Bản dịch của từ Anew trong tiếng Việt
Anew
Anew (Adverb)
She started anew after moving to a new city.
Cô ấy bắt đầu lại sau khi chuyển đến một thành phố mới.
The community worked together to rebuild anew after the disaster.
Cộng đồng đã cùng nhau làm lại từ đầu sau thảm họa.
The organization aimed to start anew with fresh ideas.
Tổ chức nhằm mục tiêu bắt đầu lại với những ý tưởng mới.
Dạng trạng từ của Anew (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anew Mới | - | - |
"Anew" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một lần nữa" hoặc "tái diễn". Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lại điều gì đó theo cách mới mẻ hoặc với một cách nhìn khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "anew" không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong văn cảnh chính thức hơn. "Anew" thường xuất hiện trong văn bản văn chương hoặc trong ngữ cảnh thể hiện sự khôi phục hoặc tái tạo.
Từ "anew" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on eowe", trong đó "on" có nghĩa là "trong" và "eowe" có nghĩa là "mới". Chất liệu từ này phản ánh ý nghĩa quay trở lại hoặc bắt đầu lại với sự tươi mới. Về mặt lịch sử, "anew" xuất hiện trong văn học tiếng Anh vào thế kỷ 15, và hiện được sử dụng phổ biến để chỉ hành động hoặc tình trạng bắt đầu lại một cách tích cực, nhằm nhấn mạnh khái niệm đổi mới và tái sinh.
Từ "anew" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào phần Viết và Nói, nơi nó có thể được sử dụng để thể hiện sự bắt đầu lại hoặc làm mới một ý tưởng, kế hoạch. Trong bối cảnh rộng hơn, "anew" thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh triết lý, khi diễn đạt khái niệm về sự tái sinh, khởi đầu mới hoặc chuyển biến trong cuộc sống. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ ý nghĩa về sự thay đổi và phát triển tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp