Bản dịch của từ Principal trong tiếng Việt

Principal

Adjective Noun [U/C]

Principal (Adjective)

pɹˈɪnsəpl̩
pɹˈɪnsəpl̩
01

Biểu thị số tiền ban đầu được đầu tư hoặc cho vay.

Denoting an original sum invested or lent.

Ví dụ

The principal amount invested in the project was substantial.

Số tiền gốc đầu tư vào dự án rất lớn.

She received interest payments but not the principal amount.

Cô ấy nhận được tiền lãi nhưng không phải số tiền gốc.

The principal loaned to the organization was never fully repaid.

Số tiền gốc cho tổ chức không bao giờ được trả hết.

02

Đầu tiên theo thứ tự quan trọng; chính.

First in order of importance; main.

Ví dụ

The principal reason for the protest was unfair treatment.

Lý do chính cho cuộc biểu tình là đối xử không công bằng.

The principal issue in the community was lack of affordable housing.

Vấn đề chính trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá cả phải chăng.

The principal concern among residents was rising crime rates.

Mối quan tâm chính trong cư dân là tăng tỷ lệ tội phạm.

Dạng tính từ của Principal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Principal

Chủ

-

-

Principal (Noun)

pɹˈɪnsəpl̩
pɹˈɪnsəpl̩
01

Kèo chính đỡ xà gồ.

A main rafter supporting purlins.

Ví dụ

The principal of the school ensured fair treatment for all students.

Hiệu trưởng trường đảm bảo sự công bằng cho tất cả học sinh.

The principal of the company made important decisions regarding investments.

Giám đốc công ty đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến đầu tư.

The principal of the organization was responsible for strategic planning.

Chủ tịch tổ chức chịu trách nhiệm về kế hoạch chiến lược.

02

Người trực tiếp chịu trách nhiệm về tội phạm.

The person directly responsible for a crime.

Ví dụ

The principal of the company was arrested for embezzlement.

Tổng giám đốc của công ty bị bắt vì tham ô.

The school principal reported the theft to the police.

Hiệu trưởng trường học báo cáo vụ trộm cho cảnh sát.

The principal suspect in the robbery was apprehended by authorities.

Nghi can chính trong vụ cướp đã bị cơ quan chức năng bắt giữ.

03

Một khoản tiền cho vay hoặc đầu tư và trả lãi.

A sum of money lent or invested, on which interest is paid.

Ví dụ

The principal amount for the loan was $10,000.

Số tiền gốc cho khoản vay là 10.000 đô la.

She invested the principal in a social enterprise.

Cô ấy đầu tư số vốn vào một doanh nghiệp xã hội.

The interest rate on the principal was 5% annually.

Lãi suất trên số vốn là 5% hàng năm.

04

Người quan trọng nhất hoặc cấp cao nhất trong một tổ chức hoặc nhóm.

The most important or senior person in an organization or group.

Ví dụ

The principal of the school announced the new policy.

Hiệu trưởng trường thông báo chính sách mới.

The principal of the company made a strategic decision.

Người đứng đầu công ty đưa ra quyết định chiến lược.

The principal of the organization led the meeting.

Người đứng đầu tổ chức dẫn dắt cuộc họp.

05

Người được người khác làm đại lý hoặc đại diện.

A person for whom another acts as an agent or representative.

Ví dụ

The principal signed the contract on behalf of the company.

Người đại diện ký hợp đồng thay mặt cho công ty.

She is the principal in charge of organizing the event.

Cô ấy là người đại diện chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.

The principal's decision will determine the future direction of the project.

Quyết định của người đại diện sẽ quyết định hướng phát triển tương lai của dự án.

06

Một cơ quan dừng phát ra âm thanh đăng ký chính của các ống khói mở thường cao hơn một quãng tám trên âm tần.

An organ stop sounding a main register of open flue pipes typically an octave above the diapason.

Ví dụ

The principal of the school played the organ at the event.

Hiệu trưởng trường chơi đàn ở sự kiện.

The principal's performance on the organ impressed the audience.

Màn trình diễn của hiệu trưởng trên đàn ấn tượng khán giả.

The principal's organ playing skills were widely recognized in the community.

Kỹ năng chơi đàn của hiệu trưởng được nhiều người biết đến trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Principal (Noun)

SingularPlural

Principal

Principals

Kết hợp từ của Principal (Noun)

CollocationVí dụ

Middle-school principal

Hiệu trưởng trường trung học cơ sở

The middle-school principal organized a charity event for students.

Hiệu trưởng trung học cơ sở tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.

Independent-school principal

Hiệu trưởng trường dân lập

The independent-school principal organized a charity event for students.

Hiệu trưởng trường tư thục tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.

High-school principal

Hiệu trưởng trường trung học

The high-school principal organized a charity event for students.

Hiệu trưởng trường trung học tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.

College principal

Hiệu trưởng trường đại học

The college principal addressed the students in the assembly.

Hiệu trưởng trường đại học phát biểu với sinh viên trong buổi tổng duyệt.

Private-school principal

Hiệu trưởng trường tư

The private-school principal organized a charity event for students.

Hiệu trưởng trường tư đã tổ chức sự kiện từ thiện cho học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Principal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] The poor might perceive that the rich is the force of hindrance to their occupational and service opportunities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Principal

Không có idiom phù hợp