Bản dịch của từ Reproducing trong tiếng Việt
Reproducing
Reproducing (Verb)
The company is reproducing old vinyl records for a charity event.
Công ty đang tái tạo các đĩa nhựa cũ cho sự kiện từ thiện.
She is reproducing historical photographs for a local museum exhibition.
Cô ấy đang tái tạo các bức ảnh lịch sử cho triển lãm bảo tàng địa phương.
The artist is reproducing famous paintings for an upcoming art show.
Nghệ sĩ đang tái tạo các bức tranh nổi tiếng cho triển lãm nghệ thuật sắp tới.
The government is reproducing educational materials to reach more students.
Chính phủ đang tái sản xuất tài liệu giáo dục để tiếp cận nhiều học sinh hơn.
The company is reproducing its successful marketing campaign for the new product launch.
Công ty đang tái sản xuất chiến dịch tiếp thị thành công cho việc ra mắt sản phẩm mới.
The museum is reproducing ancient artifacts to preserve them for future generations.
Bảo tàng đang tái sản xuất các hiện vật cổ để bảo tồn chúng cho thế hệ tương lai.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp