Bản dịch của từ Warmer trong tiếng Việt

Warmer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warmer(Noun)

wˈɔɹmɚ
wˈɔɹmɚ
01

Một loại quần áo để giữ ấm, chẳng hạn như áo giữ ấm cơ thể hoặc áo giữ ấm chân.

A piece of clothing for warmth, such as a bodywarmer or leg warmer.

Ví dụ
02

Một hoạt động giới thiệu, ví dụ như trong một bài học, để kích thích sự quan tâm đến một chủ đề.

An introductory activity, for example in a lesson, to stimulate interest in a topic.

Ví dụ
03

Thứ gì đó làm ấm, chẳng hạn như lò sưởi hoặc súp.

Something that warms, such as a heater or a soup.

Ví dụ

Warmer(Adjective)

wˈɔɹmɚ
wˈɔɹmɚ
01

Hình thức so sánh của ấm áp: ấm áp hơn.

Comparative form of warm: more warm.

Ví dụ

Dạng tính từ của Warmer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Warm

Ấm

Wärmer

Wrmer

Wärmest

Wrmest

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ