Bản dịch của từ Recording trong tiếng Việt
Recording
Recording (Noun)
The recording of the meeting will be available for all employees.
Bản ghi âm cuộc họp sẽ được cung cấp cho tất cả nhân viên.
She made a recording of the concert to share with her friends.
Cô ấy đã ghi âm buổi hòa nhạc để chia sẻ với bạn bè của mình.
The police requested the recording of the incident for investigation purposes.
Cảnh sát đã yêu cầu ghi lại vụ việc cho mục đích điều tra.
Dạng danh từ của Recording (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recording | Recordings |
Kết hợp từ của Recording (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Careful recording Ghi chép cẩn thận | Careful recording of social interactions is crucial for research purposes. Ghi chép cẩn thận về tương tác xã hội là quan trọng cho mục đích nghiên cứu. |
Audio recording Ghi âm âm thanh | The audio recording captured the interview with the social worker. Bản ghi âm đã ghi lại cuộc phỏng vấn với người làm công tác xã hội. |
Home recording Thu âm tại nhà | Home recording allows musicians to create music in their own space. Ghi âm tại nhà cho phép nhạc sĩ tạo ra âm nhạc trong không gian riêng của họ. |
Last recording Bản thu cuối cùng | Her last recording topped the charts for weeks. Bản thu cuối cùng của cô ấy đứng đầu bảng xếp hạng suốt tuần. |
Studio recording Ghi âm phòng thu | The band did a studio recording for their new album. Ban nhạc đã thực hiện việc ghi âm tại phòng thu cho album mới của họ. |
Recording (Adjective)
Ghi lại các sự kiện.
Keeping a record of events.
The social media platform allows for easy recording of daily activities.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép dễ dàng ghi lại các hoạt động hàng ngày.
Recording important moments on social networks has become a common practice.
Ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trên mạng xã hội đã trở thành một thói quen phổ biến.
She enjoys sharing her recordings of social events with her friends.
Cô ấy thích chia sẻ bản ghi âm các sự kiện xã hội của mình với bạn bè.
Recording (Verb)
Lập biên bản.
Make a record of.
She is recording a podcast about social issues.
Cô ấy đang ghi một podcast về các vấn đề xã hội.
The journalist is recording an interview with a social worker.
Nhà báo đang ghi âm cuộc phỏng vấn với một nhân viên xã hội.
They are recording a video message for their social media followers.
Họ đang quay một tin nhắn video cho những người theo dõi trên mạng xã hội của họ.
Dạng động từ của Recording (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Record |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Records |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recording |
Họ từ
Từ "recording" được sử dụng để chỉ hành động ghi lại âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu nhằm mục đích lưu trữ và phát lại sau này. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "recording" thường được áp dụng cho các sản phẩm âm nhạc và video. Phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, nhưng nội dung cơ bản vẫn được hiểu giống nhau.
Từ "recording" có nguồn gốc từ động từ Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hay "ghi nhớ". Sự kết hợp của tiền tố "re-" (lại) và gốc từ "cor" (tim) phản ánh quá trình ghi lại thông tin nhằm lưu giữ và hồi tưởng. Trong lịch sử, khái niệm ghi âm đã phát triển từ việc ghi chép bằng tay sang công nghệ hiện đại như âm thanh và video, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa gốc của việc lưu giữ thông tin để tái sử dụng.
Từ "recording" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong nội dung nghe và nói, nơi mà việc ghi âm là phương tiện phổ biến để thu thập thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc lưu trữ dữ liệu âm thanh, video, hoặc các tài liệu giáo dục. Hơn nữa, trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "recording" có thể được sử dụng để chỉ các bản ghi âm nhạc hoặc cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp