Bản dịch của từ Recording trong tiếng Việt

Recording

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recording(Verb)

ɹɪkˈɔɹdɪŋ
ɹɪkˈɑɹdɪŋ
01

Lập biên bản.

Make a record of.

Ví dụ

Dạng động từ của Recording (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Record

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recorded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recorded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Records

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recording

Recording(Noun)

ɹɪkˈɔɹdɪŋ
ɹɪkˈɑɹdɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình lập hồ sơ về một cái gì đó.

The act or process of making a record of something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Recording (Noun)

SingularPlural

Recording

Recordings

Recording(Adjective)

ɹɪkˈɔɹdɪŋ
ɹɪkˈɑɹdɪŋ
01

Ghi lại các sự kiện.

Keeping a record of events.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ