Bản dịch của từ Principal trong tiếng Việt
Principal

Principal(Adjective)
Đầu tiên theo thứ tự quan trọng; chính.
First in order of importance; main.
Dạng tính từ của Principal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Principal Chủ | - | - |
Principal(Noun)
Kèo chính đỡ xà gồ.
A main rafter supporting purlins.
Người trực tiếp chịu trách nhiệm về tội phạm.
The person directly responsible for a crime.
Người quan trọng nhất hoặc cấp cao nhất trong một tổ chức hoặc nhóm.
The most important or senior person in an organization or group.
Người được người khác làm đại lý hoặc đại diện.
A person for whom another acts as an agent or representative.
Dạng danh từ của Principal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Principal | Principals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "principal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong giáo dục, "principal" chỉ người đứng đầu một trường học, tương đương với "hiệu trưởng" trong tiếng Việt. Từ này cũng mang nghĩa "chính" hoặc "ưu tiên" khi chỉ sự quan trọng hay giá trị trong các lĩnh vực khác. Trong tiếng Anh Anh, "principal" và "principle" thường bị nhầm lẫn do phát âm tương tự, trong khi "principal" trong tiếng Anh Mỹ thường không có sự nhầm lẫn này.
Từ "principal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principalis", có nghĩa là "chính yếu" hay "quan trọng". Chữ này xuất phát từ gốc "princeps", nghĩa là "nguyên lý, lãnh đạo", kết hợp với tiền tố "prince". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm người đứng đầu hoặc thứ hạng cao nhất trong một tổ chức. Hiện nay, "principal" thường được sử dụng để chỉ cá nhân quyền lực nhất trong một cơ sở giáo dục hoặc tổ chức, phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm chính trong quy trình quản lý.
Từ "principal" có mức sử dụng tương đối cao trong kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các thành phần Nghe, Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề giáo dục, quản lý và tài chính. Trong ngữ cảnh giáo dục, "principal" thường chỉ hiệu trưởng hoặc người đứng đầu một cơ sở giáo dục. Trong lĩnh vực tài chính, từ này có thể đề cập đến số tiền gốc trong các khoản vay hoặc đầu tư. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc phát triển từ vựng cho thí sinh.
Họ từ
Từ "principal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong giáo dục, "principal" chỉ người đứng đầu một trường học, tương đương với "hiệu trưởng" trong tiếng Việt. Từ này cũng mang nghĩa "chính" hoặc "ưu tiên" khi chỉ sự quan trọng hay giá trị trong các lĩnh vực khác. Trong tiếng Anh Anh, "principal" và "principle" thường bị nhầm lẫn do phát âm tương tự, trong khi "principal" trong tiếng Anh Mỹ thường không có sự nhầm lẫn này.
Từ "principal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principalis", có nghĩa là "chính yếu" hay "quan trọng". Chữ này xuất phát từ gốc "princeps", nghĩa là "nguyên lý, lãnh đạo", kết hợp với tiền tố "prince". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm người đứng đầu hoặc thứ hạng cao nhất trong một tổ chức. Hiện nay, "principal" thường được sử dụng để chỉ cá nhân quyền lực nhất trong một cơ sở giáo dục hoặc tổ chức, phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm chính trong quy trình quản lý.
Từ "principal" có mức sử dụng tương đối cao trong kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các thành phần Nghe, Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề giáo dục, quản lý và tài chính. Trong ngữ cảnh giáo dục, "principal" thường chỉ hiệu trưởng hoặc người đứng đầu một cơ sở giáo dục. Trong lĩnh vực tài chính, từ này có thể đề cập đến số tiền gốc trong các khoản vay hoặc đầu tư. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ ngữ này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc phát triển từ vựng cho thí sinh.
