Bản dịch của từ Warming trong tiếng Việt

Warming

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warming(Noun)

wˈɔɹmɪŋ
wˈɔɹmɪŋ
01

Quá trình trở nên ấm hơn.

The process of becoming warmer.

Ví dụ
02

Sự gia tăng nhiệt độ của bầu khí quyển trái đất.

An increase in the temperature of the earth's atmosphere.

Ví dụ

Warming(Adjective)

wˈɔɹmɪŋ
wˈɔɹmɪŋ
01

Làm cho bạn cảm thấy ấm áp và thoải mái.

Making you feel warm and comfortable.

Ví dụ

Warming(Verb)

wˈɔɹmɪŋ
wˈɔɹmɪŋ
01

Phân từ hiện tại của ấm áp.

The present participle of warm.

Ví dụ

Dạng động từ của Warming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Warm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Warmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Warmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Warms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Warming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ