Bản dịch của từ Reproducing trong tiếng Việt
Reproducing
Reproducing (Verb)
The company is reproducing old vinyl records for a charity event.
Công ty đang tái tạo các đĩa nhựa cũ cho sự kiện từ thiện.
She is reproducing historical photographs for a local museum exhibition.
Cô ấy đang tái tạo các bức ảnh lịch sử cho triển lãm bảo tàng địa phương.
The artist is reproducing famous paintings for an upcoming art show.
Nghệ sĩ đang tái tạo các bức tranh nổi tiếng cho triển lãm nghệ thuật sắp tới.
The government is reproducing educational materials to reach more students.
Chính phủ đang tái sản xuất tài liệu giáo dục để tiếp cận nhiều học sinh hơn.
The company is reproducing its successful marketing campaign for the new product launch.
Công ty đang tái sản xuất chiến dịch tiếp thị thành công cho việc ra mắt sản phẩm mới.
The museum is reproducing ancient artifacts to preserve them for future generations.
Bảo tàng đang tái sản xuất các hiện vật cổ để bảo tồn chúng cho thế hệ tương lai.
Dạng động từ của Reproducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reproduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reproduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reproduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reproduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reproducing |
Họ từ
"Reproducing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tái tạo hoặc sinh sản. Từ này xuất phát từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "produce" (sản xuất). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reproducing" được sử dụng với cùng một nghĩa nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau, như trong sinh học (sinh sản) hoặc trong nghệ thuật (tái tạo tác phẩm). Phát âm có thể khác nhau rất nhẹ giữa hai phương ngữ này, nhưng nhìn chung người nói có thể hiểu lẫn nhau mà không gặp khó khăn.
Từ "reproducing" xuất phát từ tiếng Latin "reproducere", bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "producere" (sản xuất, tạo ra). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động tạo ra cái gì đó một lần nữa. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ quá trình sinh sản, trong đó các sinh vật truyền lại gen cho thế hệ kế tiếp. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật và công nghệ.
Từ "reproducing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi người dùng phải thảo luận về các chủ đề khoa học và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, nghệ thuật (như việc tái tạo tác phẩm) và nghiên cứu (như việc tái sản xuất dữ liệu). Ngoài ra, trong môi trường học thuật, từ này cũng mang nghĩa quan trọng trong việc trình bày các phương pháp nghiên cứu và kết quả thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp