Bản dịch của từ Master trong tiếng Việt

Master

Noun [U/C] Verb Adjective

Master (Noun)

ˈmɑː.stər
ˈmæs.tɚ
01

Thạc sĩ.

Master.

Ví dụ

John became a master of ceremonies at the social event.

John đã trở thành người chủ trì nghi lễ tại một sự kiện xã hội.

The master of the house welcomed guests to the social gathering.

Chủ nhà đón khách đến dự buổi họp mặt xã hội.

She was known as the master of etiquette in social circles.

Cô được biết đến là bậc thầy về phép xã giao trong giới xã hội.

02

Một người có người làm việc cho mình, đặc biệt là người hầu hoặc nô lệ.

A man who has people working for him, especially servants or slaves.

Ví dụ

The master of the house employed several servants.

Chủ nhà đã thuê một số người hầu.

During ancient times, masters owned many slaves in society.

Trong thời cổ đại, chủ nhân sở hữu nhiều nô lệ trong xã hội.

In feudal systems, the master had authority over his subjects.

Trong hệ thống phong kiến, chủ nhân có quyền lực đối với tín đồ của mình.

03

Người phụ trách một tổ chức hoặc một nhóm.

A man in charge of an organization or group.

Ví dụ

The master of ceremonies welcomed the guests to the event.

Người chủ trì chào mừng khách đến sự kiện.

She consulted with the master of the guild before making decisions.

Cô ấy tham khảo với thầy chủ của hội nghề trước khi quyết định.

The master of the orphanage ensured the children were well cared for.

Người chủ trại mồ côi đảm bảo các em được chăm sóc tốt.

04

Người thực hành thành thạo một nghệ thuật hoặc hoạt động cụ thể.

A skilled practitioner of a particular art or activity.

Ví dụ

He is a master in the art of calligraphy.

Anh ấy là một thầy trong nghệ thuật thư pháp.

The master of ceremonies welcomed the guests at the event.

Người dẫn chương trình chào đón khách mời tại sự kiện.

She became a master of chess after years of practice.

Cô ấy trở thành một bậc thầy cờ vua sau nhiều năm luyện tập.

05

Người có bằng cấp thứ hai trở lên.

A person who holds a second or further degree.

Ví dụ

The master graduated with a Ph.D. in sociology.

Người thầy tốt nghiệp với bằng Tiến sĩ về xã hội học.

The university hired a new master to teach advanced courses.

Trường đại học đã thuê một thầy mới để giảng dạy các khóa học nâng cao.

The master's thesis focused on community development in urban areas.

Luận văn của thầy tập trung vào phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị.

06

Dùng làm chức danh đặt trước tên của một cậu bé chưa đủ tuổi được gọi là 'mr'.

Used as a title prefixed to the name of a boy not old enough to be called ‘mr’.

Ví dụ

Master Jack is a polite young boy.

Anh Jack là một cậu bé lịch sự.

I met Master Thomas at the social event.

Tôi gặp anh Thomas tại sự kiện xã hội.

She invited Master Liam to her birthday party.

Cô ấy mời anh Liam đến tiệc sinh nhật của mình.

07

Bản ghi âm, phim hoặc tài liệu gốc mà từ đó có thể tạo bản sao.

An original recording, film, or document from which copies can be made.

Ví dụ

The master of the film was used to create copies.

Bản gốc của bộ phim được sử dụng để tạo bản sao.

The master document contained valuable information for duplication.

Tài liệu gốc chứa thông tin quý giá để sao chép.

The master recording was carefully preserved for future reproduction.

Bản ghi âm gốc được bảo quản cẩn thận để tái sản xuất sau này.

08

Một con tàu hoặc thuyền có số cột buồm nhất định.

A ship or boat with a specified number of masts.

Ví dụ

The Titanic was a majestic master with four masts.

Con tàu Titanic là một tàu chính trị với bốn cột buồm.

The Queen Anne's Revenge was a fearsome master ship.

Queen Anne's Revenge là một con tàu chính trị đáng sợ.

The Black Pearl is a famous master in pirate tales.

Chiếc Black Pearl là một con tàu chính trị nổi tiếng trong truyện hải tặc.

Dạng danh từ của Master (Noun)

SingularPlural

Master

Masters

Kết hợp từ của Master (Noun)

CollocationVí dụ

Cruel master

Chủ tà ác

The cruel master mistreated his workers, causing unrest in the factory.

Chủ nhân tàn nhẫn đã ngược đãi công nhân, gây ra sự bất ổn trong nhà máy.

Fencing master

Thầy huấn luyện môn đấm bội

The fencing master taught the students advanced techniques.

Người thầy múa kiếm dạy học sinh kỹ thuật tiên tiến.

Acknowledged master

Chuyên gia được công nhận

He is an acknowledged master in social psychology research.

Anh ấy là một chuyên gia được công nhận trong nghiên cứu tâm lý xã hội.

Slave master

Tôi trợ nô tôi

The slave master treated his workers harshly.

Chủ nô đối xử tàn nhẫn với công nhân của mình.

Karate master

Thầy giáo karate

The karate master demonstrated a powerful kick during the tournament.

Người thầy karate thể hiện một cú đá mạnh mẽ trong giải đấu.

Master (Verb)

ˈmɑː.stər
ˈmæs.tɚ
01

Làm chủ, thành thạo, thông thạo.

Master, master, master.

Ví dụ

She mastered the art of networking in social events.

Cô thành thạo nghệ thuật kết nối mạng trong các sự kiện xã hội.

He is trying to master the skill of public speaking.

Anh ấy đang cố gắng thành thạo kỹ năng nói trước công chúng.

They aim to master social media marketing for their business.

Họ mong muốn thành thạo hoạt động tiếp thị trên mạng xã hội cho doanh nghiệp của mình.

02

Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng hoàn chỉnh về (một chủ đề, kỹ thuật hoặc nghệ thuật)

Acquire complete knowledge or skill in (a subject, technique, or art)

Ví dụ

She mastered the art of negotiation in her social interactions.

Cô ấy đã nắm vững nghệ thuật đàm phán trong giao tiếp xã hội.

After years of practice, he finally mastered the dance routine.

Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy cuối cùng đã nắm vững bài nhảy.

The student aimed to master the language for better social integration.

Học sinh ấy nhằm mục tiêu nắm vững ngôn ngữ để hòa nhập xã hội tốt hơn.

03

Giành quyền kiểm soát; vượt qua.

Gain control of; overcome.

Ví dụ

He mastered the art of public speaking.

Anh ta đã làm chủ nghệ thuật phát biểu công cộng.

She mastered her fear of heights.

Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ cao.

They mastered the challenges of community organizing.

Họ đã vượt qua những thách thức của tổ chức cộng đồng.

04

Tạo một bản sao chính của (phim hoặc bản ghi âm)

Make a master copy of (a film or recording)

Ví dụ

They will master the art of film editing in the workshop.

Họ sẽ thành thạo nghệ thuật chỉnh sửa phim trong hội thảo.

The students aim to master the audio recording techniques quickly.

Các sinh viên nhắm tới việc nhanh chóng thành thạo kỹ thuật ghi âm.

She hopes to master the film production process by next year.

Cô ấy hy vọng sẽ thành thạo quy trình sản xuất phim vào năm sau.

Dạng động từ của Master (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Master

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mastered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mastered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mastering

Kết hợp từ của Master (Verb)

CollocationVí dụ

Master the basics

Nắm vững cơ bản

He mastered the basics of social etiquette quickly.

Anh ấy nhanh chóng nắm vững những nguyên tắc cơ bản về xã hội.

Master the art of something

Thạo nghệ thuật của điều gì đó

She mastered the art of socializing at networking events.

Cô ấy đã thành thạo nghệ thuật giao tiếp tại các sự kiện mạng lưới.

Master (Adjective)

mˈæstɚ
mˈæstəɹ
01

Chủ yếu; hiệu trưởng.

Main; principal.

Ví dụ

He is the master chef at the prestigious restaurant.

Anh ấy là đầu bếp chính tại nhà hàng danh tiếng.

She is the master planner for the charity event.

Cô ấy là người lên kế hoạch chính cho sự kiện từ thiện.

The master bedroom in the house is spacious and luxurious.

Phòng ngủ chính trong căn nhà rộng rãi và sang trọng.

02

Có hoặc thể hiện kỹ năng hoặc trình độ rất cao.

Having or showing very great skill or proficiency.

Ví dụ

He is a master chef in our community.

Anh ấy là một đầu bếp giỏi trong cộng đồng chúng tôi.

She is a master organizer for the charity event.

Cô ấy là người tổ chức giỏi cho sự kiện từ thiện.

The master plan for the social project was well-received.

Kế hoạch chính cho dự án xã hội đã được đánh giá cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Master cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It took me years to my English, and I know it will take no less to have a relatively good command of French [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] As I followed the instructions and observed the careful balance of flavours, I felt a sense of pride in each step [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Additionally, a new language requires a great amount of time and effort, which assists the advancement of cognitive skills, promotes memory capacity and enhances perseverance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Because of the stellar performances by the lead actors and the storytelling, the film made an unforgettable cinematic experience that resonated with me for years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Master

bˈi ə pˈæst mˈæstɚ ˈæt sˈʌmθɨŋ

Tay nghề cao/ Lão luyện trong nghề

Someone proven extremely good or skillful at an activity.

She is a past master at baking delicious cakes.

Cô ấy là một bậc thầy trong việc nướng bánh ngon.