Bản dịch của từ Introductory trong tiếng Việt
Introductory
Introductory (Adjective)
Phục vụ như một lời giới thiệu về một chủ đề hoặc chủ đề; cơ bản hoặc sơ bộ.
Serving as an introduction to a subject or topic basic or preliminary.
The introductory lesson covered basic social etiquette.
Bài học giới thiệu bao gồm phép xã hội cơ bản.
The introductory pamphlet explained preliminary social activities.
Tờ rơi giới thiệu giải thích các hoạt động xã hội sơ bộ.
The introductory video showcased basic social skills for newcomers.
Video giới thiệu trưng bày kỹ năng xã hội cơ bản cho người mới.
Dạng tính từ của Introductory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Introductory Giới thiệu | - | - |
Họ từ
Từ "introductory" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó mang tính khởi đầu hoặc mở đầu, như trong một bài giảng hay cuốn sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Introductory course" chỉ khóa học cơ bản dành cho người mới bắt đầu, dùng để cung cấp kiến thức sơ lược về một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và đào tạo.
Từ "introductory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "introductorius", từ "intro" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 để chỉ các phần mở đầu hoặc những lời giới thiệu về một chủ đề nào đó. Ngày nay, "introductory" thường được sử dụng để chỉ các khóa học, tài liệu hoặc bài viết mang tính chất giới thiệu, nhằm cung cấp kiến thức cơ bản cho người học hoặc độc giả.
Từ "introductory" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần trình bày các khái niệm hoặc chủ đề mới. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các văn bản hoặc bài giảng mở đầu. Bên cạnh đó, "introductory" cũng xuất hiện trong các tình huống như khóa học, sách giáo khoa, và các bài thuyết trình, nhằm tạo điều kiện cho người học tiếp cận thông tin một cách dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp