Bản dịch của từ Introduction trong tiếng Việt
Introduction

Introduction(Noun Countable)
Sự giới thiệu, phần giới thiệu, mở đầu.
Introduction, introduction, opening.
Introduction(Noun)
Một điều mở đầu cho một điều gì đó khác, đặc biệt là phần giải thích ở đầu cuốn sách, báo cáo hoặc bài phát biểu.
A thing preliminary to something else, especially an explanatory section at the beginning of a book, report, or speech.
Hành động giới thiệu cái gì đó.
The action of introducing something.
Dạng danh từ của Introduction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Introduction | Introductions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "introduction" có nghĩa là sự giới thiệu, thường dùng để chỉ phần mở đầu của một văn bản hoặc bài thuyết trình, nơi mà các thông tin cơ bản về chủ đề sẽ được trình bày. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "introduction" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào sự cá nhân hóa và sự mới mẻ trong phần giới thiệu.
Từ "introduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "introducere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa giới thiệu hoặc đưa ra một cái gì đó mới. Ngày nay, thuật ngữ "introduction" được sử dụng để chỉ phần mở đầu của văn bản, bài trình bày hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò dẫn dắt người đọc vào chủ đề chính.
Từ "introduction" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết (Writing), nơi thí sinh cần trình bày dàn ý cho luận văn. Trong phần nói (Speaking), từ này cũng được sử dụng khi diễn đạt ý tưởng ban đầu về một chủ đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "introduction" thường được dùng để chỉ phần mở đầu trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài luận, nhằm giới thiệu vấn đề cần thảo luận và mục tiêu của nghiên cứu.
Họ từ
Từ "introduction" có nghĩa là sự giới thiệu, thường dùng để chỉ phần mở đầu của một văn bản hoặc bài thuyết trình, nơi mà các thông tin cơ bản về chủ đề sẽ được trình bày. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "introduction" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào sự cá nhân hóa và sự mới mẻ trong phần giới thiệu.
Từ "introduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "introducere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa giới thiệu hoặc đưa ra một cái gì đó mới. Ngày nay, thuật ngữ "introduction" được sử dụng để chỉ phần mở đầu của văn bản, bài trình bày hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò dẫn dắt người đọc vào chủ đề chính.
Từ "introduction" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết (Writing), nơi thí sinh cần trình bày dàn ý cho luận văn. Trong phần nói (Speaking), từ này cũng được sử dụng khi diễn đạt ý tưởng ban đầu về một chủ đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "introduction" thường được dùng để chỉ phần mở đầu trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài luận, nhằm giới thiệu vấn đề cần thảo luận và mục tiêu của nghiên cứu.

