Bản dịch của từ Heater trong tiếng Việt

Heater

Noun [U/C]

Heater (Noun)

hˈiɾɚ
hˈiɾəɹ
01

Một thiết bị làm ấm không khí hoặc nước.

A device for warming the air or water.

Ví dụ

The heater in the community center broke down last winter.

Cái máy sưởi trong trung tâm cộng đồng hỏng vào mùa đông năm ngoái.

The new heater installation improved the living conditions of the homeless.

Việc lắp đặt máy sưởi mới cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư.

The charity organization donated heaters to families in need.

Tổ chức từ thiện quyên góp máy sưởi cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

02

Một khẩu súng.

A gun.

Ví dụ

The police found a heater hidden in the suspect's car.

Cảnh sát phát hiện một khẩu súng ẩn trong xe của nghi can.

The criminal threatened the victim with a heater during the robbery.

Tội phạm đe dọa nạn nhân bằng một khẩu súng trong lúc cướp.

The gang members used a heater to intimidate the witnesses.

Các thành viên băng đảng đã sử dụng một khẩu súng để đe dọa những nhân chứng.

03

Một quả bóng nhanh.

A fastball.

Ví dụ

The pitcher threw a heater to strike out the batter.

Hạt thủ môn ném một quả bóng nhanh để thổi bay người đánh.

The crowd cheered as the heater reached the catcher's glove.

Đám đông reo hò khi quả bóng nhanh đến găng tay của người bắt bóng.

The heater clocked at 95 mph, impressing everyone at the game.

Quả bóng nhanh đạt 95 dặm mỗi giờ, gây ấn tượng với mọi người trong trận đấu.

Kết hợp từ của Heater (Noun)

CollocationVí dụ

Water heater

Bình nước nóng

Do you have a water heater in your social housing unit?

Bạn có bình nước nóng trong căn hộ xã hội của bạn không?

Electric heater

Bếp điện

An electric heater is essential during cold winters.

Một bộ sưởi điện rất quan trọng vào mùa đông lạnh.

Kerosene heater

Bếp dầu

Do you use a kerosene heater in your home during winter?

Bạn có sử dụng bếp lò dầu trong nhà vào mùa đông không?

Hot-water heater

Bình nước nóng

Does a hot-water heater use electricity to heat water?

Máy sưởi nước nóng có sử dụng điện để sưởi nước không?

Portable heater

Bình phát nhiệt di động

A portable heater is convenient for cold winters in social gatherings.

Một máy sưởi di động rất tiện lợi trong các buổi tụ tập xã hội khi trời lạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through electric and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through electric and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through electric and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through electric and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through electric and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Heater

Không có idiom phù hợp