Bản dịch của từ Preliminary trong tiếng Việt

Preliminary

Adjective Noun [U/C]

Preliminary (Adjective)

pɹilˈɪmənˌɛɹi
pɹɪlˈɪmənˌɛɹi
01

Đi trước hoặc thực hiện để chuẩn bị cho một điều gì đó đầy đủ hơn hoặc quan trọng hơn.

Preceding or done in preparation for something fuller or more important.

Ví dụ

Preliminary investigations showed promising results for the social project.

Các điều tra sơ bộ đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn cho dự án xã hội.

The preliminary meeting discussed the key issues of the social initiative.

Cuộc họp sơ bộ đã thảo luận về các vấn đề chính của sáng kiến xã hội.

She presented the preliminary report on the social impact assessment.

Cô ấy trình bày báo cáo sơ bộ về đánh giá tác động xã hội.

Dạng tính từ của Preliminary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Preliminary

Sơ bộ

More preliminary

Sơ bộ hơn

Most preliminary

Gần như sơ bộ

Preliminary (Noun)

pɹilˈɪmənˌɛɹi
pɹɪlˈɪmənˌɛɹi
01

Một hành động hoặc sự kiện sơ bộ.

A preliminary action or event.

Ví dụ

The preliminary investigation revealed crucial evidence.

Cuộc điều tra sơ bộ đã phát hiện ra bằng chứng quan trọng.

The preliminary meeting set the agenda for the main event.

Cuộc họp sơ bộ đã đặt ra nội dung chương trình cho sự kiện chính.

The preliminary report highlighted key issues to be addressed.

Báo cáo sơ bộ nhấn mạnh các vấn đề then chốt cần được giải quyết.

Dạng danh từ của Preliminary (Noun)

SingularPlural

Preliminary

Preliminaries

Kết hợp từ của Preliminary (Noun)

CollocationVí dụ

Necessary preliminary

Cần thiết sơ bộ

Conducting a necessary preliminary investigation is crucial before implementing social programs.

Tiến hành một cuộc điều tra sơ bộ cần thiết trước khi triển khai các chương trình xã hội.

Usual preliminary

Thông thường ban đầu

The usual preliminary greeting in social settings sets a friendly tone.

Sự chào hỏi sơ bộ thông thường trong cài đặt xã hội tạo ra một tông màu thân thiện.

Essential preliminary

Cần thiết ban đầu

An essential preliminary step in social research is defining the research question.

Bước chuẩn bị cần thiết trong nghiên cứu xã hội là xác định câu hỏi nghiên cứu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preliminary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliminary

Không có idiom phù hợp