Bản dịch của từ Warmer trong tiếng Việt
Warmer
Warmer (Adjective)
Hình thức so sánh của ấm áp: ấm áp hơn.
Comparative form of warm: more warm.
Summer days in Spain are warmer than in the UK.
Những ngày hè ở Tây Ban Nha ấm hơn ở Anh.
She wore a warmer coat to the outdoor charity event.
Cô ấy mặc áo khoác ấm hơn đến sự kiện từ thiện ngoài trời.
People tend to be friendlier in warmer climates.
Mọi người có xu hướng thân thiện hơn ở vùng khí hậu ấm hơn.
Dạng tính từ của Warmer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Warm Ấm | Wärmer Wrmer | Wärmest Wrmest |
Warmer (Noun)
Một loại quần áo để giữ ấm, chẳng hạn như áo giữ ấm cơ thể hoặc áo giữ ấm chân.
A piece of clothing for warmth, such as a bodywarmer or leg warmer.
She wore a red warmer to the winter charity event.
Cô ấy đã mặc một chiếc ấm áp màu đỏ đến sự kiện từ thiện mùa đông.
The homeless shelter urgently needs blankets and warmers.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư đang rất cần chăn và máy sưởi.
The volunteers distributed food, water, and warmers to the refugees.
Các tình nguyện viên đã phân phát thức ăn, nước uống và máy sưởi cho những người tị nạn.
The teacher used a warmer to engage students in the social studies lesson.
Giáo viên đã sử dụng máy sưởi để thu hút học sinh vào bài học nghiên cứu xã hội.
Playing a quick game can be an effective warmer before discussing social issues.
Chơi một trò chơi nhanh có thể là một cách ấm áp hiệu quả hơn trước khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
The warmer activity encouraged interaction among classmates during the social event.
Hoạt động ấm áp hơn đã khuyến khích sự tương tác giữa các bạn cùng lớp trong sự kiện xã hội.
She turned on the warmer to heat up the room.
Cô bật máy sưởi để sưởi ấm căn phòng.
The soup warmer kept the food hot during the party.
Máy hâm súp giữ cho thức ăn nóng trong suốt bữa tiệc.
The social gathering had a cozy atmosphere thanks to the warmer.
Cuộc tụ tập xã hội có bầu không khí ấm cúng nhờ máy sưởi.
Họ từ
Từ “warmer” là dạng so sánh hơn của tính từ “warm”, có nghĩa là ấm hơn hoặc gần gũi hơn về cảm xúc. Trong tiếng Anh, “warmer” được sử dụng không chỉ để mô tả nhiệt độ mà còn thể hiện sự thân mật, gần gũi trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm tồn tại sự khác biệt nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Ở cả hai biến thể, từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc trạng thái tích cực hơn.
Từ "warmer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "warm", có nguồn gốc từ từ tiếng Saxon "warma" và từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là hình thành hay tạo ra. Trong bối cảnh lịch sử, "warm" được sử dụng để chỉ sự tăng nhiệt độ, liên quan đến cảm giác hoặc không khí. Hiện nay, "warmer" thường được dùng để mô tả thiết bị hoặc vật dụng có khả năng tạo ra nhiệt độ cao hơn, phản ánh chức năng nguyên thủy của từ này.
Từ "warmer" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề thời tiết và khí hậu. Tần suất sử dụng từ này cao hơn trong các đoạn văn mô tả điều kiện khí hậu trong phần Đọc và các cuộc trò chuyện về thời tiết trong phần Nói. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khí hậu, báo cáo thời tiết, và các cuộc thảo luận xã hội về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất