Bản dịch của từ Preliminary trong tiếng Việt
Preliminary
Preliminary (Adjective)
Preliminary investigations showed promising results for the social project.
Các điều tra sơ bộ đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn cho dự án xã hội.
The preliminary meeting discussed the key issues of the social initiative.
Cuộc họp sơ bộ đã thảo luận về các vấn đề chính của sáng kiến xã hội.
She presented the preliminary report on the social impact assessment.
Cô ấy trình bày báo cáo sơ bộ về đánh giá tác động xã hội.
Dạng tính từ của Preliminary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Preliminary Sơ bộ | More preliminary Sơ bộ hơn | Most preliminary Gần như sơ bộ |
Preliminary (Noun)
The preliminary investigation revealed crucial evidence.
Cuộc điều tra sơ bộ đã phát hiện ra bằng chứng quan trọng.
The preliminary meeting set the agenda for the main event.
Cuộc họp sơ bộ đã đặt ra nội dung chương trình cho sự kiện chính.
The preliminary report highlighted key issues to be addressed.
Báo cáo sơ bộ nhấn mạnh các vấn đề then chốt cần được giải quyết.
Dạng danh từ của Preliminary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preliminary | Preliminaries |
Kết hợp từ của Preliminary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Necessary preliminary Cần thiết sơ bộ | Conducting a necessary preliminary investigation is crucial before implementing social programs. Tiến hành một cuộc điều tra sơ bộ cần thiết trước khi triển khai các chương trình xã hội. |
Usual preliminary Thông thường ban đầu | The usual preliminary greeting in social settings sets a friendly tone. Sự chào hỏi sơ bộ thông thường trong cài đặt xã hội tạo ra một tông màu thân thiện. |
Essential preliminary Cần thiết ban đầu | An essential preliminary step in social research is defining the research question. Bước chuẩn bị cần thiết trong nghiên cứu xã hội là xác định câu hỏi nghiên cứu. |
Họ từ
Từ "preliminary" có nghĩa là "sơ bộ" hoặc "ban đầu", thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn, tài liệu hoặc thông tin không phải là kết quả cuối cùng, mà chỉ mang tính chất chuẩn bị cho một quá trình hoặc nghiên cứu tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. "Preliminary" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ các bước hoặc dữ liệu tiên quyết.
Từ "preliminary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae" (trước) và "limin" (ngưỡng). Từ này từng được sử dụng để chỉ những bước đầu tiên hoặc những chuẩn bị cần thiết trước khi tiến hành một hoạt động chính. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen là "thuộc về giai đoạn trước", kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các nghiên cứu hoặc thông tin sơ bộ trước khi thực hiện hoặc quyết định cuối cùng.
Từ "preliminary" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến những bối cảnh như nghiên cứu, kế hoạch và dự án. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để mô tả các khảo sát hoặc nghiên cứu ban đầu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và học thuật, đặc biệt khi nói về giai đoạn đầu của một quy trình hoặc thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp