Bản dịch của từ Master trong tiếng Việt
Master

Master(Noun)
Thạc sĩ.
Master.
Người phụ trách một tổ chức hoặc một nhóm.
A man in charge of an organization or group.
Một người có người làm việc cho mình, đặc biệt là người hầu hoặc nô lệ.
A man who has people working for him, especially servants or slaves.
Người thực hành thành thạo một nghệ thuật hoặc hoạt động cụ thể.
A skilled practitioner of a particular art or activity.
Dạng danh từ của Master (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Master | Masters |
Master(Verb)
Làm chủ, thành thạo, thông thạo.
Master, master, master.
Dạng động từ của Master (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Master |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mastered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mastered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mastering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "master" có nghĩa chung là "người chủ" hoặc "chủ nhân" và thường được sử dụng để chỉ một người có quyền lực hoặc kiến thức vượt trội về một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ "master's degree" (bằng thạc sĩ), trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "master" nhưng không phổ biến bằng khả năng sử dụng các thuật ngữ về giáo dục. Về phát âm, cách phát âm trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về âm điệu và ngữ điệu.
Từ "master" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magister", nghĩa là người hướng dẫn hoặc giám sát. Qua tiếng Pháp cổ "maistre", thuật ngữ này đã hình thành từ thế kỷ 14 để chỉ cá nhân có quyền năng hoặc kiến thức vượt trội trong một lĩnh vực. Trong văn cảnh hiện đại, "master" không chỉ ám chỉ người đứng đầu hoặc có quyền kiểm soát, mà còn được dùng trong giáo dục để chỉ người có trình độ cao hoặc chủ sở hữu một kỹ năng đặc biệt. Sự phát triển này phản ánh sự tôn trọng đối với tri thức và quyền lực trong xã hội.
Từ "master" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý, thành thạo một lĩnh vực hoặc cấp độ học vấn. Trong các ngữ cảnh khác, "master" thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc khả năng kiểm soát, như trong các tình huống giáo dục, nghệ thuật và kỹ năng nghề nghiệp. Việc sử dụng từ này thể hiện sự uyên thâm và kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể.
Họ từ
Từ "master" có nghĩa chung là "người chủ" hoặc "chủ nhân" và thường được sử dụng để chỉ một người có quyền lực hoặc kiến thức vượt trội về một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ "master's degree" (bằng thạc sĩ), trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "master" nhưng không phổ biến bằng khả năng sử dụng các thuật ngữ về giáo dục. Về phát âm, cách phát âm trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về âm điệu và ngữ điệu.
Từ "master" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magister", nghĩa là người hướng dẫn hoặc giám sát. Qua tiếng Pháp cổ "maistre", thuật ngữ này đã hình thành từ thế kỷ 14 để chỉ cá nhân có quyền năng hoặc kiến thức vượt trội trong một lĩnh vực. Trong văn cảnh hiện đại, "master" không chỉ ám chỉ người đứng đầu hoặc có quyền kiểm soát, mà còn được dùng trong giáo dục để chỉ người có trình độ cao hoặc chủ sở hữu một kỹ năng đặc biệt. Sự phát triển này phản ánh sự tôn trọng đối với tri thức và quyền lực trong xã hội.
Từ "master" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý, thành thạo một lĩnh vực hoặc cấp độ học vấn. Trong các ngữ cảnh khác, "master" thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc khả năng kiểm soát, như trong các tình huống giáo dục, nghệ thuật và kỹ năng nghề nghiệp. Việc sử dụng từ này thể hiện sự uyên thâm và kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể.

