Bản dịch của từ Reproducing trong tiếng Việt

Reproducing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reproducing(Verb)

ɹˌipɹədˈusɪŋ
ɹˌipɹədˈusɪŋ
01

Sản xuất (bản ghi âm hoặc phim) từ bản ghi gốc.

Manufacture (a sound recording or a film) from an original master recording.

Ví dụ
02

Sản xuất lại hoặc sản xuất mới.

Produce again or anew.

Ví dụ

Dạng động từ của Reproducing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reproduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reproduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reproduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reproduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reproducing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ