Bản dịch của từ Warmer trong tiếng Việt

Warmer

Adjective Noun [U/C]

Warmer (Adjective)

wˈɔɹmɚ
wˈɔɹmɚ
01

Hình thức so sánh của ấm áp: ấm áp hơn.

Comparative form of warm: more warm.

Ví dụ

Summer days in Spain are warmer than in the UK.

Những ngày hè ở Tây Ban Nha ấm hơn ở Anh.

She wore a warmer coat to the outdoor charity event.

Cô ấy mặc áo khoác ấm hơn đến sự kiện từ thiện ngoài trời.

People tend to be friendlier in warmer climates.

Mọi người có xu hướng thân thiện hơn ở vùng khí hậu ấm hơn.

Dạng tính từ của Warmer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Warm

Ấm

Wärmer

Wrmer

Wärmest

Wrmest

Warmer (Noun)

wˈɔɹmɚ
wˈɔɹmɚ
01

Một loại quần áo để giữ ấm, chẳng hạn như áo giữ ấm cơ thể hoặc áo giữ ấm chân.

A piece of clothing for warmth, such as a bodywarmer or leg warmer.

Ví dụ

She wore a red warmer to the winter charity event.

Cô ấy đã mặc một chiếc ấm áp màu đỏ đến sự kiện từ thiện mùa đông.

The homeless shelter urgently needs blankets and warmers.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đang rất cần chăn và máy sưởi.

The volunteers distributed food, water, and warmers to the refugees.

Các tình nguyện viên đã phân phát thức ăn, nước uống và máy sưởi cho những người tị nạn.

02

Một hoạt động giới thiệu, ví dụ như trong một bài học, để kích thích sự quan tâm đến một chủ đề.

An introductory activity, for example in a lesson, to stimulate interest in a topic.

Ví dụ

The teacher used a warmer to engage students in the social studies lesson.

Giáo viên đã sử dụng máy sưởi để thu hút học sinh vào bài học nghiên cứu xã hội.

Playing a quick game can be an effective warmer before discussing social issues.

Chơi một trò chơi nhanh có thể là một cách ấm áp hiệu quả hơn trước khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

The warmer activity encouraged interaction among classmates during the social event.

Hoạt động ấm áp hơn đã khuyến khích sự tương tác giữa các bạn cùng lớp trong sự kiện xã hội.

03

Thứ gì đó làm ấm, chẳng hạn như lò sưởi hoặc súp.

Something that warms, such as a heater or a soup.

Ví dụ

She turned on the warmer to heat up the room.

Cô bật máy sưởi để sưởi ấm căn phòng.

The soup warmer kept the food hot during the party.

Máy hâm súp giữ cho thức ăn nóng trong suốt bữa tiệc.

The social gathering had a cozy atmosphere thanks to the warmer.

Cuộc tụ tập xã hội có bầu không khí ấm cúng nhờ máy sưởi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Warmer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] This captured energy then turns air flowing through the system into air [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The people here are energetic with their hospitality and heart- welcoming [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable energies is also crucial to dealing with global [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It was a and welcoming environment where I could just be myself, and that's something money can't buy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Warmer

Không có idiom phù hợp