Bản dịch của từ Introductory trong tiếng Việt

Introductory

Adjective

Introductory (Adjective)

ɪntɹədˈʌktɚi
ɪntɹədˈʌktəɹi
01

Phục vụ như một lời giới thiệu về một chủ đề hoặc chủ đề; cơ bản hoặc sơ bộ.

Serving as an introduction to a subject or topic basic or preliminary.

Ví dụ

The introductory lesson covered basic social etiquette.

Bài học giới thiệu bao gồm phép xã hội cơ bản.

The introductory pamphlet explained preliminary social activities.

Tờ rơi giới thiệu giải thích các hoạt động xã hội sơ bộ.

The introductory video showcased basic social skills for newcomers.

Video giới thiệu trưng bày kỹ năng xã hội cơ bản cho người mới.

Dạng tính từ của Introductory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Introductory

Giới thiệu

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Introductory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introductory

Không có idiom phù hợp