Bản dịch của từ Fuller trong tiếng Việt

Fuller

Adjective

Fuller (Adjective)

fˈʊlɚ
fˈʊləɹ
01

Dạng so sánh của đầy đủ: đầy đủ hơn.

Comparative form of full more full.

Ví dụ

Her glass was fuller than mine at the party.

Cố ly của cô ấy đầy hơn của tôi tại bữa tiệc.

The park seemed fuller than usual on the weekend.

Công viên trông đầy hơn bình thường vào cuối tuần.

The classroom was fuller after the new students joined.

Lớp học đông hơn sau khi học sinh mới tham gia.

Dạng tính từ của Fuller (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Full

Đầy

Fuller

Đầy hơn

Fullest

Đầy nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] When someone experiences good physical and mental health they are able to enjoy their life to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] For me, secondary school was a place of beautiful childhood memories [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Therefore, just like men, female athletes should receive recognition for their effort [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Furthermore, nobody knows when their life will end, so it is also important to live your life to the in each passing moment [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Fuller

Không có idiom phù hợp