Bản dịch của từ Flue trong tiếng Việt

Flue

Noun [U/C]

Flue (Noun)

flˈu
flˈu
01

Một ống dẫn khói và khí thải được tạo ra bởi đám cháy, lò sưởi gas, nhà máy điện hoặc hệ thống đốt nhiên liệu khác.

A duct for smoke and waste gases produced by a fire, a gas heater, a power station, or other fuel-burning installation.

Ví dụ

The factory's flue released harmful gases into the atmosphere.

Ống khói của nhà máy thải ra khí độc vào bầu không khí.

The school installed a new flue system for better ventilation.

Trường đã lắp đặt hệ thống ống khói mới để thông thoáng tốt hơn.

The restaurant's flue needed cleaning to prevent smoke buildup.

Ống khói của nhà hàng cần được làm sạch để ngăn chặn việc tích tụ khói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flue

Không có idiom phù hợp