Bản dịch của từ Introduction trong tiếng Việt
Introduction
Introduction (Noun Countable)
Sự giới thiệu, phần giới thiệu, mở đầu.
Introduction, introduction, opening.
The introduction of new social media platforms changed communication dynamics.
Sự ra đời của các nền tảng truyền thông xã hội mới đã thay đổi động lực giao tiếp.
Her introduction at the social event was met with warm applause.
Phần giới thiệu của cô ấy tại sự kiện xã hội đã nhận được những tràng pháo tay nồng nhiệt.
The opening speech set the tone for the social gathering.
Bài phát biểu khai mạc đã tạo không khí cho buổi họp mặt giao lưu.
Kết hợp từ của Introduction (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proper introduction Giới thiệu đúng nghĩa | A proper introduction is essential for networking at social events. Sự giới thiệu đúng đắn là cần thiết khi tham gia sự kiện xã hội. |
Comprehensive introduction Sự giới thiệu toàn diện | The seminar provided a comprehensive introduction to social media marketing. Hội thảo cung cấp một sự giới thiệu toàn diện về marketing trên mạng xã hội. |
Informative introduction Giới thiệu thông tin | An informative introduction can engage the audience effectively. Một sự giới thiệu thông tin có thể thu hút khán giả một cách hiệu quả. |
Thorough introduction Giới thiệu cặn kẽ | A thorough introduction to social media benefits is crucial. Một sự giới thiệu kỹ lưỡng về lợi ích của truyền thông xã hội là quan trọng. |
Lengthy introduction Sự giới thiệu dài dòng | The lengthy introduction to the event explained all the details. Phần giới thiệu dài dòng về sự kiện giải thích tất cả chi tiết. |
Introduction (Noun)
Một điều mở đầu cho một điều gì đó khác, đặc biệt là phần giải thích ở đầu cuốn sách, báo cáo hoặc bài phát biểu.
A thing preliminary to something else, especially an explanatory section at the beginning of a book, report, or speech.
The introduction of the report outlined the main findings.
Phần giới thiệu của báo cáo đã nêu rõ các kết quả chính.
The introduction of the event highlighted its charitable purpose.
Phần giới thiệu của sự kiện nhấn mạnh mục đích từ thiện của nó.
The introduction of the book provided background information on the topic.
Phần giới thiệu của cuốn sách cung cấp thông tin nền về chủ đề.
Hành động giới thiệu cái gì đó.
The action of introducing something.
The introduction of new policies sparked debate among citizens.
Sự giới thiệu các chính sách mới gây ra tranh luận giữa các công dân.
Her introduction to the community was met with warm welcomes.
Sự giới thiệu của cô với cộng đồng đã được đón nhận bằng những lời chào đón nồng hậu.
The school's introduction of a coding class was well-received by students.
Sự giới thiệu của trường về một lớp học lập trình đã được học sinh đón nhận tích cực.
During the introduction, John and Mary exchanged names.
Trong lời giới thiệu, John và Mary trao đổi tên.
The introduction at the party was brief but friendly.
Lời giới thiệu tại bữa tiệc ngắn gọn nhưng thân thiện.
A proper introduction is essential in social settings.
Một lời giới thiệu đúng đắn là rất quan trọng trong môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Introduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Introduction | Introductions |
Kết hợp từ của Introduction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short introduction Giới thiệu ngắn | A short introduction can help break the ice in social gatherings. Một lời giới thiệu ngắn có thể giúp phá vỡ bầu không khí trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Proper introduction Giới thiệu đúng | A proper introduction is essential in social gatherings. Một sự giới thiệu đúng đắn rất quan trọng trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Excellent introduction Sự giới thiệu xuất sắc | An excellent introduction to social media marketing strategies. Một sự giới thiệu xuất sắc về các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Widespread introduction Sự giới thiệu rộng rãi | The widespread introduction of social media changed communication patterns globally. Sự giới thiệu rộng rãi của phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp toàn cầu. |
Readable introduction Giới thiệu dễ đọc | The book provides a readable introduction to social media platforms. Cuốn sách cung cấp một sự giới thiệu dễ đọc về các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "introduction" có nghĩa là sự giới thiệu, thường dùng để chỉ phần mở đầu của một văn bản hoặc bài thuyết trình, nơi mà các thông tin cơ bản về chủ đề sẽ được trình bày. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "introduction" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh vào sự cá nhân hóa và sự mới mẻ trong phần giới thiệu.
Từ "introduction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "introducere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa giới thiệu hoặc đưa ra một cái gì đó mới. Ngày nay, thuật ngữ "introduction" được sử dụng để chỉ phần mở đầu của văn bản, bài trình bày hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò dẫn dắt người đọc vào chủ đề chính.
Từ "introduction" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết (Writing), nơi thí sinh cần trình bày dàn ý cho luận văn. Trong phần nói (Speaking), từ này cũng được sử dụng khi diễn đạt ý tưởng ban đầu về một chủ đề. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "introduction" thường được dùng để chỉ phần mở đầu trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài luận, nhằm giới thiệu vấn đề cần thảo luận và mục tiêu của nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp