Bản dịch của từ Flue trong tiếng Việt
Flue
Flue (Noun)
The factory's flue released harmful gases into the atmosphere.
Ống khói của nhà máy thải ra khí độc vào bầu không khí.
The school installed a new flue system for better ventilation.
Trường đã lắp đặt hệ thống ống khói mới để thông thoáng tốt hơn.
The restaurant's flue needed cleaning to prevent smoke buildup.
Ống khói của nhà hàng cần được làm sạch để ngăn chặn việc tích tụ khói.
Họ từ
Từ "flue" trong tiếng Anh chỉ về một ống hoặc đường ống dẫn khí, thường được dùng để dẫn khói hoặc khí thải ra ngoài từ các thiết bị như lò sưởi hoặc bếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Phát âm của "flue" là /fluː/, với âm tiết duy nhất, dễ nhận biết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng.
Từ "flue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fluctus", có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "chảy". Ban đầu, từ này liên quan đến việc dẫn dắt khí hoặc khói ra ngoài. Trong tiếng Anh cổ, flue được sử dụng để mô tả ống dẫn khói trong lò sưởi. Ngày nay, nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được liên kết với cấu trúc dẫn khí, thường dùng để chỉ các ống hoặc lối thông hơi trong các hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.
Từ "flue" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc ngữ cảnh chuyên ngành về hệ thống thoát khí. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến xây dựng, bảo trì hoặc năng lượng. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng ngày, "flue" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hệ thống sưởi ấm hoặc thông gió trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp