chỉ tính chất hoặc hành động bắt chước, thường liên quan đến việc sao chép hoặc tái tạo kiểu mẫu, hành vi, hoặc đặc điểm từ người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phiên bản, phản ánh sự đa dạng trong ngữ điệu và nhấn mạnh âm tiết.
Từ "imitative" xuất phát từ tiếng La-tinh "imitativus", có nghĩa là "bắt chước". Tiền tố "imita-" bắt nguồn từ động từ "imitari" có nghĩa là "bắt chước" hoặc "noi gương". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các hành động hoặc phẩm chất liên quan đến việc sao chép hoặc mô phỏng. Ý nghĩa hiện tại của "imitative" vẫn giữ nguyên sắc thái này, diễn tả tính chất của những hoạt động liên quan đến sự bắt chước trong nghệ thuật, văn học và hành vi.
Từ "imitative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành vi sao chép hoặc bắt chước trong nghệ thuật và văn học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các hành động mà cá nhân học hỏi từ người khác. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp