Bản dịch của từ Fuller trong tiếng Việt
Fuller
Fuller (Adjective)
Dạng so sánh của đầy đủ: đầy đủ hơn.
Comparative form of full more full.
Her glass was fuller than mine at the party.
Cố ly của cô ấy đầy hơn của tôi tại bữa tiệc.
The park seemed fuller than usual on the weekend.
Công viên trông đầy hơn bình thường vào cuối tuần.
The classroom was fuller after the new students joined.
Lớp học đông hơn sau khi học sinh mới tham gia.
Dạng tính từ của Fuller (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Full Đầy | Fuller Đầy hơn | Fullest Đầy nhất |
Họ từ
Từ "fuller" trong tiếng Anh có nghĩa là "đầy đặn hơn", thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc khía cạnh của sự đầy đặn, đặc biệt trong bối cảnh đồ uống hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "fuller" có thể sử dụng rộng rãi để diễn tả cái gì đó nhiều hơn về lượng hoặc chất lượng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi coi "fuller" như một thuật ngữ trong ngành công nghiệp dệt may, chỉ đến người làm công việc làm đầy. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng.
Từ "fuller" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fullare", nghĩa là "xử lý vải", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fulier". Trong lịch sử, fuller chỉ nghề nghiệp liên quan đến việc làm sạch và làm phẳng vải vóc. Kể từ đó, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ các quy trình làm tăng độ dày hoặc làm đầy một vật thể nào đó. Hiện nay, từ "fuller" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp và nghệ thuật để chỉ sự hoàn thiện hoặc làm phong phú thêm nội dung.
Từ "fuller" là dạng so sánh của tính từ "full", thể hiện sự đầy đủ hơn. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và viết khi bàn về sự hoàn thiện hoặc sự phong phú trong nội dung. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các tình huống mô tả đồ vật, cảm xúc hoặc thông tin, nhằm nhấn mạnh tính chất vượt trội trong sự đầy đặn hoặc mức độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp