Bản dịch của từ Introduction trong tiếng Việt

Introduction

Noun [C] Noun [U/C]

Introduction (Noun Countable)

ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən
ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən
01

Sự giới thiệu, phần giới thiệu, mở đầu.

Introduction, introduction, opening.

Ví dụ

The introduction of new social media platforms changed communication dynamics.

Sự ra đời của các nền tảng truyền thông xã hội mới đã thay đổi động lực giao tiếp.

Her introduction at the social event was met with warm applause.

Phần giới thiệu của cô ấy tại sự kiện xã hội đã nhận được những tràng pháo tay nồng nhiệt.

The opening speech set the tone for the social gathering.

Bài phát biểu khai mạc đã tạo không khí cho buổi họp mặt giao lưu.

Kết hợp từ của Introduction (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Proper introduction

Giới thiệu đúng nghĩa

A proper introduction is essential for networking at social events.

Sự giới thiệu đúng đắn là cần thiết khi tham gia sự kiện xã hội.

Comprehensive introduction

Sự giới thiệu toàn diện

The seminar provided a comprehensive introduction to social media marketing.

Hội thảo cung cấp một sự giới thiệu toàn diện về marketing trên mạng xã hội.

Informative introduction

Giới thiệu thông tin

An informative introduction can engage the audience effectively.

Một sự giới thiệu thông tin có thể thu hút khán giả một cách hiệu quả.

Thorough introduction

Giới thiệu cặn kẽ

A thorough introduction to social media benefits is crucial.

Một sự giới thiệu kỹ lưỡng về lợi ích của truyền thông xã hội là quan trọng.

Lengthy introduction

Sự giới thiệu dài dòng

The lengthy introduction to the event explained all the details.

Phần giới thiệu dài dòng về sự kiện giải thích tất cả chi tiết.

Introduction (Noun)

ˌɪntɹədˈʌkʃn̩
ˌɪntɹoʊdˈʌkʃn̩
01

Một điều mở đầu cho một điều gì đó khác, đặc biệt là phần giải thích ở đầu cuốn sách, báo cáo hoặc bài phát biểu.

A thing preliminary to something else, especially an explanatory section at the beginning of a book, report, or speech.

Ví dụ

The introduction of the report outlined the main findings.

Phần giới thiệu của báo cáo đã nêu rõ các kết quả chính.

The introduction of the event highlighted its charitable purpose.

Phần giới thiệu của sự kiện nhấn mạnh mục đích từ thiện của nó.

The introduction of the book provided background information on the topic.

Phần giới thiệu của cuốn sách cung cấp thông tin nền về chủ đề.

02

Hành động giới thiệu cái gì đó.

The action of introducing something.

Ví dụ

The introduction of new policies sparked debate among citizens.

Sự giới thiệu các chính sách mới gây ra tranh luận giữa các công dân.

Her introduction to the community was met with warm welcomes.

Sự giới thiệu của cô với cộng đồng đã được đón nhận bằng những lời chào đón nồng hậu.

The school's introduction of a coding class was well-received by students.

Sự giới thiệu của trường về một lớp học lập trình đã được học sinh đón nhận tích cực.

03

Sự trình bày trang trọng của người này với người khác, trong đó mỗi người được cho biết tên của người kia.

A formal presentation of one person to another, in which each is told the other's name.

Ví dụ

During the introduction, John and Mary exchanged names.

Trong lời giới thiệu, John và Mary trao đổi tên.

The introduction at the party was brief but friendly.

Lời giới thiệu tại bữa tiệc ngắn gọn nhưng thân thiện.

A proper introduction is essential in social settings.

Một lời giới thiệu đúng đắn là rất quan trọng trong môi trường xã hội.

Dạng danh từ của Introduction (Noun)

SingularPlural

Introduction

Introductions

Kết hợp từ của Introduction (Noun)

CollocationVí dụ

Short introduction

Giới thiệu ngắn

A short introduction can help break the ice in social gatherings.

Một lời giới thiệu ngắn có thể giúp phá vỡ bầu không khí trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Proper introduction

Giới thiệu đúng

A proper introduction is essential in social gatherings.

Một sự giới thiệu đúng đắn rất quan trọng trong các buổi gặp mặt xã hội.

Excellent introduction

Sự giới thiệu xuất sắc

An excellent introduction to social media marketing strategies.

Một sự giới thiệu xuất sắc về các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

Widespread introduction

Sự giới thiệu rộng rãi

The widespread introduction of social media changed communication patterns globally.

Sự giới thiệu rộng rãi của phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp toàn cầu.

Readable introduction

Giới thiệu dễ đọc

The book provides a readable introduction to social media platforms.

Cuốn sách cung cấp một sự giới thiệu dễ đọc về các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Introduction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Word count: 179 The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] Nonetheless, I think the mentioned problems are rather complicated and can only be solved completely by the of some other measures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Overall, the library has experienced substantial changes, the most prominent of which are the of dedicated spaces for events, self-service facilities, and a caf [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] In general, the museum area had not undergone many dramatic changes, except for the expansion of the car park and the of a new caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022

Idiom with Introduction

Không có idiom phù hợp