Bản dịch của từ Master trong tiếng Việt
Master
Master (Noun)
Thạc sĩ.
Master.
John became a master of ceremonies at the social event.
John đã trở thành người chủ trì nghi lễ tại một sự kiện xã hội.
The master of the house welcomed guests to the social gathering.
Chủ nhà đón khách đến dự buổi họp mặt xã hội.
She was known as the master of etiquette in social circles.
Cô được biết đến là bậc thầy về phép xã giao trong giới xã hội.
Một người có người làm việc cho mình, đặc biệt là người hầu hoặc nô lệ.
A man who has people working for him, especially servants or slaves.
The master of the house employed several servants.
Chủ nhà đã thuê một số người hầu.
During ancient times, masters owned many slaves in society.
Trong thời cổ đại, chủ nhân sở hữu nhiều nô lệ trong xã hội.
In feudal systems, the master had authority over his subjects.
Trong hệ thống phong kiến, chủ nhân có quyền lực đối với tín đồ của mình.
Người phụ trách một tổ chức hoặc một nhóm.
A man in charge of an organization or group.
The master of ceremonies welcomed the guests to the event.
Người chủ trì chào mừng khách đến sự kiện.
She consulted with the master of the guild before making decisions.
Cô ấy tham khảo với thầy chủ của hội nghề trước khi quyết định.
The master of the orphanage ensured the children were well cared for.
Người chủ trại mồ côi đảm bảo các em được chăm sóc tốt.
Người thực hành thành thạo một nghệ thuật hoặc hoạt động cụ thể.
A skilled practitioner of a particular art or activity.
He is a master in the art of calligraphy.
Anh ấy là một thầy trong nghệ thuật thư pháp.
The master of ceremonies welcomed the guests at the event.
Người dẫn chương trình chào đón khách mời tại sự kiện.
She became a master of chess after years of practice.
Cô ấy trở thành một bậc thầy cờ vua sau nhiều năm luyện tập.
The master graduated with a Ph.D. in sociology.
Người thầy tốt nghiệp với bằng Tiến sĩ về xã hội học.
The university hired a new master to teach advanced courses.
Trường đại học đã thuê một thầy mới để giảng dạy các khóa học nâng cao.
The master's thesis focused on community development in urban areas.
Luận văn của thầy tập trung vào phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị.
Master Jack is a polite young boy.
Anh Jack là một cậu bé lịch sự.
I met Master Thomas at the social event.
Tôi gặp anh Thomas tại sự kiện xã hội.
She invited Master Liam to her birthday party.
Cô ấy mời anh Liam đến tiệc sinh nhật của mình.
The master of the film was used to create copies.
Bản gốc của bộ phim được sử dụng để tạo bản sao.
The master document contained valuable information for duplication.
Tài liệu gốc chứa thông tin quý giá để sao chép.
The master recording was carefully preserved for future reproduction.
Bản ghi âm gốc được bảo quản cẩn thận để tái sản xuất sau này.
The Titanic was a majestic master with four masts.
Con tàu Titanic là một tàu chính trị với bốn cột buồm.
The Queen Anne's Revenge was a fearsome master ship.
Queen Anne's Revenge là một con tàu chính trị đáng sợ.
The Black Pearl is a famous master in pirate tales.
Chiếc Black Pearl là một con tàu chính trị nổi tiếng trong truyện hải tặc.
Dạng danh từ của Master (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Master | Masters |
Kết hợp từ của Master (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cruel master Chủ tà ác | The cruel master mistreated his workers, causing unrest in the factory. Chủ nhân tàn nhẫn đã ngược đãi công nhân, gây ra sự bất ổn trong nhà máy. |
Fencing master Thầy huấn luyện môn đấm bội | The fencing master taught the students advanced techniques. Người thầy múa kiếm dạy học sinh kỹ thuật tiên tiến. |
Acknowledged master Chuyên gia được công nhận | He is an acknowledged master in social psychology research. Anh ấy là một chuyên gia được công nhận trong nghiên cứu tâm lý xã hội. |
Slave master Tôi trợ nô tôi | The slave master treated his workers harshly. Chủ nô đối xử tàn nhẫn với công nhân của mình. |
Karate master Thầy giáo karate | The karate master demonstrated a powerful kick during the tournament. Người thầy karate thể hiện một cú đá mạnh mẽ trong giải đấu. |
Master (Verb)
Làm chủ, thành thạo, thông thạo.
Master, master, master.
She mastered the art of networking in social events.
Cô thành thạo nghệ thuật kết nối mạng trong các sự kiện xã hội.
He is trying to master the skill of public speaking.
Anh ấy đang cố gắng thành thạo kỹ năng nói trước công chúng.
They aim to master social media marketing for their business.
Họ mong muốn thành thạo hoạt động tiếp thị trên mạng xã hội cho doanh nghiệp của mình.
She mastered the art of negotiation in her social interactions.
Cô ấy đã nắm vững nghệ thuật đàm phán trong giao tiếp xã hội.
After years of practice, he finally mastered the dance routine.
Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy cuối cùng đã nắm vững bài nhảy.
The student aimed to master the language for better social integration.
Học sinh ấy nhằm mục tiêu nắm vững ngôn ngữ để hòa nhập xã hội tốt hơn.
He mastered the art of public speaking.
Anh ta đã làm chủ nghệ thuật phát biểu công cộng.
She mastered her fear of heights.
Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ cao.
They mastered the challenges of community organizing.
Họ đã vượt qua những thách thức của tổ chức cộng đồng.
They will master the art of film editing in the workshop.
Họ sẽ thành thạo nghệ thuật chỉnh sửa phim trong hội thảo.
The students aim to master the audio recording techniques quickly.
Các sinh viên nhắm tới việc nhanh chóng thành thạo kỹ thuật ghi âm.
She hopes to master the film production process by next year.
Cô ấy hy vọng sẽ thành thạo quy trình sản xuất phim vào năm sau.
Dạng động từ của Master (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Master |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mastering |
Kết hợp từ của Master (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Master the basics Nắm vững cơ bản | He mastered the basics of social etiquette quickly. Anh ấy nhanh chóng nắm vững những nguyên tắc cơ bản về xã hội. |
Master the art of something Thạo nghệ thuật của điều gì đó | She mastered the art of socializing at networking events. Cô ấy đã thành thạo nghệ thuật giao tiếp tại các sự kiện mạng lưới. |
Master (Adjective)
He is the master chef at the prestigious restaurant.
Anh ấy là đầu bếp chính tại nhà hàng danh tiếng.
She is the master planner for the charity event.
Cô ấy là người lên kế hoạch chính cho sự kiện từ thiện.
The master bedroom in the house is spacious and luxurious.
Phòng ngủ chính trong căn nhà rộng rãi và sang trọng.
Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc trình độ rất cao.
Having or showing very great skill or proficiency.
He is a master chef in our community.
Anh ấy là một đầu bếp giỏi trong cộng đồng chúng tôi.
She is a master organizer for the charity event.
Cô ấy là người tổ chức giỏi cho sự kiện từ thiện.
The master plan for the social project was well-received.
Kế hoạch chính cho dự án xã hội đã được đánh giá cao.
Họ từ
Từ "master" có nghĩa chung là "người chủ" hoặc "chủ nhân" và thường được sử dụng để chỉ một người có quyền lực hoặc kiến thức vượt trội về một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ "master's degree" (bằng thạc sĩ), trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "master" nhưng không phổ biến bằng khả năng sử dụng các thuật ngữ về giáo dục. Về phát âm, cách phát âm trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về âm điệu và ngữ điệu.
Từ "master" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magister", nghĩa là người hướng dẫn hoặc giám sát. Qua tiếng Pháp cổ "maistre", thuật ngữ này đã hình thành từ thế kỷ 14 để chỉ cá nhân có quyền năng hoặc kiến thức vượt trội trong một lĩnh vực. Trong văn cảnh hiện đại, "master" không chỉ ám chỉ người đứng đầu hoặc có quyền kiểm soát, mà còn được dùng trong giáo dục để chỉ người có trình độ cao hoặc chủ sở hữu một kỹ năng đặc biệt. Sự phát triển này phản ánh sự tôn trọng đối với tri thức và quyền lực trong xã hội.
Từ "master" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý, thành thạo một lĩnh vực hoặc cấp độ học vấn. Trong các ngữ cảnh khác, "master" thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc khả năng kiểm soát, như trong các tình huống giáo dục, nghệ thuật và kỹ năng nghề nghiệp. Việc sử dụng từ này thể hiện sự uyên thâm và kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp