Bản dịch của từ Heater trong tiếng Việt
Heater
Heater (Noun)
The heater in the community center broke down last winter.
Cái máy sưởi trong trung tâm cộng đồng hỏng vào mùa đông năm ngoái.
The new heater installation improved the living conditions of the homeless.
Việc lắp đặt máy sưởi mới cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư.
The charity organization donated heaters to families in need.
Tổ chức từ thiện quyên góp máy sưởi cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Một khẩu súng.
A gun.
The police found a heater hidden in the suspect's car.
Cảnh sát phát hiện một khẩu súng ẩn trong xe của nghi can.
The criminal threatened the victim with a heater during the robbery.
Tội phạm đe dọa nạn nhân bằng một khẩu súng trong lúc cướp.
The gang members used a heater to intimidate the witnesses.
Các thành viên băng đảng đã sử dụng một khẩu súng để đe dọa những nhân chứng.
Một quả bóng nhanh.
A fastball.
The pitcher threw a heater to strike out the batter.
Hạt thủ môn ném một quả bóng nhanh để thổi bay người đánh.
The crowd cheered as the heater reached the catcher's glove.
Đám đông reo hò khi quả bóng nhanh đến găng tay của người bắt bóng.
The heater clocked at 95 mph, impressing everyone at the game.
Quả bóng nhanh đạt 95 dặm mỗi giờ, gây ấn tượng với mọi người trong trận đấu.
Kết hợp từ của Heater (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Water heater Bình nước nóng | Do you have a water heater in your social housing unit? Bạn có bình nước nóng trong căn hộ xã hội của bạn không? |
Electric heater Bếp điện | An electric heater is essential during cold winters. Một bộ sưởi điện rất quan trọng vào mùa đông lạnh. |
Kerosene heater Bếp dầu | Do you use a kerosene heater in your home during winter? Bạn có sử dụng bếp lò dầu trong nhà vào mùa đông không? |
Hot-water heater Bình nước nóng | Does a hot-water heater use electricity to heat water? Máy sưởi nước nóng có sử dụng điện để sưởi nước không? |
Portable heater Bình phát nhiệt di động | A portable heater is convenient for cold winters in social gatherings. Một máy sưởi di động rất tiện lợi trong các buổi tụ tập xã hội khi trời lạnh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp