Bản dịch của từ Warming trong tiếng Việt
Warming
Warming (Noun)
The global warming is a major concern for social activists.
Sự nóng lên toàn cầu là mối quan tâm lớn của các nhà hoạt động xã hội.
Scientific studies show that the warming is accelerating.
Các nghiên cứu khoa học cho thấy sự nóng lên đang gia tăng.
The impacts of warming on society are evident in recent weather patterns.
Tác động của sự nóng lên đối với xã hội thể hiện rõ qua các kiểu thời tiết gần đây.
Sự gia tăng nhiệt độ của bầu khí quyển trái đất.
An increase in the temperature of the earth's atmosphere.
Global warming affects communities by changing weather patterns.
Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến cộng đồng bằng cách thay đổi mô hình thời tiết.
Scientists warn about the dangers of rapid warming due to human activities.
Các nhà khoa học cảnh báo về sự nguy hiểm của sự nóng lên nhanh chóng do các hoạt động của con người.
The government is taking steps to address the issue of climate warming.
Chính phủ đang thực hiện các bước để giải quyết vấn đề nóng lên của khí hậu.
Warming (Adjective)
Làm cho bạn cảm thấy ấm áp và thoải mái.
Making you feel warm and comfortable.
The cozy fireplace created a warming atmosphere in the room.
Lò sưởi ấm cúng đã tạo ra bầu không khí ấm áp trong phòng.
The soft blankets provided a warming touch to the gathering.
Những chiếc chăn mềm mại mang lại cảm giác ấm áp cho buổi họp mặt.
The friendly conversation added a warming feeling to the event.
Cuộc trò chuyện thân thiện đã tạo thêm cảm giác ấm áp cho sự kiện.
Warming (Verb)
Phân từ hiện tại của ấm áp.
The present participle of warm.
The sun is warming the earth.
Mặt trời đang làm trái đất nóng lên.
Global warming is a pressing issue.
Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách.
People are discussing ways to reduce warming.
Mọi người đang thảo luận về các cách để giảm bớt sự nóng lên.
Dạng động từ của Warming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warming |
Họ từ
" warming" là một danh từ chỉ sự gia tăng nhiệt độ, thường đề cập đến hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các hiện tượng như sự nóng lên toàn cầu (global warming). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các nghiên cứu và cuộc tranh luận về môi trường.
Từ "warming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "warm", có gốc từ tiếng Old English "warma", từ nguyên là một biến thể của tiếng Proto-Germanic "*warmō", và cuối cùng có liên quan đến từ Latin "formare", có nghĩa là "hình thành". Lịch sử từ này bắt nguồn từ cảm nhận nhiệt độ ấm áp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng nhiệt độ trong môi trường. Ngày nay, "warming" thường ám chỉ hiện tượng ấm lên toàn cầu, phản ánh sự thay đổi khí hậu và tác động của con người.
Từ "warming" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở bài thi Nghe và Đọc, do liên quan đến chủ đề về biến đổi khí hậu và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tác động môi trường và các chính sách bảo vệ khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết và báo cáo về khoa học môi trường, phản ánh mối quan tâm toàn cầu về vấn đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp