Bản dịch của từ Recording trong tiếng Việt
Recording

Recording(Verb)
Lập biên bản.
Make a record of.
Dạng động từ của Recording (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Record |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recorded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recorded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Records |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recording |
Recording(Noun)
Dạng danh từ của Recording (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Recording | Recordings |
Recording(Adjective)
Ghi lại các sự kiện.
Keeping a record of events.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "recording" được sử dụng để chỉ hành động ghi lại âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu nhằm mục đích lưu trữ và phát lại sau này. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "recording" thường được áp dụng cho các sản phẩm âm nhạc và video. Phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng nội dung cơ bản vẫn được hiểu giống nhau.
Từ "recording" có nguồn gốc từ động từ Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hay "ghi nhớ". Sự kết hợp của tiền tố "re-" (lại) và gốc từ "cor" (tim) phản ánh quá trình ghi lại thông tin nhằm lưu giữ và hồi tưởng. Trong lịch sử, khái niệm ghi âm đã phát triển từ việc ghi chép bằng tay sang công nghệ hiện đại như âm thanh và video, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa gốc của việc lưu giữ thông tin để tái sử dụng.
Từ "recording" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nội dung nghe và nói, nơi mà việc ghi âm là phương tiện phổ biến để thu thập thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc lưu trữ dữ liệu âm thanh, video, hoặc các tài liệu giáo dục. Hơn nữa, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "recording" có thể được sử dụng để chỉ các bản ghi âm nhạc hoặc cuộc hội thoại.
Họ từ
Từ "recording" được sử dụng để chỉ hành động ghi lại âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu nhằm mục đích lưu trữ và phát lại sau này. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "recording" thường được áp dụng cho các sản phẩm âm nhạc và video. Phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng nội dung cơ bản vẫn được hiểu giống nhau.
Từ "recording" có nguồn gốc từ động từ Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hay "ghi nhớ". Sự kết hợp của tiền tố "re-" (lại) và gốc từ "cor" (tim) phản ánh quá trình ghi lại thông tin nhằm lưu giữ và hồi tưởng. Trong lịch sử, khái niệm ghi âm đã phát triển từ việc ghi chép bằng tay sang công nghệ hiện đại như âm thanh và video, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa gốc của việc lưu giữ thông tin để tái sử dụng.
Từ "recording" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nội dung nghe và nói, nơi mà việc ghi âm là phương tiện phổ biến để thu thập thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc lưu trữ dữ liệu âm thanh, video, hoặc các tài liệu giáo dục. Hơn nữa, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "recording" có thể được sử dụng để chỉ các bản ghi âm nhạc hoặc cuộc hội thoại.
