Bản dịch của từ Warming trong tiếng Việt
Warming

Warming(Noun)
Sự gia tăng nhiệt độ của bầu khí quyển trái đất.
An increase in the temperature of the earth's atmosphere.
Warming(Adjective)
Làm cho bạn cảm thấy ấm áp và thoải mái.
Making you feel warm and comfortable.
Warming(Verb)
Phân từ hiện tại của ấm áp.
The present participle of warm.
Dạng động từ của Warming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
" warming" là một danh từ chỉ sự gia tăng nhiệt độ, thường đề cập đến hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các hiện tượng như sự nóng lên toàn cầu (global warming). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các nghiên cứu và cuộc tranh luận về môi trường.
Từ "warming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "warm", có gốc từ tiếng Old English "warma", từ nguyên là một biến thể của tiếng Proto-Germanic "*warmō", và cuối cùng có liên quan đến từ Latin "formare", có nghĩa là "hình thành". Lịch sử từ này bắt nguồn từ cảm nhận nhiệt độ ấm áp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng nhiệt độ trong môi trường. Ngày nay, "warming" thường ám chỉ hiện tượng ấm lên toàn cầu, phản ánh sự thay đổi khí hậu và tác động của con người.
Từ "warming" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở bài thi Nghe và Đọc, do liên quan đến chủ đề về biến đổi khí hậu và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tác động môi trường và các chính sách bảo vệ khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết và báo cáo về khoa học môi trường, phản ánh mối quan tâm toàn cầu về vấn đề này.
Họ từ
" warming" là một danh từ chỉ sự gia tăng nhiệt độ, thường đề cập đến hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các hiện tượng như sự nóng lên toàn cầu (global warming). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các nghiên cứu và cuộc tranh luận về môi trường.
Từ "warming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "warm", có gốc từ tiếng Old English "warma", từ nguyên là một biến thể của tiếng Proto-Germanic "*warmō", và cuối cùng có liên quan đến từ Latin "formare", có nghĩa là "hình thành". Lịch sử từ này bắt nguồn từ cảm nhận nhiệt độ ấm áp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng nhiệt độ trong môi trường. Ngày nay, "warming" thường ám chỉ hiện tượng ấm lên toàn cầu, phản ánh sự thay đổi khí hậu và tác động của con người.
Từ "warming" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là ở bài thi Nghe và Đọc, do liên quan đến chủ đề về biến đổi khí hậu và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tác động môi trường và các chính sách bảo vệ khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các bài viết và báo cáo về khoa học môi trường, phản ánh mối quan tâm toàn cầu về vấn đề này.
