Bản dịch của từ Introduction trong tiếng Việt

Introduction

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introduction(Noun Countable)

ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən
ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən
01

Sự giới thiệu, phần giới thiệu, mở đầu.

Introduction, introduction, opening.

Ví dụ

Introduction(Noun)

ˌɪntɹədˈʌkʃn̩
ˌɪntɹoʊdˈʌkʃn̩
01

Một điều mở đầu cho một điều gì đó khác, đặc biệt là phần giải thích ở đầu cuốn sách, báo cáo hoặc bài phát biểu.

A thing preliminary to something else, especially an explanatory section at the beginning of a book, report, or speech.

Ví dụ
02

Hành động giới thiệu cái gì đó.

The action of introducing something.

Ví dụ
03

Sự trình bày trang trọng của người này với người khác, trong đó mỗi người được cho biết tên của người kia.

A formal presentation of one person to another, in which each is told the other's name.

introduction
Ví dụ

Dạng danh từ của Introduction (Noun)

SingularPlural

Introduction

Introductions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ